Bản dịch của từ Penny trong tiếng Việt
Penny
Penny (Noun)
Donating a penny to charity can make a big difference.
Quyên góp một xu cho tổ chức từ thiện có thể tạo ra sự khác biệt lớn.
She saved every penny to buy a new phone.
Cô ấy tiết kiệm từng xu để mua một chiếc điện thoại mới.
He found a lucky penny on the sidewalk.
Anh ấy tìm thấy một đồng xu may mắn trên vỉa hè.
She found a shiny penny on the sidewalk.
Cô tìm thấy một đồng xu sáng bóng trên vỉa hè.
He donated every penny to the charity fundraiser.
Anh ấy đã quyên góp từng xu cho quỹ từ thiện.
In the past, a penny could buy more than it can today.
Trước đây, một xu có thể mua được nhiều thứ hơn ngày nay.
Dạng danh từ của Penny (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Penny | Pence |
Họ từ
"Penny" là một danh từ chỉ đồng xu nhỏ nhất trong hệ thống tiền tệ của Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, thường tương ứng với một phần trăm của đồng đô la hoặc đồng bảng. Trong tiếng Anh Mỹ, "penny" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao dịch hàng ngày. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "penny" cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng thường ít được sử dụng hơn do sự phổ biến của các đồng xu khác. Ngoài ra, "penny" còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ như "penny for your thoughts", biểu thị sự quan tâm đến suy nghĩ của người khác.
Từ "penny" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pening", có liên quan đến từ gốc Đức cổ "panninga", có nghĩa là đồng tiền. Xuất phát từ la tinh "denarius", "penny" đã được sử dụng từ thế kỷ thứ 8 để chỉ đồng tiền nhỏ trong hệ thống tiền tệ của Anh. Qua thời gian, nó không chỉ mang ý nghĩa về giá trị vật chất mà còn trở thành một biểu tượng đại diện cho sự tiết kiệm và giá trị nhỏ trong văn hóa phổ thông.
Từ "penny" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh nói và viết liên quan đến tài chính và giá cả, nơi phản ánh các khái niệm về đơn vị tiền tệ và giá trị. Trong các tình huống khác, "penny" thường được sử dụng để diễn đạt những khía cạnh nhỏ bé hoặc không đáng kể, như trong câu thành ngữ "a penny for your thoughts" để yêu cầu ý kiến hoặc suy nghĩ của ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp