Bản dịch của từ Easing trong tiếng Việt
Easing
Verb
Easing (Verb)
ˈizɪŋ
ˈizɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của sự dễ dàng
Present participle and gerund of ease
Ví dụ
Easing restrictions on public gatherings helped boost community morale.
Việc giảm nhẹ các hạn chế về tụ tập công cộng đã giúp tăng tinh thần cộng đồng.
The government is considering easing lockdown measures to revive the economy.
Chính phủ đang xem xét giảm nhẹ biện pháp phong tỏa để khôi phục nền kinh tế.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Easing
Không có idiom phù hợp