Bản dịch của từ Compartment trong tiếng Việt

Compartment

Noun [U/C] Verb

Compartment (Noun)

kəmpˈɑɹtmnt
kəmpˈɑɹtmnt
01

Một ụ cỏ hoặc vật hỗ trợ khác được mô tả bên dưới tấm chắn.

A grassy mound or other support depicted below a shield.

Ví dụ

The family crest had a compartment with a lion symbol.

Huy hiệu gia đình có một ngăn với biểu tượng sư tử.

The knight's shield displayed a compartment with a dragon design.

Khiên của hiệp sĩ trưng bày một ngăn với thiết kế rồng.

Heraldic emblems often include a compartment with various symbols.

Biểu tượng huy hiệu thường bao gồm một ngăn với các biểu tượng khác nhau.

02

Một phần hoặc một phần riêng biệt của cấu trúc hoặc vùng chứa.

A separate section or part of a structure or container.

Ví dụ

Each compartment of the community center serves a specific purpose.

Mỗi khoang của trung tâm cộng đồng phục vụ một mục đích cụ thể.

The school library has a quiet study compartment for students.

Thư viện trường có một khoang học tập yên tĩnh cho học sinh.

The event venue has a VIP compartment for special guests.

Địa điểm tổ chức sự kiện có một khoang VIP dành cho khách mời đặc biệt.

Dạng danh từ của Compartment (Noun)

SingularPlural

Compartment

Compartments

Kết hợp từ của Compartment (Noun)

CollocationVí dụ

Glove compartment

Căn hội trán

The glove compartment in john's car held his sunglasses.

Hộc đựng găng tay trong ô tô của john chứa kính râm của anh ấy.

Driver's compartment

Khoang lái

The driver's compartment in the car is equipped with modern technology.

Bộ phận lái xe trong xe ô tô được trang bị công nghệ hiện đại.

Hidden compartment

Ngăn kín

The antique desk had a hidden compartment for storing valuable items.

Chiếc bàn cổ có một ngăn kín để lưu trữ đồ vật giá trị.

Non-smoking compartment

Khu vực cấm hút thuốc

The train has a non-smoking compartment for passengers.

Tàu có một khoang không hút thuốc cho hành khách.

Overhead compartment

Ngăn trên máy bay

The overhead compartment on the plane was full of luggage.

Ngăn trên máy bay đầy hành lý.

Compartment (Verb)

kəmpˈɑɹtmnt
kəmpˈɑɹtmnt
01

Chia (cái gì đó) thành những phần hoặc phần riêng biệt.

Divide something into separate parts or sections.

Ví dụ

Students should compartmentalize their study materials for better organization.

Học sinh nên phân chia tài liệu học tập của họ để tổ chức tốt hơn.

The counselor advised her to compartment her emotions to handle stress effectively.

Cố vấn khuyên cô ấy phải chia thành các khoang để xử lý căng thẳng một cách hiệu quả.

It's important to compartmentalize work and personal life for a healthy balance.

Quan trọng phải chia công việc và cuộc sống cá nhân để duy trì sự cân bằng lành mạnh.

Dạng động từ của Compartment (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Compartment

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Compartmented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Compartmented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Compartments

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Compartmenting

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Compartment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compartment

Không có idiom phù hợp