Bản dịch của từ Constraint trong tiếng Việt
Constraint
Constraint (Noun)
Một hạn chế hoặc hạn chế.
A limitation or restriction.
Financial constraints hindered the charity's expansion plans.
Ràng buộc tài chính đã ngăn cản kế hoạch mở rộng của tổ chức từ thiện.
Time constraints prevented the completion of the project on schedule.
Ràng buộc thời gian đã ngăn cản việc hoàn thành dự án đúng lịch trình.
Budget constraints limited the government's ability to provide social services.
Ràng buộc ngân sách hạn chế khả năng của chính phủ cung cấp dịch vụ xã hội.
Dạng danh từ của Constraint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Constraint | Constraints |
Kết hợp từ của Constraint (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Severe constraint Ràng buộc nghiêm ngặt | The pandemic imposed severe constraints on social gatherings. Đại dịch áp đặt hạn chế nghiêm ngặt đối với các cuộc tụ tập xã hội. |
Time constraint Ràng buộc thời gian | Meeting new people can be challenging due to time constraints. Gặp gỡ người mới có thể khó khăn do hạn chế thời gian. |
Financial constraint Hạn chế tài chính | The charity event faced financial constraints due to low donations. Sự kiện từ thiện đối mặt với hạn chế tài chính do số tiền quyên góp thấp. |
Space constraint Hạn chế không gian | The small apartment has a space constraint for a large family. Căn hộ nhỏ có hạn chế về không gian cho gia đình đông người. |
Important constraint Ràng buộc quan trọng | Family support is an important constraint in social welfare programs. Hỗ trợ gia đình là một ràng buộc quan trọng trong các chương trình phúc lợi xã hội. |
Họ từ
Từ "constraint" trong tiếng Anh được hiểu là sự giới hạn hoặc ràng buộc, thể hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quy tắc, điều kiện hoặc yếu tố nào đó gây cản trở sự tự do hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào tính chất kỹ thuật trong lĩnh vực toán học và lập trình.
Từ "constraint" có nguồn gốc từ tiếng Latin "constringere", nghĩa là "siết chặt" hay "ràng buộc". Tiền tố "con-" mang ý nghĩa "cùng nhau", trong khi "stringere" có nghĩa là "kéo, siết". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa vật lý của việc siết chặt đến các khái niệm trừu tượng về sự hạn chế hay ép buộc trong hành động, tư tưởng và quy tắc xã hội, qua đó đã góp phần tạo nên nghĩa hiện tại của từ.
Từ "constraint" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần thảo luận về những giới hạn hoặc rào cản trong việc giải quyết vấn đề. Trong ngữ cảnh học thuật, "constraint" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, quản lý và kỹ thuật để chỉ các yếu tố hạn chế khả năng thực hiện hoặc phát triển. Từ này cũng thường gặp trong các nghiên cứu và báo cáo, nơi mà việc xác định và phân tích các giới hạn là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp