Bản dịch của từ Dissatisfaction trong tiếng Việt
Dissatisfaction
Dissatisfaction (Noun)
Thiếu sự hài lòng.
Lack of satisfaction.
The dissatisfaction among the citizens led to protests against the government.
Sự không hài lòng giữa người dân dẫn đến các cuộc biểu tình chống lại chính phủ.
The dissatisfaction with the living conditions in the city prompted calls for change.
Sự không hài lòng với điều kiện sống trong thành phố đã khiến cho yêu cầu thay đổi.
The dissatisfaction expressed by the workers resulted in demands for better wages.
Sự không hài lòng được thể hiện bởi công nhân đã dẫn đến yêu cầu về mức lương tốt hơn.
Dạng danh từ của Dissatisfaction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dissatisfaction | Dissatisfactions |
Kết hợp từ của Dissatisfaction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Consumer dissatisfaction Sự không hài lòng của người tiêu dùng | Consumer dissatisfaction can lead to negative reviews and decreased sales. Sự bất mãn của người tiêu dùng có thể dẫn đến những đánh giá tiêu cực và giảm doanh số. |
Job dissatisfaction Sự bất mãn trong công việc | Low salary contributes to job dissatisfaction among many employees. Mức lương thấp góp phần vào sự không hài lòng với công việc của nhiều nhân viên. |
Popular dissatisfaction Sự bất mãn phổ biến | Popular dissatisfaction with the government's policies rose significantly last year. Sự bất mãn phổ biến với chính sách của chính phủ đã tăng đáng kể vào năm ngoái. |
Growing dissatisfaction Sự bất mãn gia tăng | The growing dissatisfaction with social media platforms is concerning. Sự không hài lòng tăng với các nền tảng truyền thông xã hội đáng lo ngại. |
General dissatisfaction Sự bất mãn tổng thể | There is a general dissatisfaction with the social services in the community. Có sự bất mãn chung với các dịch vụ xã hội trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "dissatisfaction" diễn tả cảm giác không hài lòng hoặc không thoả mãn với một tình huống, sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. Trong tiếng Anh, "dissatisfaction" được sử dụng trên cả British và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai. Từ này thường được dùng trong bối cảnh xã hội, kinh tế hoặc tâm lý học để thể hiện phản hồi tiêu cực.
Từ "dissatisfaction" bắt nguồn từ tiền tố Latin "dis-", có nghĩa là "không" hoặc "ngược lại", kết hợp với danh từ "satisfaction", bắt nguồn từ động từ Latin "satisfacere", có nghĩa là "thoả mãn". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự thiếu thốn hoặc không đạt được sự thoả mãn trong cảm nhận hoặc trải nghiệm của con người. Hiện nay, "dissatisfaction" được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý không hài lòng, thường liên quan đến sản phẩm, dịch vụ hoặc mối quan hệ xã hội.
Từ "dissatisfaction" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi thí sinh có thể bàn luận về cảm xúc của con người. Trong ngữ cảnh chung, "dissatisfaction" thường được sử dụng để diễn tả sự không hài lòng trong các lĩnh vực như dịch vụ khách hàng, giáo dục và môi trường làm việc. Khái niệm này thường gắn liền với các tình huống phản hồi, phê bình và cải thiện chất lượng dịch vụ hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp