Bản dịch của từ Discontent trong tiếng Việt
Discontent
Adjective
Discontent (Adjective)
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Additionally, advertising sets unattainable standards of beauty, success, and happiness, causing low self-esteem and among people who measure their lives against these unrealistic ideals [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
Idiom with Discontent
Không có idiom phù hợp