Bản dịch của từ Pleasing trong tiếng Việt
Pleasing

Pleasing(Adjective)
Dạng tính từ của Pleasing (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Pleasing Đang làm đẹp | More pleasing Dễ chịu hơn | Most pleasing Rất hài lòng |
Pleasing(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của xin vui lòng.
Present participle and gerund of please.
Dạng động từ của Pleasing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Please |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pleased |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pleased |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pleases |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pleasing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pleasing" được sử dụng để mô tả cảm giác hài lòng hoặc sự thoải mái mà một đối tượng, tình huống hay hoạt động mang lại. Trong tiếng Anh, từ này phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về chính tả hay cách phát âm giữa hai dạng. Tuy nhiên, "pleasing" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nhất định, như trong nghệ thuật hay thiết kế, để chỉ sự hấp dẫn trực quan. Sự tương quan của từ này với "pleased" cũng cho thấy vai trò cảm xúc tích cực trong cách sử dụng của nó.
Từ "pleasing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "placere", có nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "thích hợp". Qua thời gian, từ này được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "plesant", trước khi gia nhập vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "pleasing" liên quan đến việc tạo ra cảm giác thoải mái hoặc hài lòng, phản ánh sự liên kết chặt chẽ với nghĩa gốc về sự thỏa mãn và chấp nhận.
Từ "pleasing" xuất hiện khá phổ biến trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật, thiết kế và ẩm thực, để diễn tả điều gì đó mang lại sự hài lòng hoặc thích thú cho người thưởng thức. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể thấp hơn so với các từ đồng nghĩa như "enjoyable" hay "satisfying".
Họ từ
Từ "pleasing" được sử dụng để mô tả cảm giác hài lòng hoặc sự thoải mái mà một đối tượng, tình huống hay hoạt động mang lại. Trong tiếng Anh, từ này phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về chính tả hay cách phát âm giữa hai dạng. Tuy nhiên, "pleasing" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nhất định, như trong nghệ thuật hay thiết kế, để chỉ sự hấp dẫn trực quan. Sự tương quan của từ này với "pleased" cũng cho thấy vai trò cảm xúc tích cực trong cách sử dụng của nó.
Từ "pleasing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "placere", có nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "thích hợp". Qua thời gian, từ này được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "plesant", trước khi gia nhập vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "pleasing" liên quan đến việc tạo ra cảm giác thoải mái hoặc hài lòng, phản ánh sự liên kết chặt chẽ với nghĩa gốc về sự thỏa mãn và chấp nhận.
Từ "pleasing" xuất hiện khá phổ biến trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật, thiết kế và ẩm thực, để diễn tả điều gì đó mang lại sự hài lòng hoặc thích thú cho người thưởng thức. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể thấp hơn so với các từ đồng nghĩa như "enjoyable" hay "satisfying".
