Bản dịch của từ Cheer trong tiếng Việt
Cheer
Verb Noun [U/C]

Cheer(Verb)
tʃˈiə
ˈtʃɪr
01
Để cung cấp sự hỗ trợ hoặc khuyến khích
To give support or encouragement
Ví dụ
02
Để diễn tả niềm vui hoặc sự phấn khích bằng cách hét lên.
To express happiness or excitement by shouting
Ví dụ
03
Hô lên vì vui sướng hoặc để tán dương, khuyến khích.
To shout for joy or in praise or encouragement
Ví dụ
Cheer(Noun)
tʃˈiə
ˈtʃɪr
02
Hét lên vì vui sướng hoặc để khen ngợi, khuyến khích.
A shout of joy or encouragement
Ví dụ
03
Thể hiện niềm vui hoặc sự phấn khích bằng cách la hét
A cry of support or encouragement
Ví dụ
