Bản dịch của từ Compartment trong tiếng Việt
Compartment
Compartment (Noun)
The family crest had a compartment with a lion symbol.
Huy hiệu gia đình có một ngăn với biểu tượng sư tử.
The knight's shield displayed a compartment with a dragon design.
Khiên của hiệp sĩ trưng bày một ngăn với thiết kế rồng.
Heraldic emblems often include a compartment with various symbols.
Biểu tượng huy hiệu thường bao gồm một ngăn với các biểu tượng khác nhau.
Each compartment of the community center serves a specific purpose.
Mỗi khoang của trung tâm cộng đồng phục vụ một mục đích cụ thể.
The school library has a quiet study compartment for students.
Thư viện trường có một khoang học tập yên tĩnh cho học sinh.
The event venue has a VIP compartment for special guests.
Địa điểm tổ chức sự kiện có một khoang VIP dành cho khách mời đặc biệt.
Dạng danh từ của Compartment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Compartment | Compartments |
Kết hợp từ của Compartment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Glove compartment Căn hội trán | The glove compartment in john's car held his sunglasses. Hộc đựng găng tay trong ô tô của john chứa kính râm của anh ấy. |
Driver's compartment Khoang lái | The driver's compartment in the car is equipped with modern technology. Bộ phận lái xe trong xe ô tô được trang bị công nghệ hiện đại. |
Hidden compartment Ngăn kín | The antique desk had a hidden compartment for storing valuable items. Chiếc bàn cổ có một ngăn kín để lưu trữ đồ vật giá trị. |
Non-smoking compartment Khu vực cấm hút thuốc | The train has a non-smoking compartment for passengers. Tàu có một khoang không hút thuốc cho hành khách. |
Overhead compartment Ngăn trên máy bay | The overhead compartment on the plane was full of luggage. Ngăn trên máy bay đầy hành lý. |
Compartment (Verb)
Students should compartmentalize their study materials for better organization.
Học sinh nên phân chia tài liệu học tập của họ để tổ chức tốt hơn.
The counselor advised her to compartment her emotions to handle stress effectively.
Cố vấn khuyên cô ấy phải chia thành các khoang để xử lý căng thẳng một cách hiệu quả.
It's important to compartmentalize work and personal life for a healthy balance.
Quan trọng phải chia công việc và cuộc sống cá nhân để duy trì sự cân bằng lành mạnh.
Dạng động từ của Compartment (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compartment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compartmented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compartmented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compartments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compartmenting |
Họ từ
Từ "compartment" có nghĩa chung là một phần hoặc không gian riêng biệt bên trong một vật thể lớn hơn, thường được dùng để chỉ các ngăn trong một chiếc xe lửa, tủ, hoặc phòng. Trong tiếng Anh Mỹ, "compartment" và "compartmentalize" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh về tổ chức không gian hoặc quản lý các phần khác nhau của thông tin. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang những ý nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ điệu và bối cảnh sử dụng trong giao tiếp.
Từ "compartment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compartire", trong đó “com-” nghĩa là "cùng nhau" và “partire” nghĩa là "chia sẻ". Từ thời kỳ đầu, "compartire" được dùng để chỉ hành động chia sẻ hay phân chia một cái gì đó thành các phần nhỏ. Hiện nay, "compartment" chỉ một không gian được chia thành các phần riêng biệt, phản ánh rõ ràng quá trình phân chia không gian thành các khu vực chức năng trong các lĩnh vực như kiến trúc, giao thông và tổ chức dữ liệu.
Từ "compartment" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi mô tả cấu trúc không gian hoặc hệ thống. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về tổ chức thông tin hoặc phân chia vai trò trong một bối cảnh. Ngoài ra, từ "compartment" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả không gian lưu trữ, như trong tàu hỏa hoặc ô tô.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp