Bản dịch của từ Transparency trong tiếng Việt

Transparency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transparency (Noun)

tɹænspˈɛɹn̩si
tɹænspˈɛɹn̩si
01

Một bức ảnh dương bản trong suốt được in trên nhựa hoặc thủy tinh trong suốt, có thể xem được bằng máy chiếu slide.

A positive transparent photograph printed on transparent plastic or glass, able to be viewed using a slide projector.

Ví dụ

The transparency of the government's actions reassured the citizens.

Sự minh bạch trong hành động của chính phủ đã trấn an người dân.

The company's financial transparency attracted many investors.

Sự minh bạch tài chính của công ty đã thu hút nhiều nhà đầu tư.

The transparency of the charity's operations increased public trust.

Sự minh bạch trong hoạt động của tổ chức từ thiện đã làm tăng niềm tin của công chúng.

02

Điều kiện minh bạch.

The condition of being transparent.

Ví dụ

Transparency in government is essential for accountability.

Sự minh bạch trong chính phủ là điều cần thiết cho trách nhiệm giải trình.

The NGO is known for its commitment to transparency in operations.

Tổ chức phi chính phủ được biết đến với cam kết về tính minh bạch trong hoạt động.

The company's transparency in financial reporting builds trust with stakeholders.

Sự minh bạch trong báo cáo tài chính của công ty tạo dựng niềm tin với các bên liên quan.

Dạng danh từ của Transparency (Noun)

SingularPlural

Transparency

Transparencies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transparency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] For our forefathers, the jade's flawless compactness and extreme hardness symbolize the certainty of wisdom, while its colour stands for loyalty, and its imperfections, which are always visible through invoke truthfulness [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] It is a rectangular container, with the surface layer made of glass [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] Firstly, sun rays are absorbed by the glass, thereby capturing the heat of these rays of sunlight inside the panel [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021

Idiom with Transparency

Không có idiom phù hợp