Bản dịch của từ Comfort trong tiếng Việt
Comfort
Comfort (Noun)
She wrapped herself in a comfort during the cold winter night.
Cô ấy bọc mình trong một chăn ấm trong đêm đông lạnh.
The comfort provided by the community helped the homeless find solace.
Sự an ủi từ cộng đồng giúp người vô gia cư tìm được sự an ủi.
The comfort of having friends around is invaluable.
Sự an ủi khi có bạn bè xung quanh là không thể đo lường.
She found comfort in sharing her thoughts with her family.
Cô ấy tìm thấy sự an ủi khi chia sẻ suy nghĩ với gia đình.
Sự xoa dịu hoặc giảm bớt cảm giác đau buồn hoặc đau khổ của một người.
The easing or alleviation of a person's feelings of grief or distress.
Friends provide comfort during difficult times.
Bạn bè cung cấp sự an ủi trong những thời điểm khó khăn.
Community support offers comfort to those in need.
Sự hỗ trợ từ cộng đồng mang lại sự an ủi cho những người cần.
Kết hợp từ của Comfort (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Need comfort Cần sự an ủi | In times of distress, people need comfort from their friends. Trong những lúc khó khăn, mọi người cần sự an ủi từ bạn bè. |
Take comfort Được an ủi | In times of crisis, friends take comfort in each other's company. Trong thời khủng hoảng, bạn bè an ủi lẫn nhau. |
Crumb of comfort Một chút an ủi | Her smile was a crumb of comfort during the difficult times. Nụ cười của cô ấy là một mảnh an ủi trong những thời điểm khó khăn. |
Find comfort Tìm kiếm sự an ủi | In times of crisis, people find comfort in community support. Trong thời kỳ khủng hoảng, mọi người tìm sự an ủi trong sự hỗ trợ cộng đồng. |
Provide somebody with comfort Cung cấp sự an ủi cho ai đó | Friends provide each other with comfort during difficult times. Bạn bè cung cấp cho nhau sự an ủi trong những thời điểm khó khăn. |
Comfort (Verb)
Kết hợp từ của Comfort (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be comforted to know An ủi khi biết | I am comforted to know my friends are safe. Tôi an ủi khi biết bạn bè của tôi an toàn. |
Being comforted by family Được an ủi bởi gia đình | She finds solace in being comforted by family during tough times. Cô ấy tìm sự an ủi khi được gia đình an ủi trong những thời điểm khó khăn. |
Feel comforted Cảm thấy an ủi | Being surrounded by friends can make you feel comforted. Được bao quanh bởi bạn bè có thể làm bạn cảm thấy an ủi. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp