Bản dịch của từ Running trong tiếng Việt

Running

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Running(Noun)

rˈʌnɪŋ
ˈrənɪŋ
01

Hành động di chuyển nhanh chóng bằng chân

The action of moving swiftly on foot

Ví dụ
02

Một hành động chạy được coi là một môn thể thao hoặc bài tập thể dục.

An act of running as a sport or exercise

Ví dụ
03

Một khoảng thời gian hoặc chuỗi liên tục

A continuous period or sequence

Ví dụ

Running(Verb)

rˈʌnɪŋ
ˈrənɪŋ
01

Hành động di chuyển nhanh chóng bằng chân

Present participle of run to move swiftly on foot

Ví dụ
02

Một hoạt động chạy như một môn thể thao hoặc bài tập thể dục

To operate or function

Ví dụ
03

Một khoảng thời gian hoặc chuỗi liên tục

To perform a particular action

Ví dụ