Bản dịch của từ Discontent trong tiếng Việt
Discontent
Noun [U/C] Adjective

Discontent(Noun)
dˈɪskəntənt
dɪˈskɑntənt
01
Trạng thái không hài lòng
The state of being discontented
Ví dụ
03
Một cảm giác không hài lòng hoặc bứt rứt do thiếu sự thỏa mãn
A feeling of dissatisfaction or unease lack of contentment
Ví dụ
Discontent(Adjective)
dˈɪskəntənt
dɪˈskɑntənt
01
Cảm giác không hài lòng hoặc bất an, thiếu sự thỏa mãn
Dissatisfied unhappy
Ví dụ
02
Trạng thái không hài lòng
Characterized by a lack of contentment
Ví dụ
03
Trạng thái tâm lý không hạnh phúc hoặc không thỏa mãn
Not content restless
Ví dụ
