ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Running
Hành động di chuyển nhanh chóng bằng chân
The action of moving swiftly on foot
Một hành động chạy được coi là một môn thể thao hoặc bài tập thể dục.
An act of running as a sport or exercise
Một khoảng thời gian hoặc chuỗi liên tục
A continuous period or sequence
Present participle of run to move swiftly on foot
Một hoạt động chạy như một môn thể thao hoặc bài tập thể dục
To operate or function
To perform a particular action