Bản dịch của từ Transparency trong tiếng Việt
Transparency
Transparency (Noun)
Một bức ảnh dương bản trong suốt được in trên nhựa hoặc thủy tinh trong suốt, có thể xem được bằng máy chiếu slide.
A positive transparent photograph printed on transparent plastic or glass, able to be viewed using a slide projector.
The transparency of the government's actions reassured the citizens.
Sự minh bạch trong hành động của chính phủ đã trấn an người dân.
The company's financial transparency attracted many investors.
Sự minh bạch tài chính của công ty đã thu hút nhiều nhà đầu tư.
The transparency of the charity's operations increased public trust.
Sự minh bạch trong hoạt động của tổ chức từ thiện đã làm tăng niềm tin của công chúng.
Điều kiện minh bạch.
The condition of being transparent.
Transparency in government is essential for accountability.
Sự minh bạch trong chính phủ là điều cần thiết cho trách nhiệm giải trình.
The NGO is known for its commitment to transparency in operations.
Tổ chức phi chính phủ được biết đến với cam kết về tính minh bạch trong hoạt động.
The company's transparency in financial reporting builds trust with stakeholders.
Sự minh bạch trong báo cáo tài chính của công ty tạo dựng niềm tin với các bên liên quan.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp