Bản dịch của từ Energetically trong tiếng Việt
Energetically
Energetically (Adverb)
The volunteers worked energetically during the community clean-up event last Saturday.
Các tình nguyện viên làm việc hăng hái trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy.
They did not participate energetically in the charity run last month.
Họ không tham gia hăng hái trong cuộc chạy từ thiện tháng trước.
Did the students engage energetically in the social awareness campaign?
Các sinh viên có tham gia hăng hái vào chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?
Dạng trạng từ của Energetically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Energetically hăng hái | More energetically Mạnh mẽ hơn | Most energetically Mạnh mẽ nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp