Bản dịch của từ Discontent trong tiếng Việt
Discontent
Discontent (Noun)
Thiếu sự hài lòng.
A lack of contentment
Many citizens expressed discontent with the government's recent policy changes.
Nhiều công dân bày tỏ sự không hài lòng với các thay đổi chính sách gần đây của chính phủ.
There is no discontent among the workers at the new factory.
Không có sự không hài lòng nào giữa các công nhân tại nhà máy mới.
Is discontent rising among the youth in urban areas?
Có phải sự không hài lòng đang gia tăng trong giới trẻ ở khu vực đô thị?
Không hài lòng hoặc oán giận.
Many citizens expressed discontent about the new tax increase in 2023.
Nhiều công dân bày tỏ sự không hài lòng về việc tăng thuế mới năm 2023.
The discontent among workers did not lead to any protests last year.
Sự không hài lòng trong công nhân không dẫn đến bất kỳ cuộc biểu tình nào năm ngoái.
Is there discontent among students regarding the new school policies?
Có sự không hài lòng nào trong sinh viên về các chính sách trường học mới không?
Trạng thái không hài lòng hoặc không hạnh phúc.
A state of dissatisfaction or unhappiness
Many citizens expressed discontent with the new tax laws in 2023.
Nhiều công dân bày tỏ sự không hài lòng với luật thuế mới năm 2023.
The discontent among workers did not lead to any protests last year.
Sự không hài lòng trong công nhân không dẫn đến bất kỳ cuộc biểu tình nào năm ngoái.
Is discontent common in your community regarding local government decisions?
Có phải sự không hài lòng phổ biến trong cộng đồng của bạn về quyết định chính quyền địa phương không?
Kết hợp từ của Discontent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Popular discontent Sự bất bình phổ biến | Many citizens express popular discontent about rising living costs in 2023. Nhiều công dân bày tỏ sự bất mãn phổ biến về chi phí sinh hoạt tăng. |
Widespread discontent Sự bất mãn rộng rãi | Widespread discontent arose after the 2020 election results in america. Sự bất mãn lan rộng xuất hiện sau kết quả bầu cử năm 2020 ở mỹ. |
Increasing discontent Sự bất mãn ngày càng tăng | Increasing discontent was evident during the protests in new york last year. Sự bất mãn gia tăng rõ ràng trong các cuộc biểu tình ở new york năm ngoái. |
Political discontent Sự bất mãn chính trị | Many citizens expressed political discontent during the 2020 election protests. Nhiều công dân đã bày tỏ sự bất mãn chính trị trong các cuộc phản đối bầu cử năm 2020. |
General discontent Sự bất bình chung | Many citizens expressed general discontent with the new tax policy. Nhiều công dân bày tỏ sự không hài lòng với chính sách thuế mới. |
Discontent (Adjective)
Bày tỏ hoặc thể hiện sự bất mãn.
Expressing or showing discontent
Many citizens expressed discontent over the new tax policy in 2023.
Nhiều công dân đã bày tỏ sự không hài lòng về chính sách thuế mới năm 2023.
He is not discontent with the current government’s social policies.
Anh ấy không không hài lòng với các chính sách xã hội hiện tại của chính phủ.
Is there widespread discontent among workers about their salaries?
Có phải có sự không hài lòng rộng rãi giữa công nhân về lương của họ không?
Không hài lòng hoặc không vui.
Dissatisfied or unhappy
Many citizens expressed discontent with the government's new policy changes.
Nhiều công dân bày tỏ sự không hài lòng với các thay đổi chính sách mới của chính phủ.
The discontent among workers did not lead to any protests this year.
Sự không hài lòng giữa công nhân không dẫn đến cuộc biểu tình nào năm nay.
Is there discontent in the community regarding the recent housing developments?
Có sự không hài lòng nào trong cộng đồng về các dự án nhà ở gần đây không?
Không bằng lòng; bồn chồn.
Not content restless
Many citizens expressed discontent with the new tax policy in 2023.
Nhiều công dân bày tỏ sự không hài lòng với chính sách thuế mới năm 2023.
The discontent among workers did not lead to any protests last year.
Sự không hài lòng trong công nhân không dẫn đến bất kỳ cuộc biểu tình nào năm ngoái.
Is there discontent among the youth regarding job opportunities in Vietnam?
Có phải có sự không hài lòng trong giới trẻ về cơ hội việc làm ở Việt Nam không?
Họ từ
Từ "discontent" chỉ trạng thái không hài lòng, thường liên quan đến sự thất vọng với tình hình hiện tại, chính sách hoặc hệ thống. Từ này có thể xuất hiện dưới dạng danh từ (discontent) hoặc tính từ (discontented). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "discontent" được sử dụng tương tự nhau, nhưng cách phát âm có thể hơi khác. "Discontent" thường được dùng để chỉ cảm xúc cá nhân, nhưng cũng có thể gắn liền với những phong trào xã hội nhằm tìm kiếm sự thay đổi.
Từ "discontent" có gốc từ tiếng Latin "discontentus", được tạo thành từ tiền tố "dis-" (chỉ trạng thái phủ định) và danh từ "contentus" (thỏa mãn, hài lòng). Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này vào thế kỷ 14 để diễn tả cảm giác không hài lòng hoặc bất mãn. Sự kết hợp giữa hai thành phần này nhấn mạnh trạng thái tâm lý ngược lại với sự thỏa mãn, phản ánh sự khó chịu hoặc phản kháng trong các bối cảnh xã hội và cá nhân hiện nay.
Từ "discontent" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi học viên thường được yêu cầu bày tỏ quan điểm và cảm xúc liên quan đến các vấn đề xã hội. Trong bối cảnh khác, "discontent" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bất mãn xã hội, chính trị hoặc trong văn học để miêu tả tâm trạng nhân vật. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự không hài lòng với tình hình hiện tại, phản ánh những khía cạnh tiêu cực trong đời sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp