Bản dịch của từ Ironically trong tiếng Việt
Ironically
Ironically (Adverb)
Ironically, the wealthy man chose to live in a modest house.
Một cách mỉa mai, người đàn ông giàu chọn sống trong một căn nhà giản dị.
She failed to win the contest, ironically, despite her talent.
Cô ấy thất bại trong cuộc thi, một cách mỉa mai, mặc dù tài năng của cô.
Ironically, the charity event raised less money than expected.
Một cách mỉa mai, sự kiện từ thiện đã gây quỹ ít hơn so với dự kiến.
Họ từ
Từ "ironically" là trạng từ chỉ tình huống hoặc hành động có tính chất mỉa mai, thường diễn ra khi điều xảy ra trái ngược với những gì người ta mong đợi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của "ironically" tương đồng, tuy nhiên, thể hiện sự mỉa mai trong văn phong có thể khác nhau qua ngữ cảnh sử dụng. Từ này thường được dùng trong các tình huống hài hước hoặc chỉ trích, nhấn mạnh sự trái ngược giữa mong đợi và thực tế.
Từ "ironically" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại "eironeia", có nghĩa là "nghịch lý" hoặc "nói đùa". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng La tinh "ironia" trước khi nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ý nghĩa hiện tại của "ironically" liên quan đến việc sử dụng biểu cảm nghịch đảo với sự mong đợi, thường nhằm nhấn mạnh sự trái ngược hoặc mỉa mai trong tình huống. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển hóa trong cách thức giao tiếp và thể hiện ý tưởng.
Từ "ironically" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhằm thể hiện sự mâu thuẫn hoặc những điều ngược lại. Tần suất sử dụng của nó không cao nhưng có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý kiến hay quan điểm. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "ironically" được sử dụng để nhấn mạnh sự châm biếm hoặc chỉ ra sự trớ trêu trong một tình huống, thường trong các cuộc thảo luận về văn hóa hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp