Bản dịch của từ Beautiful trong tiếng Việt
Beautiful
Beautiful (Adjective)
She wore a beautiful dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp đến sự kiện xã hội.
The sunset was beautiful as they walked in the park.
Hoàng hôn thật đẹp khi họ đi dạo trong công viên.
Their beautiful friendship blossomed during their social gatherings.
Tình bạn đẹp đẽ của họ nảy nở trong những buổi tụ tập xã hội.
Làm hài lòng các giác quan hoặc tâm trí về mặt thẩm mỹ.
Pleasing the senses or mind aesthetically.
She attended a beautiful wedding ceremony last week.
Cô ấy đã tham dự một buổi lễ cưới đẹp tuần trước.
The park is a beautiful place for picnics and gatherings.
Công viên là một nơi đẹp để dã ngoại và tụ tập.
The sunset painted the sky in beautiful shades of orange.
Hoàng hôn đã làm nền trời trở nên đẹp với những sắc màu cam.
Dạng tính từ của Beautiful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Beautiful Đẹp | More beautiful Đẹp hơn | Most beautiful Đẹp nhất |
Kết hợp từ của Beautiful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very beautiful Rất đẹp | She is a very beautiful woman in our social group. Cô ấy là một người phụ nữ rất xinh đẹp trong nhóm xã hội của chúng tôi. |
Achingly beautiful Đẹp đến xót xa | Her charity work was achingly beautiful, touching many hearts. Công việc từ thiện của cô ấy đẹp đến xót xa, chạm đến nhiều trái tim. |
Absolutely beautiful Tuyệt đẹp | She looked absolutely beautiful in her new dress. Cô ấy trông thật đẹp trong chiếc váy mới của mình. |
Startlingly beautiful Đẹp lạ thường | The charity event was startlingly beautiful. Sự kiện từ thiện rất đẹp. |
Outstandingly beautiful Xinh đẹp xuất sắc | The charity event was outstandingly beautiful. Sự kiện từ thiện rất đẹp. |
Họ từ
Từ "beautiful" là một tính từ tiếng Anh, dùng để miêu tả sự hấp dẫn, thu hút về mặt thẩm mỹ hoặc nội tâm. Trong tiếng Anh, "beautiful" được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và nói để miêu tả người, vật hoặc cảnh quan. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thay thế bằng "lovely" trong một số ngữ cảnh thân mật hơn. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên ý nghĩa, nhưng "lovely" thường được dùng để miêu tả một cảm xúc ấm áp hơn.
Từ "beautiful" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bellus", có nghĩa là "đẹp, dễ thương". Từ "bellus" đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "bealte", mang theo ý nghĩa tích cực về vẻ đẹp. Sự chuyển hóa này phản ánh sự liên kết giữa cái đẹp và cảm xúc thẩm mỹ của con người. Ngày nay, "beautiful" không chỉ mô tả vẻ bề ngoài mà còn ám chỉ vẻ đẹp nội tâm và sự hoàn mỹ trong nghệ thuật và tự nhiên.
Từ "beautiful" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong writing và speaking, khi thí sinh mô tả vẻ đẹp của con người, cảnh vật hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong phần reading, từ này cũng được tìm thấy trong các bài viết miêu tả, đặc biệt là trong lĩnh vực văn học hay du lịch. Ngoài ra, "beautiful" cũng thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để khen ngợi hoặc diễn tả cảm xúc tích cực về một điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp