Bản dịch của từ Relief trong tiếng Việt

Relief

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relief (Noun)

ɹilˈif
ɹɪlˈif
01

Trạng thái được nhìn thấy rõ ràng hoặc rõ ràng do được nhấn mạnh.

The state of being clearly visible or obvious due to being accentuated.

Ví dụ

The relief efforts after the earthquake were highly visible.

Những nỗ lực cứu trợ sau trận động đất đã được thể hiện rất rõ ràng.

The relief funds were clearly allocated to those in need.

Quỹ cứu trợ được phân bổ rõ ràng cho những người cần giúp đỡ.

The relief supplies were distributed to the affected families.

Hàng cứu trợ đã được phân phát cho các gia đình bị ảnh hưởng.

02

Một cảm giác yên tâm và thư giãn sau khi thoát khỏi lo lắng hoặc đau khổ.

A feeling of reassurance and relaxation following release from anxiety or distress.

Ví dụ

After the successful charity event, she felt immense relief.

Sau sự kiện từ thiện thành công, cô cảm thấy vô cùng nhẹ nhõm.

The community center provided much-needed relief to the homeless population.

Trung tâm cộng đồng đã cung cấp những cứu trợ rất cần thiết cho những người vô gia cư.

Volunteers offered emotional relief to those affected by the natural disaster.

Các tình nguyện viên đã cứu trợ tinh thần cho những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.

03

Hỗ trợ tài chính hoặc thiết thực dành cho những người có nhu cầu đặc biệt hoặc gặp khó khăn.

Financial or practical assistance given to those in special need or difficulty.

Ví dụ

The government provided financial relief to families affected by the pandemic.

Chính phủ đã cung cấp cứu trợ tài chính cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi đại dịch.

The charity organization offered relief to the homeless community in the city.

Tổ chức từ thiện đã cung cấp cứu trợ cho cộng đồng vô gia cư trong thành phố.

The relief fund raised over $10,000 to support victims of natural disasters.

Quỹ cứu trợ đã quyên góp được hơn 10.000 USD để hỗ trợ các nạn nhân thiên tai.

04

Một người hoặc một nhóm người thay thế những người đã đi làm nhiệm vụ.

A person or group of people replacing others who have been on duty.

Ví dụ

Volunteers provided relief to flood victims in the affected areas.

Các tình nguyện viên đã cứu trợ nạn nhân lũ lụt ở những khu vực bị ảnh hưởng.

The government sent relief workers to assist in the disaster zone.

Chính phủ cử nhân viên cứu trợ đến hỗ trợ vùng thiên tai.

The Red Cross organized relief efforts to help those in need.

Hội chữ thập đỏ đã tổ chức các nỗ lực cứu trợ để giúp đỡ những người gặp khó khăn.

Dạng danh từ của Relief (Noun)

SingularPlural

Relief

Reliefs

Kết hợp từ của Relief (Noun)

CollocationVí dụ

Intense relief

Sự an ủi mạnh mẽ

The community felt intense relief after the successful charity event.

Cộng đồng cảm thấy nhẹ nhõm sau sự kiện từ thiện thành công.

Instant relief

Giảm đau tức thì

The charity provided instant relief to the victims of the earthquake.

Tổ chức từ thiện cung cấp sự giảm nhẹ tức thì cho nạn nhân của trận động đất.

Symptomatic (both medical) relief

Giảm đau triệu chứng (cấp cứu y tế)

She took medication for symptomatic relief of her cold.

Cô ấy uống thuốc để giảm triệu chứng của cảm lạnh.

Sheer relief

Sự nhẹ nhõm tuyệt vời

After the successful charity event, she felt sheer relief.

Sau sự kiện từ thiện thành công, cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm.

Hurricane relief

Cứu trợ bão

The hurricane relief fund helped rebuild homes destroyed by the storm.

Quỹ cứu trợ bão giúp xây dựng lại nhà bị tàn phá bởi cơn bão.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Relief cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relief

θɹˈoʊ sˈʌmθɨŋ ˈɪntu ʃˈɑɹp ɹɨlˈif

Làm rõ ràng như ban ngày

[for something] to make something plainly evident or clearly visible.

The recent protests brought police brutality into sharp relief.

Các cuộc biểu tình gần đây đã làm cho bạo lực của cảnh sát trở nên rõ ràng.

bɹˈið ə sˈaɪ ˈʌv ɹɨlˈif

Thở phào nhẹ nhõm

To express relief that something has ended.

After the successful completion of the charity event, everyone breathed a sigh of relief.

Sau khi hoàn thành thành công sự kiện từ thiện, mọi người thở dài nhẹ nhõm.