Bản dịch của từ Comfort trong tiếng Việt

Comfort

Noun [U/C]Verb

Comfort (Noun)

kˈʌmfəɹt
kˈʌmfɚt
01

Một chiếc chăn ấm áp.

A warm quilt.

Ví dụ

She wrapped herself in a comfort during the cold winter night.

Cô ấy bọc mình trong một chăn ấm trong đêm đông lạnh.

The comfort provided by the community helped the homeless find solace.

Sự an ủi từ cộng đồng giúp người vô gia cư tìm được sự an ủi.

02

Một trạng thái thoải mái về thể chất và không bị đau đớn hay ràng buộc.

A state of physical ease and freedom from pain or constraint.

Ví dụ

The comfort of having friends around is invaluable.

Sự an ủi khi có bạn bè xung quanh là không thể đo lường.

She found comfort in sharing her thoughts with her family.

Cô ấy tìm thấy sự an ủi khi chia sẻ suy nghĩ với gia đình.

03

Sự xoa dịu hoặc giảm bớt cảm giác đau buồn hoặc đau khổ của một người.

The easing or alleviation of a person's feelings of grief or distress.

Ví dụ

Friends provide comfort during difficult times.

Bạn bè cung cấp sự an ủi trong những thời điểm khó khăn.

Community support offers comfort to those in need.

Sự hỗ trợ từ cộng đồng mang lại sự an ủi cho những người cần.

Kết hợp từ của Comfort (Noun)

CollocationVí dụ

Need comfort

Cần sự an ủi

In times of distress, people need comfort from their friends.

Trong những lúc khó khăn, mọi người cần sự an ủi từ bạn bè.

Take comfort

Được an ủi

In times of crisis, friends take comfort in each other's company.

Trong thời khủng hoảng, bạn bè an ủi lẫn nhau.

Crumb of comfort

Một chút an ủi

Her smile was a crumb of comfort during the difficult times.

Nụ cười của cô ấy là một mảnh an ủi trong những thời điểm khó khăn.

Find comfort

Tìm kiếm sự an ủi

In times of crisis, people find comfort in community support.

Trong thời kỳ khủng hoảng, mọi người tìm sự an ủi trong sự hỗ trợ cộng đồng.

Provide somebody with comfort

Cung cấp sự an ủi cho ai đó

Friends provide each other with comfort during difficult times.

Bạn bè cung cấp cho nhau sự an ủi trong những thời điểm khó khăn.

Comfort (Verb)

kˈʌmfəɹt
kˈʌmfɚt
01

Giảm bớt nỗi đau buồn hoặc đau khổ.

Ease the grief or distress of.

Ví dụ

Friends comforted her after the breakup.

Bạn bè an ủi cô ấy sau khi chia tay.

Volunteers comforted the victims of the natural disaster.

Tình nguyện viên an ủi nạn nhân của thảm họa tự nhiên.

Kết hợp từ của Comfort (Verb)

CollocationVí dụ

Be comforted to know

An ủi khi biết

I am comforted to know my friends are safe.

Tôi an ủi khi biết bạn bè của tôi an toàn.

Being comforted by family

Được an ủi bởi gia đình

She finds solace in being comforted by family during tough times.

Cô ấy tìm sự an ủi khi được gia đình an ủi trong những thời điểm khó khăn.

Feel comforted

Cảm thấy an ủi

Being surrounded by friends can make you feel comforted.

Được bao quanh bởi bạn bè có thể làm bạn cảm thấy an ủi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comfort

Không có idiom phù hợp