Bản dịch của từ Grassy trong tiếng Việt
Grassy
Grassy (Adjective)
Phủ đầy cỏ.
Covered with grass.
The grassy park was perfect for picnics.
Công viên có cỏ là nơi lý tưởng cho dã ngoại.
The grassy field hosted a lively community event.
Cánh đồng có cỏ tổ chức một sự kiện cộng đồng sôi động.
The grassy area around the playground was well-maintained.
Khu vực có cỏ xung quanh khu vui chơi được bảo quản tốt.
Dạng tính từ của Grassy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Grassy Cỏcolor | Grassier Cỏ hơn | Grassiest Cỏ nhiều nhất |
Họ từ
Từ "grassy" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là liên quan đến cỏ hoặc có sự hiện diện của cỏ. Từ này được sử dụng để mô tả các khu vực, bề mặt hoặc đối tượng phủ đầy hoặc có đặc tính của cỏ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "grassy" được viết giống nhau và có cùng một nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt về ngữ điệu có thể xuất hiện trong cách phát âm, với cách nhấn giọng có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ "grassy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "grass" có nghĩa là "cỏ", xuất phát từ gốc tiếng Latin "grassa", có nghĩa là "cỏ dại". Trong lịch sử, "grassy" đã được sử dụng để mô tả các bề mặt che phủ bằng cỏ, phản ánh sự liên kết giữa từ này và hình ảnh của những vùng đất xanh tươi. Ngày nay, "grassy" được sử dụng rộng rãi để chỉ những khu vực có nhiều cỏ, nhấn mạnh đến vẻ đẹp tự nhiên và sự sống động của môi trường.
Từ "grassy" thể hiện sự hiện diện của cỏ, thường được sử dụng trong các tình huống mô tả cảnh quan thiên nhiên hoặc môi trường. Trong phần Listening và Speaking của IELTS, từ này có tần suất trung bình khi thảo luận về các chủ đề thiên nhiên hoặc du lịch. Trong Writing và Reading, "grassy" cũng xuất hiện trong các bài luận mô tả đặc điểm môi trường. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong văn phong mô tả cảnh quan trong văn học và nghiên cứu sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp