Bản dịch của từ Alleviation trong tiếng Việt
Alleviation
Alleviation (Noun)
Community programs focus on poverty alleviation through education and employment.
Các chương trình cộng đồng tập trung vào giảm nhẹ đói nghèo thông qua giáo dục và việc làm.
NGOs play a crucial role in disaster alleviation by providing aid quickly.
Các tổ chức phi chính phủ đóng một vai trò quan trọng trong giảm nhẹ thiên tai bằng cách cung cấp viện trợ nhanh chóng.
The government's efforts in healthcare alleviation have improved access to medical services.
Những nỗ lực của chính phủ trong việc giảm nhẹ vấn đề y tế đã cải thiện việc tiếp cận dịch vụ y tế.
Alleviation (Noun Countable)
The government introduced two alleviations for homelessness: building shelters and providing free meals.
Chính phủ đã đưa ra hai biện pháp giảm bớt tình trạng vô gia cư: xây dựng nơi ở tạm thời và cung cấp bữa ăn miễn phí.
Several alleviations were proposed to reduce traffic congestion, such as expanding roads and improving public transportation.
Một số biện pháp giảm bớt đã được đề xuất để giảm tắc nghẽn giao thông, như mở rộng đường và cải thiện giao thông công cộng.
Local charities organized different alleviations for poverty, including job training programs and school supplies for children.
Các tổ chức từ thiện địa phương đã tổ chức các biện pháp giảm bớt nghèo đói, bao gồm chương trình đào tạo nghề và dụng cụ học tập cho trẻ em.
Họ từ
"Alleviation" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động làm giảm bớt, nhẹ nhàng hóa hoặc giảm thiểu những khó khăn, nỗi đau, hoặc căng thẳng. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vấn đề xã hội, kinh tế và sức khỏe. Khác với từ "relief", "alleviation" thường đề cập đến quá trình giảm thiểu, trong khi "relief" có thể chỉ sự giải thoát tức thời. Cả hai phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cách phát âm tương tự và ý nghĩa căn bản không thay đổi.
Từ "alleviation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alleviatio", được hình thành từ động từ "alleviare", có nghĩa là "làm nhẹ" hoặc "giảm bớt". Chữ "al-" trong tiếng Latin thường chỉ sự tăng cường, trong khi phần "levi" liên quan đến sự nhẹ nhàng. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động giảm bớt sự đau đớn hoặc khó khăn, và ngày nay, "alleviation" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y tế và xã hội, ám chỉ các phương pháp làm giảm nỗi đau và cải thiện điều kiện sống.
"Alleviation" là một từ có tần suất sử dụng vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói, y tế và môi trường. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu hoặc báo cáo phân tích về biện pháp cải thiện chất lượng cuộc sống. Trong bối cảnh chung, "alleviation" thường được sử dụng trong các tình huống nói về việc giảm bớt khó khăn, áp lực hoặc đau đớn, như trong các chương trình hỗ trợ cộng đồng hoặc chính sách công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp