Bản dịch của từ Optimism trong tiếng Việt
Optimism

Optimism(Noun)
Niềm hy vọng và sự tự tin về tương lai hoặc sự thành công của điều gì đó.
Hopefulness and confidence about the future or the success of something.
Dạng danh từ của Optimism (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Optimism | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "optimism" chỉ trạng thái tâm lý lạc quan, thể hiện niềm tin vào khả năng tốt đẹp trong tương lai. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi và không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: trong tiếng Anh Anh, âm "o" có xu hướng được phát âm rõ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể làm mềm âm này. Sự lạc quan có thể ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tâm lý và quyết định trong cuộc sống.
Từ "optimism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "optimum", nghĩa là "điều tốt nhất". Khái niệm này bắt nguồn từ triết lý Đức thế kỷ 17, đặc biệt qua tác phẩm của Leibniz, người đã đề xuất rằng thế giới của chúng ta là thế giới tốt nhất có thể. Trải qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa để chỉ thái độ tin tưởng vào những điều tích cực trong cuộc sống, phản ánh sự kỳ vọng vào tương lai và khả năng cải thiện tình hình.
Từ "optimism" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thể hiện quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội và tâm lý. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học, sức khỏe tinh thần và phát triển cá nhân. Ngoài ra, "optimism" còn phổ biến trong các cuộc thảo luận về động lực và thành công cá nhân, phản ánh một thái độ tích cực đối với tương lai.
Họ từ
Từ "optimism" chỉ trạng thái tâm lý lạc quan, thể hiện niềm tin vào khả năng tốt đẹp trong tương lai. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi và không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: trong tiếng Anh Anh, âm "o" có xu hướng được phát âm rõ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể làm mềm âm này. Sự lạc quan có thể ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tâm lý và quyết định trong cuộc sống.
Từ "optimism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "optimum", nghĩa là "điều tốt nhất". Khái niệm này bắt nguồn từ triết lý Đức thế kỷ 17, đặc biệt qua tác phẩm của Leibniz, người đã đề xuất rằng thế giới của chúng ta là thế giới tốt nhất có thể. Trải qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa để chỉ thái độ tin tưởng vào những điều tích cực trong cuộc sống, phản ánh sự kỳ vọng vào tương lai và khả năng cải thiện tình hình.
Từ "optimism" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thể hiện quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội và tâm lý. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học, sức khỏe tinh thần và phát triển cá nhân. Ngoài ra, "optimism" còn phổ biến trong các cuộc thảo luận về động lực và thành công cá nhân, phản ánh một thái độ tích cực đối với tương lai.
