Bản dịch của từ Relief trong tiếng Việt
Relief
Relief (Noun)
The relief efforts after the earthquake were highly visible.
Những nỗ lực cứu trợ sau trận động đất đã được thể hiện rất rõ ràng.
The relief funds were clearly allocated to those in need.
Quỹ cứu trợ được phân bổ rõ ràng cho những người cần giúp đỡ.
The relief supplies were distributed to the affected families.
Hàng cứu trợ đã được phân phát cho các gia đình bị ảnh hưởng.
Một cảm giác yên tâm và thư giãn sau khi thoát khỏi lo lắng hoặc đau khổ.
A feeling of reassurance and relaxation following release from anxiety or distress.
After the successful charity event, she felt immense relief.
Sau sự kiện từ thiện thành công, cô cảm thấy vô cùng nhẹ nhõm.
The community center provided much-needed relief to the homeless population.
Trung tâm cộng đồng đã cung cấp những cứu trợ rất cần thiết cho những người vô gia cư.
Volunteers offered emotional relief to those affected by the natural disaster.
Các tình nguyện viên đã cứu trợ tinh thần cho những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Hỗ trợ tài chính hoặc thiết thực dành cho những người có nhu cầu đặc biệt hoặc gặp khó khăn.
Financial or practical assistance given to those in special need or difficulty.
The government provided financial relief to families affected by the pandemic.
Chính phủ đã cung cấp cứu trợ tài chính cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi đại dịch.
The charity organization offered relief to the homeless community in the city.
Tổ chức từ thiện đã cung cấp cứu trợ cho cộng đồng vô gia cư trong thành phố.
The relief fund raised over $10,000 to support victims of natural disasters.
Quỹ cứu trợ đã quyên góp được hơn 10.000 USD để hỗ trợ các nạn nhân thiên tai.
Volunteers provided relief to flood victims in the affected areas.
Các tình nguyện viên đã cứu trợ nạn nhân lũ lụt ở những khu vực bị ảnh hưởng.
The government sent relief workers to assist in the disaster zone.
Chính phủ cử nhân viên cứu trợ đến hỗ trợ vùng thiên tai.
The Red Cross organized relief efforts to help those in need.
Hội chữ thập đỏ đã tổ chức các nỗ lực cứu trợ để giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Dạng danh từ của Relief (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Relief | Reliefs |
Kết hợp từ của Relief (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intense relief Sự an ủi mạnh mẽ | The community felt intense relief after the successful charity event. Cộng đồng cảm thấy nhẹ nhõm sau sự kiện từ thiện thành công. |
Instant relief Giảm đau tức thì | The charity provided instant relief to the victims of the earthquake. Tổ chức từ thiện cung cấp sự giảm nhẹ tức thì cho nạn nhân của trận động đất. |
Symptomatic (both medical) relief Giảm đau triệu chứng (cấp cứu y tế) | She took medication for symptomatic relief of her cold. Cô ấy uống thuốc để giảm triệu chứng của cảm lạnh. |
Sheer relief Sự nhẹ nhõm tuyệt vời | After the successful charity event, she felt sheer relief. Sau sự kiện từ thiện thành công, cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm. |
Hurricane relief Cứu trợ bão | The hurricane relief fund helped rebuild homes destroyed by the storm. Quỹ cứu trợ bão giúp xây dựng lại nhà bị tàn phá bởi cơn bão. |
Họ từ
“Relief” là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa tổng quát là sự giảm nhẹ hoặc giải tỏa áp lực, bất an. Từ này có thể dùng để chỉ cảm giác thư giãn sau khi thoát khỏi khó khăn, như trong tình huống cứu trợ thiên tai. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, nhưng trong phát âm có thể có sự khác nhau nhẹ về ngữ điệu và trọng âm.
Từ "relief" có nguồn gốc từ tiếng Latin "relievare", có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "nới lỏng". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "levare" (nâng lên). Trong lịch sử, ý nghĩa của "relief" đã phát triển để chỉ sự giảm nhẹ áp lực hoặc đau đớn, đồng thời còn chỉ hoạt động nghệ thuật như điêu khắc cao hoặc ngang. Ngày nay, "relief" thường được sử dụng để chỉ cảm giác nhẹ nhõm hay sự hỗ trợ trong các tình huống khó khăn.
Từ "relief" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, liên quan đến các ngữ cảnh như sức khoẻ, tâm lý và các vấn đề xã hội. Trong bài viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cảm xúc và sự giảm nhẹ nỗi đau, áp lực. Trong giao tiếp hàng ngày, "relief" được dùng trong các tình huống diễn đạt sự vui mừng khi một mối lo âu được giải quyết, chẳng hạn như khi một vấn đề tài chính được xử lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp