Bản dịch của từ Cost trong tiếng Việt
Cost

Cost (Noun Uncountable)
Chi phí, giá cả.
Cost, price.
Education costs are rising, affecting many families' budgets.
Chi phí giáo dục ngày càng tăng, ảnh hưởng đến ngân sách của nhiều gia đình.
The cost of healthcare is a major concern in the community.
Chi phí chăm sóc sức khỏe là mối quan tâm lớn trong cộng đồng.
Social programs help reduce the cost of living for low-income individuals.
Các chương trình xã hội giúp giảm chi phí sinh hoạt cho những người có thu nhập thấp.
Kết hợp từ của Cost (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Medical cost Chi phí y tế | High medical costs burden low-income families. Chi phí y tế cao gánh nặng gia đình thu nhập thấp. |
Administration cost Chi phí quản trị | Reducing administration costs can help social organizations allocate more resources. Giảm chi phí quản lý có thể giúp các tổ chức xã hội phân bổ nhiều nguồn lực hơn. |
Running cost Chi phí vận hành | The running cost of organizing community events can be high. Chi phí vận hành tổ chức sự kiện cộng đồng có thể cao. |
Direct cost Chi phí trực tiếp | The direct cost of healthcare services is increasing annually. Chi phí trực tiếp của dịch vụ y tế đang tăng hàng năm. |
Low cost Giá rẻ | The community center provides low-cost healthcare services to residents. Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá thấp cho cư dân. |
Cost (Verb)
Có giá cả bao nhiêu.
How much does it cost?
The cost of living in New York City is high.
Chi phí sinh hoạt ở Thành phố New York cao.
Education costs are rising every year.
Chi phí giáo dục đang tăng lên hàng năm.
The cost of healthcare is a major concern in society.
Chi phí chăm sóc sức khỏe là mối quan tâm lớn trong xã hội.
The charity event will cost $50 per ticket.
Sự kiện từ thiện sẽ tốn 50 đô la mỗi vé.
The new social program costs taxpayers millions of dollars annually.
Chương trình xã hội mới tốn hàng triệu đô la hàng năm của người đóng thuế.
Education can cost a lot, but it is essential for progress.
Giáo dục có thể tốn nhiều, nhưng nó rất cần thiết cho sự tiến bộ.
The charity event will cost $100 per ticket.
Sự kiện từ thiện sẽ tốn 100 đô la mỗi vé.
It will cost a lot to organize the community project.
Việc tổ chức dự án cộng đồng sẽ tốn rất nhiều.
The social initiative costs more than expected due to inflation.
Sáng kiến xã hội tốn nhiều hơn so với dự kiến do lạm phát.
Dạng động từ của Cost (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cost |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Costed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Costed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Costs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Costing |
Kết hợp từ của Cost (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cost properly Chi phí hợp lý | Properly managing costs is crucial for social welfare programs. Quản lý chi phí đúng cách là rất quan trọng đối với các chương trình phúc lợi xã hội. |
Cost fully Chi phí đầy đủ | The social program cost fully covered the educational expenses for students. Chương trình xã hội chi trả đầy đủ chi phí giáo dục cho sinh viên. |
Cost (Noun)
The cost of living in Tokyo is high.
Chi phí sinh hoạt ở Tokyo cao.
The government covers the healthcare costs for the elderly.
Chính phủ chi trả chi phí chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi.
Education costs are a concern for many families.
Chi phí giáo dục là mối lo lớn của nhiều gia đình.
Dạng danh từ của Cost (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cost | Costs |
Kết hợp từ của Cost (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full cost Tổng chi phí | The full cost of education is rising every year in the usa. Chi phí toàn bộ cho giáo dục đang tăng mỗi năm ở mỹ. |
Prohibitive cost Chi phí cản trở | Many families cannot afford the prohibitive cost of private education. Nhiều gia đình không đủ khả năng chi trả chi phí cấm đoán của giáo dục tư. |
Administration cost Chi phí quản lý | The administration cost for the charity event was $500 last year. Chi phí quản lý cho sự kiện từ thiện là 500 đô la năm ngoái. |
Basic cost Chi phí cơ bản | The basic cost of living in new york is very high. Chi phí cơ bản để sống ở new york rất cao. |
Projected cost Chi phí dự kiến | The projected cost for the new park is $500,000. Chi phí dự kiến cho công viên mới là 500.000 đô la. |
Họ từ
Thuật ngữ "cost" đề cập đến giá trị tài chính của một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường được xem xét trong các ngữ cảnh kinh tế và thương mại. Trong tiếng Anh, "cost" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, với cách phát âm giống nhau. Từ này có thể được sử dụng như danh từ, miêu tả số tiền cần bỏ ra, hoặc như động từ để chỉ hành động gây ra chi phí. Trong tiếng Anh Anh, "cost" cũng có thể bao gồm ý nghĩa về chi phí cơ hội trong quyết định tài chính.
Từ "cost" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "constare", có nghĩa là "có giá". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả giá trị của hàng hóa và dịch vụ trong giao dịch kinh tế. Sự chuyển nghĩa từ "có giá" sang "chi phí" diễn ra khi xã hội phát triển các khái niệm về chi tiêu và giá trị phải trả cho hàng hóa. Ngày nay, "cost" không chỉ đề cập đến giá tiền mà còn bao hàm cả những ảnh hưởng và hậu quả liên quan đến quyết định tài chính.
Từ "cost" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để thảo luận về tài chính, ngân sách và phân tích chi phí trong các lĩnh vực kinh tế và kinh doanh. Ngoài ra, "cost" còn được sử dụng phổ biến trong đời sống thường nhật để chỉ giá cả của hàng hóa và dịch vụ, cũng như trong các cuộc đàm thoại về quyết định tài chính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Cost
At any cost
Bằng mọi giá/ Dù khó khăn đến đâu/ Bất chấp tất cả
Regardless of the difficulty or cost; no matter what.
She was determined to finish her education at any cost.
Cô ấy quyết tâm hoàn thành việc học của mình bất cứ giá nào.
Thành ngữ cùng nghĩa: at all costs...