Bản dịch của từ Easing trong tiếng Việt
Easing
Easing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự dễ dàng.
Present participle and gerund of ease.
Easing restrictions on public gatherings helped boost community morale.
Việc giảm nhẹ các hạn chế về tụ tập công cộng đã giúp tăng tinh thần cộng đồng.
The government is considering easing lockdown measures to revive the economy.
Chính phủ đang xem xét giảm nhẹ biện pháp phong tỏa để khôi phục nền kinh tế.
Easing tensions between different social groups is crucial for peace.
Việc giảm nhẹ căng thẳng giữa các nhóm xã hội khác nhau là rất quan trọng đối với hòa bình.
Dạng động từ của Easing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Easing |
Họ từ
Từ "easing" thường được hiểu là quá trình làm cho một điều gì đó trở nên dễ dàng hơn hoặc giảm bớt cường độ hoặc mức độ của nó. Trong ngữ cảnh kinh tế, "easing" thường ám chỉ đến chính sách nới lỏng tài chính nhằm kích thích tăng trưởng. Ở tiếng Anh Mỹ, "easing" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn trong kinh tế, thường có thể thay thế bằng "relaxation". Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt và mức độ phổ biến trong văn bản.
Từ "easing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ease", bắt nguồn từ tiếng Latinh "aisare", mang nghĩa là làm dịu hoặc giảm bớt. Trong tiếng Pháp cổ, "aise" có nghĩa là sự thoải mái, dễ chịu. Từ thế kỷ 14, "ease" chỉ sự nhẹ nhàng, không căng thẳng. Ngày nay, "easing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giảm nhẹ khó khăn hoặc căng thẳng, thể hiện ý nghĩa về việc mang lại sự thoải mái hoặc hòa hoãn trong các tình huống khắc nghiệt.
Từ "easing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, từ này thường được dùng để mô tả quá trình giảm bớt sự căng thẳng hoặc khó khăn, trong khi trong Nói và Viết, "easing" thường liên quan đến các chủ đề như kinh tế, chính trị hoặc an sinh xã hội. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về chính sách, nơi nhấn mạnh biện pháp nới lỏng các quy định hoặc áp lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp