Bản dịch của từ Energetically trong tiếng Việt
Energetically
Energetically (Adverb)
The volunteers worked energetically during the community clean-up event last Saturday.
Các tình nguyện viên làm việc hăng hái trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy.
They did not participate energetically in the charity run last month.
Họ không tham gia hăng hái trong cuộc chạy từ thiện tháng trước.
Did the students engage energetically in the social awareness campaign?
Các sinh viên có tham gia hăng hái vào chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?
Dạng trạng từ của Energetically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Energetically hăng hái | More energetically Mạnh mẽ hơn | Most energetically Mạnh mẽ nhất |
Họ từ
Từ "energetically" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "energetic", diễn tả hành động hoặc trạng thái thực hiện một cách mạnh mẽ, đầy sức sống hoặc nhiệt huyết. Trong tiếng Anh Anh, từ này sử dụng tương tự với tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của từ. Sử dụng từ này thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến hoạt động thể chất hoặc tinh thần với năng lượng cao.
Từ "energetically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "energia", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "energeia", có nghĩa là "hoạt động" hoặc "năng lực". Quy trình này phản ánh khái niệm về năng lượng trong triết học cũng như khoa học. Sự chuyển thể sang tiếng Anh diễn ra vào thế kỷ 18, khi từ này bắt đầu mô tả hành động mạnh mẽ và nhiệt huyết. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động một cách tích cực và đầy sức sống, thể hiện một khía cạnh của năng lượng con người trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "energetically" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả hoạt động hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện một hành động với nguồn năng lượng cao. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thể thao, giáo dục và phát triển cá nhân, để biểu đạt cảm xúc tích cực và sự hăng hái trong hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp