Bản dịch của từ Constraint trong tiếng Việt

Constraint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constraint (Noun)

kn̩stɹˈeint
kn̩stɹˈeint
01

Một hạn chế hoặc hạn chế.

A limitation or restriction.

Ví dụ

Financial constraints hindered the charity's expansion plans.

Ràng buộc tài chính đã ngăn cản kế hoạch mở rộng của tổ chức từ thiện.

Time constraints prevented the completion of the project on schedule.

Ràng buộc thời gian đã ngăn cản việc hoàn thành dự án đúng lịch trình.

Budget constraints limited the government's ability to provide social services.

Ràng buộc ngân sách hạn chế khả năng của chính phủ cung cấp dịch vụ xã hội.

Dạng danh từ của Constraint (Noun)

SingularPlural

Constraint

Constraints

Kết hợp từ của Constraint (Noun)

CollocationVí dụ

Legal constraint

Ràng buộc pháp lý

The legal constraint limits the number of social events in 2023.

Ràng buộc pháp lý hạn chế số lượng sự kiện xã hội trong năm 2023.

Tight constraint

Ràng buộc chặt chẽ

The tight constraint on funding limits social programs in chicago significantly.

Sự ràng buộc chặt chẽ về tài trợ hạn chế các chương trình xã hội ở chicago.

Important constraint

Ràng buộc quan trọng

Access to education is an important constraint for many low-income families.

Tiếp cận giáo dục là một rào cản quan trọng đối với nhiều gia đình thu nhập thấp.

Financial constraint

Hạn chế tài chính

Many families face financial constraints in accessing quality education today.

Nhiều gia đình gặp khó khăn tài chính trong việc tiếp cận giáo dục chất lượng ngày nay.

Severe constraint

Ràng buộc nghiêm ngặt

The severe constraint limited funding for social programs in 2023.

Sự hạn chế nghiêm trọng đã giới hạn ngân sách cho các chương trình xã hội năm 2023.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Constraint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] However, due to the financial faced by my family, pursuing higher education abroad poses a significant challenge [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
[...] Moreover, by embracing remote work, companies can access a wider talent pool, no longer limited by geographical [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] In the past, it would take a person day, or even months, to deliver a message through the traditional mailing system, but now with the availability of instant calls, people can contact their friends or relatives conveniently without time and space [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021

Idiom with Constraint

Không có idiom phù hợp