Bản dịch của từ Penny trong tiếng Việt
Penny
Noun [U/C]

Penny(Noun)
pˈɛni
ˈpɛni
Ví dụ
Ví dụ
03
Một đồng xu có mệnh giá thấp tương đương một phần trăm của đô la ở Hoa Kỳ.
A small coin of low denomination equal to onehundredth of a dollar in the United States
Ví dụ
