Bản dịch của từ Ease trong tiếng Việt
Ease
Ease (Noun)
Không có khó khăn hoặc nỗ lực.
Absence of difficulty or effort.
She handled the situation with ease.
Cô ấy xử lý tình huống một cách dễ dàng.
The team worked together with ease.
Nhóm làm việc cùng nhau một cách dễ dàng.
The ease of communication improved the project's outcome.
Sự giao tiếp dễ dàng đã cải thiện kết quả của dự án.
Dạng danh từ của Ease (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ease | - |
Kết hợp từ của Ease (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Remarkable ease Dễ dàng đáng chú ý | She handled the situation with remarkable ease and grace. Cô ấy xử lý tình huống một cách dễ dàng và lịch sự. |
Practised/practiced ease Thực hành dễ dàng | She spoke with practised ease at the social event. Cô ấy nói chuyện một cách tự tin tại sự kiện xã hội. |
Apparent ease Dễ dàng hiển nhiên | He handled the difficult situation with apparent ease. Anh ấy đã xử lý tình huống khó khăn một cách dễ dàng. |
Contemptuous ease Dễ dàng coi thường | He completed the task with contemptuous ease, leaving others in awe. Anh ta hoàn thành nhiệm vụ một cách khinh thường dễ dàng, khiến người khác ngưỡng mộ. |
Surprising ease Dễ dàng đáng ngạc nhiên | She completed the task with surprising ease. Cô ấy hoàn thành công việc một cách dễ dàng đáng ngạc nhiên. |
Ease (Verb)
Làm cho (điều gì đó khó chịu hoặc mãnh liệt) bớt nghiêm trọng hoặc trầm trọng hơn.
Make (something unpleasant or intense) less serious or severe.
Community programs ease poverty in the neighborhood.
Các chương trình cộng đồng giúp giảm bớt tình trạng nghèo đói trong khu vực lân cận.
Volunteers help ease social tensions after the protest.
Tình nguyện viên giúp xoa dịu căng thẳng xã hội sau cuộc biểu tình.
The government's actions ease unemployment rates across the country.
Hành động của chính phủ giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp trên toàn quốc.
She eased into the conversation with a smile.
Cô ấy bắt đầu cuộc trò chuyện với một nụ cười.
He eased his way through the crowded room gracefully.
Anh ấy đi qua căn phòng đông người một cách duyên dáng.
They eased tensions by offering a compromise.
Họ xoa dịu căng thẳng bằng cách đưa ra một thỏa hiệp.
Dạng động từ của Ease (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Easing |
Kết hợp từ của Ease (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Begin to ease Bắt đầu dễ dàng | People begin to ease restrictions on social gatherings. Mọi người bắt đầu giảm bớt các hạn chế về tụ tập xã hội. |
Help (to) ease Giúp (để) làm dịu đi | Volunteers help to ease social issues in the community. Tình nguyện viên giúp giảm nhẹ các vấn đề xã hội trong cộng đồng. |
Try to ease Cố gắng làm dễ dàng | She tried to ease the tension during the social gathering. Cô ấy cố gắng làm dịu không khí trong buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Từ "ease" có nghĩa là sự thoải mái, dễ chịu, hoặc trạng thái không căng thẳng. Nó có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Trong tiếng Anh Mỹ, "ease" thường mang nghĩa rộng rãi hơn về sự thoải mái trong các tình huống khác nhau, còn trong tiếng Anh Anh, từ này cũng thể hiện cảm giác thoải mái nhưng có thể được nhấn mạnh hơn trong ngữ cảnh văn hóa. Cả hai dạng đều có phát âm tương tự /iːz/, mặc dù sự sử dụng một số cụm từ có thể khác nhau tùy vùng miền.
Từ "ease" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adāsu", có nghĩa là "sự thoải mái" hoặc "sự dễ chịu". Tiếng Pháp cổ đã chuyển thể thành "aise", sau đó được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Lịch sử từ này phản ánh quá trình chuyển tiếp từ một trạng thái của sự thoải mái sang ý nghĩa rộng hơn, liên quan đến giảm bớt căng thẳng và áp lực, điều này thể hiện rõ trong cách sử dụng hiện nay của nó trong ngữ cảnh thể hiện sự thoải mái hoặc thuận lợi.
Từ "ease" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing khi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc hoặc sự thoải mái. Trong bài Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả hoặc thảo luận về vấn đề sức khỏe, tâm lý, hoặc sự thoải mái trong môi trường sống. Ngoài ra, "ease" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và công việc, diễn tả sự thuận lợi hoặc giảm bớt khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp