Bản dịch của từ Constraint trong tiếng Việt

Constraint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constraint (Noun)

kn̩stɹˈeint
kn̩stɹˈeint
01

Một hạn chế hoặc hạn chế.

A limitation or restriction.

Ví dụ

Financial constraints hindered the charity's expansion plans.

Ràng buộc tài chính đã ngăn cản kế hoạch mở rộng của tổ chức từ thiện.

Time constraints prevented the completion of the project on schedule.

Ràng buộc thời gian đã ngăn cản việc hoàn thành dự án đúng lịch trình.

Budget constraints limited the government's ability to provide social services.

Ràng buộc ngân sách hạn chế khả năng của chính phủ cung cấp dịch vụ xã hội.

Dạng danh từ của Constraint (Noun)

SingularPlural

Constraint

Constraints

Kết hợp từ của Constraint (Noun)

CollocationVí dụ

Severe constraint

Ràng buộc nghiêm ngặt

The pandemic imposed severe constraints on social gatherings.

Đại dịch áp đặt hạn chế nghiêm ngặt đối với các cuộc tụ tập xã hội.

Time constraint

Ràng buộc thời gian

Meeting new people can be challenging due to time constraints.

Gặp gỡ người mới có thể khó khăn do hạn chế thời gian.

Financial constraint

Hạn chế tài chính

The charity event faced financial constraints due to low donations.

Sự kiện từ thiện đối mặt với hạn chế tài chính do số tiền quyên góp thấp.

Space constraint

Hạn chế không gian

The small apartment has a space constraint for a large family.

Căn hộ nhỏ có hạn chế về không gian cho gia đình đông người.

Important constraint

Ràng buộc quan trọng

Family support is an important constraint in social welfare programs.

Hỗ trợ gia đình là một ràng buộc quan trọng trong các chương trình phúc lợi xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Constraint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] However, due to the financial faced by my family, pursuing higher education abroad poses a significant challenge [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
[...] Moreover, by embracing remote work, companies can access a wider talent pool, no longer limited by geographical [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] In the past, it would take a person day, or even months, to deliver a message through the traditional mailing system, but now with the availability of instant calls, people can contact their friends or relatives conveniently without time and space [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021

Idiom with Constraint

Không có idiom phù hợp