Bản dịch của từ Moderately trong tiếng Việt

Moderately

AdjectiveAdverb

Moderately (Adjective)

mˈɑdɚətli
mˈɑdɚətli
01

Đến một mức độ nhất định; khá nhưng không nhiều lắm

To a certain extent; fairly but not very

Ví dụ

She was moderately satisfied with the social event.

Cô ấy hài lòng một cách vừa phải với sự kiện xã hội.

The charity received a moderately generous donation.

Tổ chức từ thiện nhận được một khoản quyên góp hào phóng một cách vừa phải.

02

Trung bình hoặc trung bình về kích thước, số lượng hoặc mức độ

Medium or average in size, amount, or level

Ví dụ

She had a moderately successful career in social media marketing.

Cô ấy đã có một sự nghiệp thành công vừa phải trong lĩnh vực tiếp thị trên mạng xã hội.

The event attracted a moderately large crowd of around 500 people.

Sự kiện thu hút một đám đông vừa phải với khoảng 500 người.

Moderately (Adverb)

mˈɑdɚətli
mˈɑdɚətli
01

Không nhiều lắm, nhưng nhiều hơn một chút

Not very, but more than a little

Ví dụ

She was moderately successful in her social media campaign.

Cô ấy đã thành công một cách vừa phải trong chiến dịch truyền thông xã hội của mình.

The event was attended by moderately famous influencers.

Sự kiện đã được tham dự bởi những người ảnh hưởng có tiếng vừa phải.

02

Ở mức độ vừa phải; không cực kỳ hoặc rất

To a moderate extent; not extremely or very

Ví dụ

She was moderately satisfied with the social event.

Cô ấy hài lòng mức độ với sự kiện xã hội.

The charity received a moderately generous donation from the community.

Tổ chức từ thiện nhận được một khoản quyên góp hào phóng mức độ từ cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moderately

Không có idiom phù hợp