Bản dịch của từ Constraint trong tiếng Việt
Constraint

Constraint(Noun)
Một hạn chế hoặc hạn chế.
A limitation or restriction.
Dạng danh từ của Constraint (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Constraint | Constraints |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "constraint" trong tiếng Anh được hiểu là sự giới hạn hoặc ràng buộc, thể hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quy tắc, điều kiện hoặc yếu tố nào đó gây cản trở sự tự do hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào tính chất kỹ thuật trong lĩnh vực toán học và lập trình.
Từ "constraint" có nguồn gốc từ tiếng Latin "constringere", nghĩa là "siết chặt" hay "ràng buộc". Tiền tố "con-" mang ý nghĩa "cùng nhau", trong khi "stringere" có nghĩa là "kéo, siết". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa vật lý của việc siết chặt đến các khái niệm trừu tượng về sự hạn chế hay ép buộc trong hành động, tư tưởng và quy tắc xã hội, qua đó đã góp phần tạo nên nghĩa hiện tại của từ.
Từ "constraint" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần thảo luận về những giới hạn hoặc rào cản trong việc giải quyết vấn đề. Trong ngữ cảnh học thuật, "constraint" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, quản lý và kỹ thuật để chỉ các yếu tố hạn chế khả năng thực hiện hoặc phát triển. Từ này cũng thường gặp trong các nghiên cứu và báo cáo, nơi mà việc xác định và phân tích các giới hạn là cần thiết.
Họ từ
Từ "constraint" trong tiếng Anh được hiểu là sự giới hạn hoặc ràng buộc, thể hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quy tắc, điều kiện hoặc yếu tố nào đó gây cản trở sự tự do hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào tính chất kỹ thuật trong lĩnh vực toán học và lập trình.
Từ "constraint" có nguồn gốc từ tiếng Latin "constringere", nghĩa là "siết chặt" hay "ràng buộc". Tiền tố "con-" mang ý nghĩa "cùng nhau", trong khi "stringere" có nghĩa là "kéo, siết". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa vật lý của việc siết chặt đến các khái niệm trừu tượng về sự hạn chế hay ép buộc trong hành động, tư tưởng và quy tắc xã hội, qua đó đã góp phần tạo nên nghĩa hiện tại của từ.
Từ "constraint" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần thảo luận về những giới hạn hoặc rào cản trong việc giải quyết vấn đề. Trong ngữ cảnh học thuật, "constraint" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, quản lý và kỹ thuật để chỉ các yếu tố hạn chế khả năng thực hiện hoặc phát triển. Từ này cũng thường gặp trong các nghiên cứu và báo cáo, nơi mà việc xác định và phân tích các giới hạn là cần thiết.
