Bản dịch của từ Ease trong tiếng Việt
Ease

Ease (Noun)
Không có khó khăn hoặc nỗ lực.
Absence of difficulty or effort.

She handled the situation with ease.
Cô ấy xử lý tình huống một cách dễ dàng.
The team worked together with ease.
Nhóm làm việc cùng nhau một cách dễ dàng.
The ease of communication improved the project's outcome.
Sự giao tiếp dễ dàng đã cải thiện kết quả của dự án.
Dạng danh từ của Ease (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ease | - |
Kết hợp từ của Ease (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Practised/practiced ease Thực hành dễ dàng | Many students practised ease in speaking during the ielts preparation course. Nhiều sinh viên đã thực hành sự dễ dàng trong việc nói trong khóa học ielts. |
Contemptuous ease Sự khinh thường một cách dễ dàng | She spoke with contemptuous ease about the poverty in the city. Cô ấy nói với sự khinh thường về sự nghèo đói trong thành phố. |
Alarming ease Sự dễ dàng đáng lo ngại | Social media spreads news with alarming ease during global events like protests. Mạng xã hội lan truyền tin tức với sự dễ dàng đáng báo động trong các sự kiện toàn cầu như biểu tình. |
Remarkable ease Dễ dàng đáng kinh ngạc | Many people socialize with remarkable ease at community events like festivals. Nhiều người giao lưu với sự dễ dàng đáng chú ý tại các sự kiện cộng đồng như lễ hội. |
Apparent ease Dễ dàng rõ ràng | Many students achieve high scores with apparent ease in ielts. Nhiều sinh viên đạt điểm cao một cách dễ dàng trong ielts. |
Ease (Verb)
Làm cho (điều gì đó khó chịu hoặc mãnh liệt) bớt nghiêm trọng hoặc trầm trọng hơn.
Make (something unpleasant or intense) less serious or severe.
Community programs ease poverty in the neighborhood.
Các chương trình cộng đồng giúp giảm bớt tình trạng nghèo đói trong khu vực lân cận.
Volunteers help ease social tensions after the protest.
Tình nguyện viên giúp xoa dịu căng thẳng xã hội sau cuộc biểu tình.