Bản dịch của từ Optimism trong tiếng Việt
Optimism
Optimism (Noun)
Her optimism is contagious among the group of volunteers.
Lạc quan của cô ấy lây lan giữa nhóm tình nguyện viên.
Despite challenges, optimism prevails in the community after the disaster.
Mặc cho thách thức, lạc quan vẫn thịnh hành trong cộng đồng sau thảm họa.
Niềm hy vọng và sự tự tin về tương lai hoặc sự thành công của điều gì đó.
Hopefulness and confidence about the future or the success of something.
Her optimism inspired the community during challenging times.
Lòng lạc quan của cô ấy truyền cảm hứng cho cộng đồng trong những thời điểm khó khăn.
The social worker's optimism motivated her to help more people.
Lòng lạc quan của nhân viên xã hội thúc đẩy cô ấy giúp đỡ nhiều người hơn.
Kết hợp từ của Optimism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A mood of optimism Một tâm trạng lạc quan | The community was filled with a mood of optimism after the successful charity event. Cộng đồng tràn ngập tâm trạng lạc quan sau sự kiện từ thiện thành công. |
A sense of optimism Một tinh thần lạc quan | The community project brought a sense of optimism to the neighborhood. Dự án cộng đồng mang lại một cảm giác lạc quan cho khu phố. |
A spirit of optimism Tinh thần lạc quan | The community embraced a spirit of optimism during the charity event. Cộng đồng đã ôm trọn một tinh thần lạc quan trong sự kiện từ thiện. |
Full of optimism Đầy lòng lạc quan | The community project was full of optimism for a better future. Dự án cộng đồng tràn đầy lạc quan về tương lai tốt đẹp. |
Grounds for optimism Cơ sở để lạc quan | The successful community project is grounds for optimism. Dự án cộng đồng thành công là lý do để lạc quan. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp