Bản dịch của từ Beautiful trong tiếng Việt

Beautiful

Adjective

Beautiful (Adjective)

ˈbjuː.tɪ.fəl
ˈbjuː.t̬ə.fəl
01

Xinh đẹp, tốt đẹp, hay ho.

Beautiful, nice, cool.

Ví dụ

She wore a beautiful dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp đến sự kiện xã hội.

The sunset was beautiful as they walked in the park.

Hoàng hôn thật đẹp khi họ đi dạo trong công viên.

Their beautiful friendship blossomed during their social gatherings.

Tình bạn đẹp đẽ của họ nảy nở trong những buổi tụ tập xã hội.

02

Làm hài lòng các giác quan hoặc tâm trí về mặt thẩm mỹ.

Pleasing the senses or mind aesthetically.

Ví dụ

She attended a beautiful wedding ceremony last week.

Cô ấy đã tham dự một buổi lễ cưới đẹp tuần trước.

The park is a beautiful place for picnics and gatherings.

Công viên là một nơi đẹp để dã ngoại và tụ tập.

The sunset painted the sky in beautiful shades of orange.

Hoàng hôn đã làm nền trời trở nên đẹp với những sắc màu cam.

Dạng tính từ của Beautiful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Beautiful

Đẹp

More beautiful

Đẹp hơn

Most beautiful

Đẹp nhất

Kết hợp từ của Beautiful (Adjective)

CollocationVí dụ

Very beautiful

Rất đẹp

She is a very beautiful woman in our social group.

Cô ấy là một người phụ nữ rất xinh đẹp trong nhóm xã hội của chúng tôi.

Achingly beautiful

Đẹp đến xót xa

Her charity work was achingly beautiful, touching many hearts.

Công việc từ thiện của cô ấy đẹp đến xót xa, chạm đến nhiều trái tim.

Absolutely beautiful

Tuyệt đẹp

She looked absolutely beautiful in her new dress.

Cô ấy trông thật đẹp trong chiếc váy mới của mình.

Startlingly beautiful

Đẹp lạ thường

The charity event was startlingly beautiful.

Sự kiện từ thiện rất đẹp.

Outstandingly beautiful

Xinh đẹp xuất sắc

The charity event was outstandingly beautiful.

Sự kiện từ thiện rất đẹp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beautiful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] And when a woman takes care of her she is learning to appreciate her own charm [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] A good building should satisfy all three principles of durability, utility, and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] It was a pink mechanical keyboard that I had my eyes on for months [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] A lot of cities nowadays which are well-known for their architectural have become popular destinations for tourists [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018

Idiom with Beautiful

Không có idiom phù hợp