Bản dịch của từ Pretty trong tiếng Việt
Pretty
Pretty (Noun)
Một điều hấp dẫn, đặc biệt là một đồ trang sức.
An attractive thing, especially a trinket.
She wore a pretty necklace to the social event.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ xinh xắn đến sự kiện xã hội.
The hostess decorated the room with pretty ornaments.
Bà chủ nhà đã trang trí căn phòng bằng những đồ trang trí xinh xắn.
He complimented her on the pretty bracelet she was wearing.
Anh ấy khen cô ấy về chiếc vòng tay xinh xắn mà cô ấy đang đeo.
Pretty (Adjective)
(của một người, đặc biệt là phụ nữ hoặc trẻ em) hấp dẫn một cách tinh tế mà không thực sự đẹp.
(of a person, especially a woman or child) attractive in a delicate way without being truly beautiful.
She was a pretty girl with a charming smile.
Cô ấy là một cô gái xinh đẹp với nụ cười quyến rũ.
The party was filled with pretty decorations and colorful lights.
Bữa tiệc tràn ngập đồ trang trí xinh xắn và ánh đèn rực rỡ.
The town had pretty houses with flowers in every garden.
Thị trấn có những ngôi nhà xinh xắn với hoa trong mỗi khu vườn.
Được sử dụng một cách mỉa mai để thể hiện sự khó chịu hoặc không hài lòng.
Used ironically to express annoyance or displeasure.
She's always late, which is pretty annoying.
Cô ấy luôn đến muộn, điều đó khá khó chịu.
The party was pretty boring without any music.
Bữa tiệc khá nhàm chán khi không có âm nhạc.
He made a pretty rude comment during the meeting.
Anh ấy đã đưa ra một bình luận khá thô lỗ trong cuộc họp.
Dạng tính từ của Pretty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pretty Đẹp | Prettier Đẹp hơn | Prettiest Xinh nhất |
Kết hợp từ của Pretty (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely pretty Rất xinh đẹp | She is extremely pretty in her elegant dress. Cô ấy rất xinh đẹp trong chiếc váy thanh lịch của mình. |
Fairly pretty Khá xinh đẹp | She is fairly pretty and has a kind heart. Cô ấy khá xinh và có một trái tim tử tế. |
Very pretty Rất xinh đẹp | She looked very pretty in the elegant dress. Cô ấy trông rất xinh đẹp trong chiếc váy thanh lịch. |
Awfully pretty Rất xinh đẹp | She looked awfully pretty in her new dress. Cô ấy trông rất xinh đẹp trong chiếc váy mới của mình. |
Conventionally pretty Đẹp theo truyền thống | She was conventionally pretty with blonde hair and blue eyes. Cô ấy xinh đẹp theo cách truyền thống với mái tóc và mắt màu xanh dương. |
Pretty (Adverb)
Ở mức độ vừa phải cao; công bằng.
To a moderately high degree; fairly.
She is pretty popular among her friends.
Cô ấy khá nổi tiếng trong số bạn bè của mình.
The event was pretty successful with over 100 attendees.
Sự kiện khá thành công với hơn 100 người tham dự.
He speaks pretty fluently in social gatherings.
Anh ấy nói chuyện khá trôi chảy trong các buổi họp mặt xã hội.
Dạng trạng từ của Pretty (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pretty Đẹp | - | - |
Pretty (Verb)
Làm đẹp hoặc hấp dẫn.
Make pretty or attractive.
She prettyed up the venue for the social event.
Cô ấy đã trang hoàng lại địa điểm tổ chức sự kiện xã hội.
The party decorations were pretty and colorful.
Trang trí bữa tiệc rất đẹp và đầy màu sắc.
He always makes sure to pretty himself before going out.
Anh ấy luôn đảm bảo mình làm đẹp trước khi ra ngoài.
Họ từ
Từ "pretty" trong tiếng Anh có nghĩa là "đẹp" hay "xinh xắn", thường được sử dụng để miêu tả vẻ ngoài hấp dẫn của một người hoặc vật. Trong tiếng Anh Anh, "pretty" có thể được dùng như một trạng từ để diễn tả mức độ, ví dụ "pretty good", mang nghĩa "khá tốt". Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng theo cách tương tự nhưng có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn. Sự khác biệt chính giữa hai biến thể là trong ngữ điệu và tần suất sử dụng theo ngữ cảnh xã hội.
Từ "pretty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với hình thức ban đầu là "prætig" trong tiếng Đức, có nghĩa là "tinh xảo". Nó được kết hợp với yếu tố "witty", phản ánh sự thông minh hoặc khéo léo. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ, không chỉ giới hạn ở vẻ đẹp bề ngoài mà còn bao hàm những phẩm chất tích cực khác. Sự chuyển biến này cho thấy sự liên kết giữa tầm vóc và tính chất riêng biệt của cái đẹp.
Từ "pretty" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, nơi người sử dụng thường áp dụng để mô tả một cách không chính thức. Trong bối cảnh chung, "pretty" được sử dụng rộng rãi để diễn tả sự hấp dẫn hoặc mức độ nhất định của một đặc điểm, thường trong giao tiếp hàng ngày, văn chương và quảng cáo. Ngoài ra, từ này cũng thể hiện sự nhấn mạnh trong biểu đồ hoặc bình luận, như trong việc mô tả sự vừa phải hoặc khả năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp