Bản dịch của từ Attributable trong tiếng Việt
Attributable
Attributable (Adjective)
Có thể quy cho, có thể gán cho.
Attributable, assignable.
The increase in crime rates is attributable to economic hardships.
Tỷ lệ tội phạm gia tăng là do kinh tế khó khăn.
The success of the charity event was attributable to community support.
Thành công của sự kiện từ thiện là nhờ sự hỗ trợ của cộng đồng.
The rise in unemployment is attributable to the global economic downturn.
Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng là do suy thoái kinh tế toàn cầu.
Được phép ghi công.
Allowed to be attributed.
The success of the project was attributable to his leadership.
Sự thành công của dự án có thể được quy cho lãnh đạo của anh ấy.
Her positive attitude is attributable to her supportive family.
Thái độ tích cực của cô ấy có thể được quy cho gia đình hỗ trợ của cô ấy.
The increase in crime rate is attributable to economic hardship.
Sự tăng trong tỷ lệ tội phạm có thể được quy cho khó khăn về kinh tế.
Có khả năng được quy kết.
Capable of being attributed.
Her success was attributable to hard work and dedication.
Thành công của cô ấy có thể được quy cho sự chăm chỉ và tận tâm.
The increase in crime rates is attributable to economic instability.
Sự tăng trưởng trong tỉ lệ tội phạm có thể được quy cho sự không ổn định về kinh tế.
The company's success is attributable to its innovative marketing strategies.
Sự thành công của công ty có thể được quy cho các chiến lược tiếp thị sáng tạo của nó.
Họ từ
Từ "attributable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể quy cho, có thể gán cho. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu, báo cáo hoặc phân tích, khi cần xác định nguyên nhân hoặc nguồn gốc của một hiện tượng nào đó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể hoặc trong cách phát âm do khác biệt về giọng nói.
Từ "attributable" xuất phát từ gốc Latin "attributus", là phân từ của động từ "attribuere", có nghĩa là "gán cho" hoặc "phân bổ". Trong lịch sử, nó được sử dụng để chỉ ra sự liên kết giữa một sự kiện và nguyên nhân hoặc nguồn gốc của nó. Ngày nay, "attributable" mang nghĩa chỉ khả năng hoặc sự chấp nhận rằng một điều gì đó có thể được quy cho một cá nhân, sự kiện hoặc yếu tố cụ thể, phản ánh sự tiếp nối trong tư duy quy nạp và lập luận.
Từ "attributable" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong bài thi IELTS, với tần suất cao trong các phần Viết và Nói, nơi yêu cầu người học phân tích nguyên nhân và kết quả. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các bài nghiên cứu hoặc báo cáo, nhấn mạnh sự cố gắng xác định nguồn gốc của một hiện tượng. Ngoài ra, từ cũng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế, và tâm lý học, khi thường được sử dụng để nói về các yếu tố có thể dẫn đến một kết quả nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp