Bản dịch của từ Optimism trong tiếng Việt

Optimism

Noun [U/C]

Optimism (Noun)

ˈɑptəmˌɪzəm
ˈɑptɪmˌɪzəm
01

Học thuyết, đặc biệt là do leibniz đặt ra, rằng thế giới này là thế giới tốt nhất trong tất cả các thế giới có thể có.

The doctrine, especially as set forth by leibniz, that this world is the best of all possible worlds.

Ví dụ

Her optimism is contagious among the group of volunteers.

Lạc quan của cô ấy lây lan giữa nhóm tình nguyện viên.

Despite challenges, optimism prevails in the community after the disaster.

Mặc cho thách thức, lạc quan vẫn thịnh hành trong cộng đồng sau thảm họa.

02

Niềm hy vọng và sự tự tin về tương lai hoặc sự thành công của điều gì đó.

Hopefulness and confidence about the future or the success of something.

Ví dụ

Her optimism inspired the community during challenging times.

Lòng lạc quan của cô ấy truyền cảm hứng cho cộng đồng trong những thời điểm khó khăn.

The social worker's optimism motivated her to help more people.

Lòng lạc quan của nhân viên xã hội thúc đẩy cô ấy giúp đỡ nhiều người hơn.

Kết hợp từ của Optimism (Noun)

CollocationVí dụ

A mood of optimism

Một tâm trạng lạc quan

The community was filled with a mood of optimism after the successful charity event.

Cộng đồng tràn ngập tâm trạng lạc quan sau sự kiện từ thiện thành công.

A sense of optimism

Một tinh thần lạc quan

The community project brought a sense of optimism to the neighborhood.

Dự án cộng đồng mang lại một cảm giác lạc quan cho khu phố.

A spirit of optimism

Tinh thần lạc quan

The community embraced a spirit of optimism during the charity event.

Cộng đồng đã ôm trọn một tinh thần lạc quan trong sự kiện từ thiện.

Full of optimism

Đầy lòng lạc quan

The community project was full of optimism for a better future.

Dự án cộng đồng tràn đầy lạc quan về tương lai tốt đẹp.

Grounds for optimism

Cơ sở để lạc quan

The successful community project is grounds for optimism.

Dự án cộng đồng thành công là lý do để lạc quan.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Optimism

Không có idiom phù hợp