Bản dịch của từ Displeasure trong tiếng Việt

Displeasure

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Displeasure (Noun)

dɪsplˈɛʒɚ
dɪsplˈɛʒəɹ
01

Một cảm giác khó chịu hoặc không tán thành.

A feeling of annoyance or disapproval.

Ví dụ

She expressed her displeasure at the rude behavior of the customer.

Cô ấy bày tỏ sự không hài lòng với cách cư xử thô lỗ của khách hàng.

The team leader's displeasure was evident when the project deadline was missed.

Sự không hài lòng của trưởng nhóm rõ ràng khi thời hạn dự án bị lỡ.

The teacher's displeasure was palpable after the students failed to submit their assignments.

Sự không hài lòng của giáo viên rõ ràng sau khi học sinh không nộp bài tập.

Dạng danh từ của Displeasure (Noun)

SingularPlural

Displeasure

-

Kết hợp từ của Displeasure (Noun)

CollocationVí dụ

Extreme displeasure

Sự không hài lòng cực độ

The community expressed extreme displeasure about the new traffic laws.

Cộng đồng thể hiện sự không hài lòng cực độ về luật giao thông mới.

Great displeasure

Sự không hài lòng lớn

The community expressed great displeasure over the new housing policy.

Cộng đồng bày tỏ sự không hài lòng lớn về chính sách nhà ở mới.

Divine displeasure

Sự bất mãn của thần linh

Many people felt divine displeasure after the social injustice protests in 2020.

Nhiều người cảm thấy sự không hài lòng của thần thánh sau các cuộc biểu tình bất công xã hội năm 2020.

Displeasure (Verb)

dɪsplˈɛʒɚ
dɪsplˈɛʒəɹ
01

Làm phiền; không hài lòng.

Annoy displease.

Ví dụ

Many people expressed their displeasure about the new traffic laws.

Nhiều người đã bày tỏ sự không hài lòng về luật giao thông mới.

The community did not show any displeasure during the town meeting.

Cộng đồng không thể hiện sự không hài lòng nào trong cuộc họp thị trấn.

Did the residents voice their displeasure about the park's closing?

Các cư dân có lên tiếng về sự không hài lòng về việc đóng cửa công viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Displeasure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Displeasure

Không có idiom phù hợp