Bản dịch của từ Transparency trong tiếng Việt
Transparency
Transparency (Noun)
Một bức ảnh dương bản trong suốt được in trên nhựa hoặc thủy tinh trong suốt, có thể xem được bằng máy chiếu slide.
A positive transparent photograph printed on transparent plastic or glass, able to be viewed using a slide projector.
The transparency of the government's actions reassured the citizens.
Sự minh bạch trong hành động của chính phủ đã trấn an người dân.
The company's financial transparency attracted many investors.
Sự minh bạch tài chính của công ty đã thu hút nhiều nhà đầu tư.
The transparency of the charity's operations increased public trust.
Sự minh bạch trong hoạt động của tổ chức từ thiện đã làm tăng niềm tin của công chúng.
Điều kiện minh bạch.
The condition of being transparent.
Transparency in government is essential for accountability.
Sự minh bạch trong chính phủ là điều cần thiết cho trách nhiệm giải trình.
The NGO is known for its commitment to transparency in operations.
Tổ chức phi chính phủ được biết đến với cam kết về tính minh bạch trong hoạt động.
The company's transparency in financial reporting builds trust with stakeholders.
Sự minh bạch trong báo cáo tài chính của công ty tạo dựng niềm tin với các bên liên quan.
Dạng danh từ của Transparency (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Transparency | Transparencies |
Họ từ
"Tính minh bạch" (transparency) là một thuật ngữ diễn tả sự rõ ràng và dễ hiểu trong thông tin, hành vi hoặc quyết định của một người hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh kinh doanh, nó liên quan đến việc cung cấp thông tin một cách công khai, nhằm tăng cường trách nhiệm giải trình và niềm tin. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh (British English) và Anh Mỹ (American English) cả về cách phát âm lẫn ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh pháp lý, "transparency" có thể mang đến nhiều sắc thái khác nhau mà người sử dụng cần lưu ý.
Từ "transparency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "transparens", có nghĩa là "trong suốt" hoặc "cho phép ánh sáng đi qua". Từ nguyên này phản ánh khái niệm về sự rõ ràng và dễ nhận biết. Trong lịch sử, "transparency" đã được áp dụng không chỉ trong vật lý mà còn trong các lĩnh vực như chính trị và kinh doanh, nơi mà sự minh bạch và trung thực trở thành yếu tố quyết định nhằm xây dựng niềm tin và sự hợp tác. Sự kết nối giữa ngữ nghĩa hiện tại và gốc độ lịch sử của từ này thể hiện rõ sự chuyển biến từ tính chất vật lý sang khía cạnh xã hội và đạo đức.
Từ "transparency" thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh đề cập đến các vấn đề xã hội, chính trị và kinh tế. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự rõ ràng và minh bạch trong quản trị, quy trình ra quyết định và mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Bên ngoài IELTS, "transparency" còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh, luật pháp và tài chính, phản ánh nhu cầu về sự minh bạch trong thông tin và hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp