Bản dịch của từ Displeasure trong tiếng Việt

Displeasure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Displeasure(Noun)

dɪsplˈɛʒɐ
dɪsˈpɫɛʒɝ
01

Tình trạng không hài lòng

The state of being displeased

Ví dụ
02

Một biểu hiện hoặc dấu hiệu của sự không hài lòng

An expression or manifestation of dissatisfaction

Ví dụ
03

Một cảm giác khó chịu hoặc không hài lòng

A feeling of annoyance or discontent

Ví dụ