Bản dịch của từ Grassy trong tiếng Việt

Grassy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grassy (Adjective)

gɹˈæsi
gɹˈæsi
01

Phủ đầy cỏ.

Covered with grass.

Ví dụ

The grassy park was perfect for picnics.

Công viên có cỏ là nơi lý tưởng cho dã ngoại.

The grassy field hosted a lively community event.

Cánh đồng có cỏ tổ chức một sự kiện cộng đồng sôi động.

The grassy area around the playground was well-maintained.

Khu vực có cỏ xung quanh khu vui chơi được bảo quản tốt.

Dạng tính từ của Grassy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Grassy

Cỏcolor

Grassier

Cỏ hơn

Grassiest

Cỏ nhiều nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grassy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grassy

Không có idiom phù hợp