Bản dịch của từ Relief trong tiếng Việt

Relief

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relief(Noun)

rɪlˈiːf
rɪˈɫif
01

Cảm giác an tâm và thư giãn sau khi thoát khỏi lo âu hoặc căng thẳng.

A feeling of reassurance and relaxation following release from anxiety or distress

Ví dụ
02

Một trạng thái không còn đau đớn, lo âu hay căng thẳng.

A condition of being free from pain anxiety or distress

Ví dụ
03

Một thứ giúp giảm bớt đau đớn hoặc khó chịu.

A thing that aids or assists in alleviating pain or distress

Ví dụ

Relief(Verb)

rɪlˈiːf
rɪˈɫif
01

Một thứ giúp làm giảm đau đớn hoặc khó chịu.

To provide assistance or aid

Ví dụ
02

Một trạng thái không có nỗi đau, lo âu hoặc khổ sở.

To alleviate or remove pain anxiety or distress

Ví dụ
03

Cảm giác được an ủi và thoải mái sau khi được giải tỏa khỏi lo âu hoặc căng thẳng.

To make a situation or condition less severe

Ví dụ