Bản dịch của từ Projector trong tiếng Việt
Projector
Projector (Noun)
Người lập kế hoạch và thiết lập một dự án.
A person who plans and sets up a project.
The projector organized the charity event for the community.
Người chiếu đã tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
The projector coordinated the school fundraiser with precision and dedication.
Người chiếu đã phối hợp sự gây quỹ của trường với sự chính xác và tận tâm.
The projector managed the local clean-up campaign efficiently and effectively.
Người chiếu đã quản lý chiến dịch dọn dẹp địa phương một cách hiệu quả và hiệu quả.
Một thiết bị dùng để chiếu các tia sáng, đặc biệt là thiết bị có hệ thống thấu kính để chiếu các slide hoặc phim lên màn hình.
A device that is used to project rays of light, especially an apparatus with a system of lenses for projecting slides or film on to a screen.
The school bought a new projector for the classroom presentations.
Trường học đã mua một chiếc máy chiếu mới cho các buổi thuyết trình lớp học.
The community center rented a projector for movie night in the park.
Trung tâm cộng đồng thuê một máy chiếu cho đêm phim ở công viên.
The charity event used a high-quality projector for the fundraising auction.
Sự kiện từ thiện sử dụng một máy chiếu chất lượng cao cho buổi đấu giá gây quỹ.
Kết hợp từ của Projector (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Overhead projector Máy chiếu | The teacher used an overhead projector during the presentation. Giáo viên đã sử dụng máy chiếu khi thuyết trình. |
Slide projector Máy chiếu ảnh | The slide projector displayed old family photos during the social gathering. Máy chiếu slide hiển thị hình ảnh gia đình cũ trong buổi tụ tập xã hội. |
Digital projector Máy chiếu số | The digital projector displayed photos from the charity event. Máy chiếu số hiển thị hình ảnh từ sự kiện từ thiện. |
Video projector Máy chiếu video | The video projector displayed photos of the charity event. Máy chiếu video hiển thị hình ảnh của sự kiện từ thiện. |
Lcd projector Máy chiếu lcd | The lcd projector displayed images of the charity event. Máy chiếu lcd hiển thị hình ảnh của sự kiện từ thiện. |
Họ từ
"Projector" là một thiết bị quang học được sử dụng để chiếu hình ảnh hoặc video lên một bề mặt phẳng, thường là màn chiếu hoặc tường. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về từ này; cả hai đều sử dụng "projector" với cùng cách phát âm /prəˈdʒɛk.tər/. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục, hội thảo, và giải trí, phục vụ cho mục đích trình chiếu nội dung hình ảnh và truyền đạt thông tin một cách trực quan.
Từ "projector" xuất phát từ tiếng Latinh "projector", có nghĩa là "người ném ra" hoặc "người phóng ra". Được cấu thành từ động từ "proicere", nghĩa là "ném ra", với tiền tố "pro-" (về phía trước) và gốc "iacere" (ném). Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 19 để chỉ thiết bị trình chiếu hình ảnh. Ngày nay, "projector" chỉ các thiết bị kỹ thuật số dùng để chiếu hình ảnh, video, hoặc thông tin từ máy tính lên bề mặt lớn. Sự chuyển hóa này thể hiện rõ sự phát triển trong công nghệ và ứng dụng của từ.
Từ "projector" thường xuất hiện trong bối cảnh kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, khi thí sinh thảo luận về công nghệ hoặc trình bày ý tưởng. Tần suất sử dụng từ này ở mức trung bình, liên quan đến các tình huống học thuật như giảng dạy, thuyết trình, và hội thảo. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và giải trí, như trong việc trình chiếu phim hoặc nội dung đa phương tiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất