Bản dịch của từ Assignable trong tiếng Việt
Assignable
Assignable (Adjective)
The roles in the volunteer program are clearly assignable.
Các vai trò trong chương trình tình nguyện có thể chỉ định rõ ràng.
Responsibilities in the community project are easily assignable to volunteers.
Các trách nhiệm trong dự án cộng đồng dễ dàng chỉ định cho tình nguyện viên.
Tasks in the charity event are specifically assignable to team members.
Công việc trong sự kiện từ thiện có thể chỉ định cụ thể cho các thành viên trong nhóm.
Có khả năng được phân công (tất cả các giác quan).
Capable of being assigned all senses.
The task was easily assignable to the new team member.
Công việc dễ dàng được giao cho thành viên mới.
The roles in the community project were clearly assignable.
Các vai trò trong dự án cộng đồng rõ ràng có thể được giao.
The responsibilities of the volunteers were easily assignable.
Các trách nhiệm của các tình nguyện viên dễ dàng có thể được giao.
Họ từ
Từ "assignable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể được phân công hoặc chuyển nhượng. Từ này thường sử dụng trong các lĩnh vực như pháp luật, kinh tế và quản lý, để chỉ các quyền hoặc nghĩa vụ có thể được giao cho người khác. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng từ này, và nó thường được phát âm là /əˈsaɪnəbl/.
Từ "assignable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "assignare", nghĩa là "gán cho" hoặc "giao phó". "Assignare" được tạo thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "signare" (đánh dấu). Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này từ khái niệm gán cho một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm, dẫn đến ý nghĩa hiện tại liên quan đến khả năng được giao phó hoặc phân công nhiệm vụ trong các bối cảnh khác nhau, như hợp đồng hoặc công việc.
Từ "assignable" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói. Trong những bài thi này, từ thường được sử dụng liên quan đến việc phân công nhiệm vụ hoặc trách nhiệm trong bối cảnh học thuật hoặc nghề nghiệp. Ngoài ra, nó cũng thường gặp trong ngữ cảnh pháp lý và quản lý dự án, nơi có sự phân chia công việc và lợi ích. Sự xuất hiện của từ này trong tài liệu học thuật có thể được nhận thấy khi bàn luận về các quyền lợi hoặc nghĩa vụ có thể chuyển nhượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp