Bản dịch của từ Cheer trong tiếng Việt
Cheer
Cheer (Noun)
Vui vẻ, lạc quan hoặc tự tin.
Cheerfulness, optimism, or confidence.
The cheer in the room was infectious, lifting everyone's spirits.
Tiếng cổ vũ trong phòng có sức lan tỏa, nâng cao tinh thần của mọi người.
Her cheer brightened the atmosphere during the community event.
Tiếng cổ vũ của cô ấy đã làm bừng sáng bầu không khí trong sự kiện cộng đồng.
The team's cheer after winning the championship was deafening.
Tiếng reo hò của toàn đội sau khi giành chức vô địch thật chói tai.
Một tiếng kêu khích lệ, khen ngợi hay vui mừng.
A shout of encouragement, praise, or joy.
The crowd erupted in cheers when the team scored a goal.
Đám đông nổ ra tiếng reo hò khi đội ghi bàn thắng.
She received cheers from the audience after her inspiring speech.
Cô ấy đã nhận được sự cổ vũ từ khán giả sau bài phát biểu đầy cảm hứng của mình.
His cheer lifted everyone's spirits at the community event.
Sự cổ vũ của anh ấy đã nâng cao tinh thần của mọi người tại sự kiện cộng đồng.
Dạng danh từ của Cheer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cheer | Cheers |
Kết hợp từ của Cheer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hearty cheer Hoan hô nồng nhiệt | The audience gave a hearty cheer after the inspiring speech. Khán giả vỗ tay nhiệt tình sau bài phát biểu đầy cảm hứng. |
Deafening cheer Tiếng la hét ầm ĩ | The deafening cheer echoed through the auditorium, signaling the end of the speech. Tiếng hoan hô ầm ĩ vang qua hội trường, báo hiệu kết thúc bài phát biểu. |
Rousing cheer Hoan hô sôi nổi | The rousing cheer from the crowd boosted her confidence before the speech. Những tiếng hoan hô sôi nổi từ đám đông đã tăng cường lòng tự tin của cô trước bài phát biểu. |
Loud cheer Tiếng reo hò lớn | The crowd let out a loud cheer for the successful candidate. Đám đông phát ra tiếng hoan hô ồn ào cho ứng cử viên thành công. |
Great cheer Hân hoan | The students greeted their teacher with great cheer. Học sinh chào thầy giáo của họ với sự phấn khích lớn. |
Cheer (Verb)
Hãy hét lên vì vui mừng hoặc khen ngợi hoặc động viên.
Shout for joy or in praise or encouragement.
The crowd cheered loudly at the concert.
Đám đông đã reo hò ầm ĩ tại buổi hòa nhạc.
We cheered for our team at the soccer match.
Chúng tôi đã cổ vũ cho đội của mình trong trận đấu bóng đá.
The audience cheered when the speaker finished their speech.
Khán giả đã reo hò khi diễn giả kết thúc bài phát biểu của họ.
Neighbors cheer each other during difficult times.
Hàng xóm cổ vũ lẫn nhau trong thời điểm khó khăn.
Volunteers cheer up patients in hospitals.
Tình nguyện viên cổ vũ bệnh nhân trong bệnh viện.
Fans cheer for their favorite sports teams at matches.
Người hâm mộ cổ vũ cho đội thể thao yêu thích của họ tại các trận đấu.
Dạng động từ của Cheer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cheer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cheered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cheered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cheers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cheering |
Kết hợp từ của Cheer (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cheer a bit Hơi vui vẻ | Let's cheer a bit for lisa's impressive ielts score! Hãy cổ vũ một chút cho điểm thi ielts ấn tượng của lisa! |
Cheer wildly Hò reo mãnh liệt | Fans cheer wildly when their favorite team scores a goal. Các fan hò reo mạnh khi đội yêu thích ghi bàn. |
Cheer loudly Hò reo thành tiếng | They cheer loudly during the concert. Họ cổ vũ ồn ào trong buổi hòa nhạc. |
Cheer a lot Hoan hô nhiều | She cheers a lot for her friends during their presentations. Cô ấy cổ vũ nhiều cho bạn bè của mình trong lúc thuyết trình. |
Cheer greatly Hân hoan | She cheered greatly when she received a high score on her ielts writing test. Cô ấy rất vui khi cô ấy nhận được điểm cao trong bài thi viết ielts của mình. |
Họ từ
Từ "cheer" trong tiếng Anh có nghĩa là sự hân hoan, phấn khởi, thường được thể hiện qua âm thanh như tiếng reo hò hoặc các hoạt động cổ vũ. Trong tiếng Anh Anh, "cheer" thường mang nghĩa chỉ các hoạt động cổ vũ trong thể thao, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể chỉ sự cổ vũ chung trong các sự kiện. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể tương tự nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, "cheer" có thể thường kéo dài âm hơn trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "cheer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cariāre", có nghĩa là "trở nên vui mừng" hoặc "khoái trá". Từ này đã trải qua nhiều bước phát triển ngữ nghĩa từ thời Trung cổ, nơi nó được sử dụng để chỉ sự khích lệ và vui vẻ, cho đến ngày nay khi nó được dùng để diễn tả sự cổ vũ, niềm vui và sự lạc quan. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ này thể hiện qua cảm xúc tích cực mà nó truyền tải trong các ngữ cảnh giao tiếp xã hội và thể thao.
Từ "cheer" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề cảm xúc và hoạt động xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "cheer" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến động viên, khích lệ hoặc bày tỏ niềm vui, như khi cổ vũ cho đội thể thao hoặc trong các lễ hội, sự kiện. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu giao tiếp về sự ủng hộ và tinh thần tích cực trong đời sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp