Bản dịch của từ Ease trong tiếng Việt
Ease

Ease(Noun)
Không có khó khăn hoặc nỗ lực.
Absence of difficulty or effort.

Dạng danh từ của Ease (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Ease | - |
Ease(Verb)
Làm cho (điều gì đó khó chịu hoặc mãnh liệt) bớt nghiêm trọng hoặc trầm trọng hơn.
Make (something unpleasant or intense) less serious or severe.
Dạng động từ của Ease (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ease |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eased |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eased |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eases |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Easing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ease" có nghĩa là sự thoải mái, dễ chịu, hoặc trạng thái không căng thẳng. Nó có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Trong tiếng Anh Mỹ, "ease" thường mang nghĩa rộng rãi hơn về sự thoải mái trong các tình huống khác nhau, còn trong tiếng Anh Anh, từ này cũng thể hiện cảm giác thoải mái nhưng có thể được nhấn mạnh hơn trong ngữ cảnh văn hóa. Cả hai dạng đều có phát âm tương tự /iːz/, mặc dù sự sử dụng một số cụm từ có thể khác nhau tùy vùng miền.
Từ "ease" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adāsu", có nghĩa là "sự thoải mái" hoặc "sự dễ chịu". Tiếng Pháp cổ đã chuyển thể thành "aise", sau đó được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Lịch sử từ này phản ánh quá trình chuyển tiếp từ một trạng thái của sự thoải mái sang ý nghĩa rộng hơn, liên quan đến giảm bớt căng thẳng và áp lực, điều này thể hiện rõ trong cách sử dụng hiện nay của nó trong ngữ cảnh thể hiện sự thoải mái hoặc thuận lợi.
Từ "ease" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing khi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc hoặc sự thoải mái. Trong bài Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả hoặc thảo luận về vấn đề sức khỏe, tâm lý, hoặc sự thoải mái trong môi trường sống. Ngoài ra, "ease" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và công việc, diễn tả sự thuận lợi hoặc giảm bớt khó khăn.
Họ từ
Từ "ease" có nghĩa là sự thoải mái, dễ chịu, hoặc trạng thái không căng thẳng. Nó có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Trong tiếng Anh Mỹ, "ease" thường mang nghĩa rộng rãi hơn về sự thoải mái trong các tình huống khác nhau, còn trong tiếng Anh Anh, từ này cũng thể hiện cảm giác thoải mái nhưng có thể được nhấn mạnh hơn trong ngữ cảnh văn hóa. Cả hai dạng đều có phát âm tương tự /iːz/, mặc dù sự sử dụng một số cụm từ có thể khác nhau tùy vùng miền.
Từ "ease" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adāsu", có nghĩa là "sự thoải mái" hoặc "sự dễ chịu". Tiếng Pháp cổ đã chuyển thể thành "aise", sau đó được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Lịch sử từ này phản ánh quá trình chuyển tiếp từ một trạng thái của sự thoải mái sang ý nghĩa rộng hơn, liên quan đến giảm bớt căng thẳng và áp lực, điều này thể hiện rõ trong cách sử dụng hiện nay của nó trong ngữ cảnh thể hiện sự thoải mái hoặc thuận lợi.
Từ "ease" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing khi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc hoặc sự thoải mái. Trong bài Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả hoặc thảo luận về vấn đề sức khỏe, tâm lý, hoặc sự thoải mái trong môi trường sống. Ngoài ra, "ease" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và công việc, diễn tả sự thuận lợi hoặc giảm bớt khó khăn.
