Bản dịch của từ Displeasure trong tiếng Việt
Displeasure
Displeasure (Noun)
Một cảm giác khó chịu hoặc không tán thành.
A feeling of annoyance or disapproval.
She expressed her displeasure at the rude behavior of the customer.
Cô ấy bày tỏ sự không hài lòng với cách cư xử thô lỗ của khách hàng.
The team leader's displeasure was evident when the project deadline was missed.
Sự không hài lòng của trưởng nhóm rõ ràng khi thời hạn dự án bị lỡ.
The teacher's displeasure was palpable after the students failed to submit their assignments.
Sự không hài lòng của giáo viên rõ ràng sau khi học sinh không nộp bài tập.
Dạng danh từ của Displeasure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Displeasure | - |
Kết hợp từ của Displeasure (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extreme displeasure Sự không hài lòng cực độ | She expressed extreme displeasure with the new social media policy. Cô ấy bày tỏ sự không hài lòng cực độ với chính sách truyền thông xã hội mới. |
Great displeasure Sự không hài lòng lớn | She expressed great displeasure with the social media censorship policies. Cô ấy đã bày tỏ sự không hài lòng lớn với chính sách kiểm duyệt trên mạng xã hội. |
Divine displeasure Sự phẫn nộ của thần linh | The storm was seen as a sign of divine displeasure. Cơn bão được coi là dấu hiệu của sự không hài lòng thần thánh. |
Displeasure (Verb)
Many people expressed their displeasure about the new traffic laws.
Nhiều người đã bày tỏ sự không hài lòng về luật giao thông mới.
The community did not show any displeasure during the town meeting.
Cộng đồng không thể hiện sự không hài lòng nào trong cuộc họp thị trấn.
Did the residents voice their displeasure about the park's closing?
Các cư dân có lên tiếng về sự không hài lòng về việc đóng cửa công viên không?
Họ từ
Từ "displeasure" có nghĩa là sự không hài lòng hoặc cảm giác khó chịu đối với một tình huống hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh sử dụng, "displeasure" thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hơn và có thể được thay thế bằng các từ khác như "dissatisfaction" trong một số tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ "displeasure" bắt nguồn từ tiếng Latinh "dis-", có nghĩa là "không" hay "tháo gỡ", và từ "placere", có nghĩa là "hài lòng" hoặc "làm vui lòng". Kết hợp lại, "displeasure" mang nghĩa là trạng thái không hài lòng hoặc phẫn nộ. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh kể từ thế kỷ 15, phản ánh sự phát triển trong việc diễn đạt cảm xúc tiêu cực, thể hiện sự bất mãn và phản ứng đối với các tình huống hoặc hành động không đáp ứng mong đợi.
Từ "displeasure" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả cảm xúc tiêu cực hoặc phản ứng không hài lòng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu chính thức, như thư từ hay thông báo, để diễn đạt sự không hài lòng về một tình huống hoặc hành động cụ thể, nhấn mạnh hệ quả của cảm xúc này trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp