Bản dịch của từ Pleasing trong tiếng Việt
Pleasing

Pleasing (Adjective)
Her pleasing smile always brightens up the room.
Nụ cười dễ thương của cô ấy luôn làm sáng lên căn phòng.
The feedback on his essay was not very pleasing to him.
Phản hồi về bài luận của anh ấy không hề dễ chịu.
Is a pleasing writing style important in the IELTS exam?
Một phong cách viết dễ chịu có quan trọng trong kỳ thi IELTS không?
Dạng tính từ của Pleasing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pleasing Đang làm đẹp | More pleasing Dễ chịu hơn | Most pleasing Rất hài lòng |
Kết hợp từ của Pleasing (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly pleasing Hơi dễ chịu | The community event was fairly pleasing for all the attendees last weekend. Sự kiện cộng đồng khá thú vị cho tất cả người tham dự cuối tuần trước. |
Very pleasing Rất hài lòng | The community event was very pleasing for all the attendees. Sự kiện cộng đồng rất dễ chịu cho tất cả người tham dự. |
Aesthetically pleasing Hấp dẫn về mặt thẩm mỹ | The park in downtown is aesthetically pleasing to many visitors. Công viên ở trung tâm thành phố rất đẹp mắt với nhiều du khách. |
Extremely pleasing Vô cùng dễ chịu | The community event was extremely pleasing for all participants last saturday. Sự kiện cộng đồng rất hài lòng cho tất cả người tham gia vào thứ bảy vừa qua. |
Pleasing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của xin vui lòng.
Present participle and gerund of please.
Writing a heartfelt letter can be pleasing for the recipient.
Viết thư chân thành có thể làm vui lòng người nhận.
Not receiving any feedback can be displeasing for those who wrote.
Không nhận được phản hồi có thể làm khó chịu cho những người đã viết.
Is pleasing others an important aspect of social interactions in your culture?
Việc làm vui lòng người khác có phải là một khía cạnh quan trọng trong giao tiếp xã hội ở văn hóa của bạn không?
Dạng động từ của Pleasing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Please |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pleased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pleased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pleases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pleasing |
Họ từ
Từ "pleasing" được sử dụng để mô tả cảm giác hài lòng hoặc sự thoải mái mà một đối tượng, tình huống hay hoạt động mang lại. Trong tiếng Anh, từ này phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về chính tả hay cách phát âm giữa hai dạng. Tuy nhiên, "pleasing" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nhất định, như trong nghệ thuật hay thiết kế, để chỉ sự hấp dẫn trực quan. Sự tương quan của từ này với "pleased" cũng cho thấy vai trò cảm xúc tích cực trong cách sử dụng của nó.
Từ "pleasing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "placere", có nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "thích hợp". Qua thời gian, từ này được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "plesant", trước khi gia nhập vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "pleasing" liên quan đến việc tạo ra cảm giác thoải mái hoặc hài lòng, phản ánh sự liên kết chặt chẽ với nghĩa gốc về sự thỏa mãn và chấp nhận.
Từ "pleasing" xuất hiện khá phổ biến trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật, thiết kế và ẩm thực, để diễn tả điều gì đó mang lại sự hài lòng hoặc thích thú cho người thưởng thức. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể thấp hơn so với các từ đồng nghĩa như "enjoyable" hay "satisfying".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



