Bản dịch của từ Running trong tiếng Việt
Running
Running (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của run.
Present participle and gerund of run.
She enjoys running marathons every year.
Cô ấy thích chạy marathon hàng năm.
Running helps to improve physical health.
Chạy giúp cải thiện sức khỏe thể chất.
He is training for a running competition.
Anh ấy đang tập luyện cho một cuộc thi chạy.
Dạng động từ của Running (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Run |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ran |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Run |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Runs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Running |
Họ từ
Chạy (running) là một hành động di chuyển nhanh bằng cách dùng chân, cơ thể đưa về phía trước. Đây là một hình thức vận động phổ biến giúp nâng cao sức khỏe và thể lực. Trong tiếng Anh, "running" được sử dụng như danh từ và động từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương đồng, nhưng trong văn cảnh thể thao, tiếng Anh Anh đôi khi nhấn mạnh vào khía cạnh thi đấu hơn.
Từ "running" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "rinnan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rinnan". Gốc Latin của nó là "currere", có nghĩa là "chạy". Lịch sử từ này cho thấy quá trình chuyển đổi từ ý nghĩa cơ bản của hành động di chuyển bằng chân đến hình thức hoạt động thể chất có tổ chức mà chúng ta thấy ngày nay. Tuy nhiên, "running" hiện nay không chỉ đề cập đến việc di chuyển mà còn biểu đạt sự kiên trì và dẻo dai trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "running" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, sức khỏe, và các chủ đề liên quan đến lối sống. Trong Viết và Nói, "running" được sử dụng khi thảo luận về thể dục, cơ chế của cơ thể hoặc thậm chí trong các cuộc phỏng vấn về sở thích cá nhân. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như mô tả hoạt động thể chất hoặc trong văn hóa thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Running
Up and running
Chạy tốt/ Hoạt động trơn tru
[of a machine] functioning.
The charity event was successful, the donation website is up and running.
Sự kiện từ thiện đã thành công, trang web quyên góp đang hoạt động.