Bản dịch của từ Pretty trong tiếng Việt

Pretty

Noun [U/C] Adjective Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pretty(Noun)

pɹˈɪti
pɹˈɪti
01

Một điều hấp dẫn, đặc biệt là một đồ trang sức.

An attractive thing, especially a trinket.

Ví dụ

Pretty(Adjective)

pɹˈɪti
pɹˈɪti
01

Được sử dụng một cách mỉa mai để thể hiện sự khó chịu hoặc không hài lòng.

Used ironically to express annoyance or displeasure.

Ví dụ
02

(của một người, đặc biệt là phụ nữ hoặc trẻ em) hấp dẫn một cách tinh tế mà không thực sự đẹp.

(of a person, especially a woman or child) attractive in a delicate way without being truly beautiful.

Ví dụ

Dạng tính từ của Pretty (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pretty

Đẹp

Prettier

Đẹp hơn

Prettiest

Xinh nhất

Pretty(Adverb)

pɹˈɪti
pɹˈɪti
01

Ở mức độ vừa phải cao; công bằng.

To a moderately high degree; fairly.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Pretty (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pretty

Đẹp

-

-

Pretty(Verb)

pɹˈɪti
pɹˈɪti
01

Làm đẹp hoặc hấp dẫn.

Make pretty or attractive.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ