Bản dịch của từ Moderately trong tiếng Việt
Moderately
Moderately (Adjective)
She was moderately satisfied with the social event.
Cô ấy hài lòng một cách vừa phải với sự kiện xã hội.
The charity received a moderately generous donation.
Tổ chức từ thiện nhận được một khoản quyên góp hào phóng một cách vừa phải.
He spoke moderately well during the social gathering.
Anh ấy nói khá tốt trong buổi tụ họp xã hội.
She had a moderately successful career in social media marketing.
Cô ấy đã có một sự nghiệp thành công vừa phải trong lĩnh vực tiếp thị trên mạng xã hội.
The event attracted a moderately large crowd of around 500 people.
Sự kiện thu hút một đám đông vừa phải với khoảng 500 người.
The charity received a moderately generous donation from the local community.
Tổ chức từ thiện nhận được một khoản quyên góp hào phóng vừa phải từ cộng đồng địa phương.
Moderately (Adverb)
Không nhiều lắm, nhưng nhiều hơn một chút.
Not very, but more than a little.
She was moderately successful in her social media campaign.
Cô ấy đã thành công một cách vừa phải trong chiến dịch truyền thông xã hội của mình.
The event was attended by moderately famous influencers.
Sự kiện đã được tham dự bởi những người ảnh hưởng có tiếng vừa phải.
The charity received a moderately generous donation from the community.
Tổ chức từ thiện đã nhận được một khoản quyên góp hào phóng vừa phải từ cộng đồng.
She was moderately satisfied with the social event.
Cô ấy hài lòng mức độ với sự kiện xã hội.
The charity received a moderately generous donation from the community.
Tổ chức từ thiện nhận được một khoản quyên góp hào phóng mức độ từ cộng đồng.
The social media campaign was moderately successful in raising awareness.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã thành công mức độ trong việc tăng cường nhận thức.
Dạng trạng từ của Moderately (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Moderately Vừa phải | - | - |
Họ từ
Từ "moderately" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "moderate", thường được sử dụng để chỉ mức độ vừa phải, không quá nhiều hoặc quá ít. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm gần giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể mang sắc thái nhấn âm khác. Cách sử dụng từ "moderately" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, y học, và nghiên cứu xã hội để diễn tả tính chất không cực đoan hay cân bằng.
Từ "moderately" có nguồn gốc từ tiếng Latin "moderatus", một hình thức của động từ "moderare", có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "giám sát". Trong tiếng Latin, từ này biểu thị ý nghĩa của sự điều độ và cân nhắc. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành hình thức trạng từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ mức độ vừa phải, không thái quá. Sự kết nối này cho thấy việc duy trì sự cân bằng và điều độ trong các tình huống hoặc hành động.
Từ "moderately" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài thi, từ này thường được dùng để chỉ mức độ trung bình hoặc vừa phải của một đặc điểm nào đó, như trong mô tả số liệu hoặc đánh giá quan điểm. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các ngữ cảnh khoa học và thống kê, nơi việc chỉ ra mức độ là quan trọng để làm rõ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp