Bản dịch của từ Cost trong tiếng Việt
Cost

Cost(Noun Uncountable)
Chi phí, giá cả.
Cost, price.
Cost(Verb)
Có giá cả bao nhiêu.
How much does it cost?
Dạng động từ của Cost (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cost |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Costed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Costed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Costs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Costing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "cost" đề cập đến giá trị tài chính của một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường được xem xét trong các ngữ cảnh kinh tế và thương mại. Trong tiếng Anh, "cost" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, với cách phát âm giống nhau. Từ này có thể được sử dụng như danh từ, miêu tả số tiền cần bỏ ra, hoặc như động từ để chỉ hành động gây ra chi phí. Trong tiếng Anh Anh, "cost" cũng có thể bao gồm ý nghĩa về chi phí cơ hội trong quyết định tài chính.
Từ "cost" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "constare", có nghĩa là "có giá". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả giá trị của hàng hóa và dịch vụ trong giao dịch kinh tế. Sự chuyển nghĩa từ "có giá" sang "chi phí" diễn ra khi xã hội phát triển các khái niệm về chi tiêu và giá trị phải trả cho hàng hóa. Ngày nay, "cost" không chỉ đề cập đến giá tiền mà còn bao hàm cả những ảnh hưởng và hậu quả liên quan đến quyết định tài chính.
Từ "cost" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để thảo luận về tài chính, ngân sách và phân tích chi phí trong các lĩnh vực kinh tế và kinh doanh. Ngoài ra, "cost" còn được sử dụng phổ biến trong đời sống thường nhật để chỉ giá cả của hàng hóa và dịch vụ, cũng như trong các cuộc đàm thoại về quyết định tài chính cá nhân.
Họ từ
Thuật ngữ "cost" đề cập đến giá trị tài chính của một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường được xem xét trong các ngữ cảnh kinh tế và thương mại. Trong tiếng Anh, "cost" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, với cách phát âm giống nhau. Từ này có thể được sử dụng như danh từ, miêu tả số tiền cần bỏ ra, hoặc như động từ để chỉ hành động gây ra chi phí. Trong tiếng Anh Anh, "cost" cũng có thể bao gồm ý nghĩa về chi phí cơ hội trong quyết định tài chính.
Từ "cost" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "constare", có nghĩa là "có giá". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả giá trị của hàng hóa và dịch vụ trong giao dịch kinh tế. Sự chuyển nghĩa từ "có giá" sang "chi phí" diễn ra khi xã hội phát triển các khái niệm về chi tiêu và giá trị phải trả cho hàng hóa. Ngày nay, "cost" không chỉ đề cập đến giá tiền mà còn bao hàm cả những ảnh hưởng và hậu quả liên quan đến quyết định tài chính.
Từ "cost" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để thảo luận về tài chính, ngân sách và phân tích chi phí trong các lĩnh vực kinh tế và kinh doanh. Ngoài ra, "cost" còn được sử dụng phổ biến trong đời sống thường nhật để chỉ giá cả của hàng hóa và dịch vụ, cũng như trong các cuộc đàm thoại về quyết định tài chính cá nhân.

