Bản dịch của từ Projector trong tiếng Việt

Projector

Noun [U/C]

Projector (Noun)

pɹədʒˈɛktɚ
pɹədʒˈɛktəɹ
01

Người lập kế hoạch và thiết lập một dự án.

A person who plans and sets up a project.

Ví dụ

The projector organized the charity event for the community.

Người chiếu đã tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

The projector coordinated the school fundraiser with precision and dedication.

Người chiếu đã phối hợp sự gây quỹ của trường với sự chính xác và tận tâm.

The projector managed the local clean-up campaign efficiently and effectively.

Người chiếu đã quản lý chiến dịch dọn dẹp địa phương một cách hiệu quả và hiệu quả.

02

Một thiết bị dùng để chiếu các tia sáng, đặc biệt là thiết bị có hệ thống thấu kính để chiếu các slide hoặc phim lên màn hình.

A device that is used to project rays of light, especially an apparatus with a system of lenses for projecting slides or film on to a screen.

Ví dụ

The school bought a new projector for the classroom presentations.

Trường học đã mua một chiếc máy chiếu mới cho các buổi thuyết trình lớp học.

The community center rented a projector for movie night in the park.

Trung tâm cộng đồng thuê một máy chiếu cho đêm phim ở công viên.

The charity event used a high-quality projector for the fundraising auction.

Sự kiện từ thiện sử dụng một máy chiếu chất lượng cao cho buổi đấu giá gây quỹ.

Kết hợp từ của Projector (Noun)

CollocationVí dụ

Overhead projector

Máy chiếu

The teacher used an overhead projector during the presentation.

Giáo viên đã sử dụng máy chiếu khi thuyết trình.

Slide projector

Máy chiếu ảnh

The slide projector displayed old family photos during the social gathering.

Máy chiếu slide hiển thị hình ảnh gia đình cũ trong buổi tụ tập xã hội.

Digital projector

Máy chiếu số

The digital projector displayed photos from the charity event.

Máy chiếu số hiển thị hình ảnh từ sự kiện từ thiện.

Video projector

Máy chiếu video

The video projector displayed photos of the charity event.

Máy chiếu video hiển thị hình ảnh của sự kiện từ thiện.

Lcd projector

Máy chiếu lcd

The lcd projector displayed images of the charity event.

Máy chiếu lcd hiển thị hình ảnh của sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Projector cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] It is also much cheaper in terms of office equipment since communal space allows shared use of equipment such as printers or [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] In the past, storytellers just read from books, but now they can take advantage of things like with audio and visual effects to make their story more vibrant and livelier [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Projector

Không có idiom phù hợp