Bản dịch của từ Aid trong tiếng Việt
Aid
Aid (Noun)
Charities provide aid to the homeless in the city.
Các tổ chức từ thiện cung cấp viện trợ cho người vô gia cư trong thành phố.
Government aid programs support low-income families in need.
Các chương trình viện trợ của chính phủ hỗ trợ các gia đình có thu nhập thấp đang gặp khó khăn.
International organizations offer humanitarian aid to disaster-stricken regions.
Các tổ chức quốc tế cung cấp viện trợ nhân đạo cho các khu vực bị thiên tai.
Community organizations provide aid to those in need.
Các tổ chức cộng đồng cung cấp viện trợ cho những người cần giúp đỡ.
Government programs offer financial aid to low-income families.
Các chương trình của chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp.
Volunteers offer aid to homeless individuals in shelters.
Tình nguyện viên cung cấp viện trợ cho những người vô gia cư ở các nơi tạm trú.
The government provided aid to families affected by the disaster.
Chính phủ đã viện trợ cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm họa.
The charity organization offers aid to homeless individuals in the city.
Tổ chức từ thiện cung cấp viện trợ cho những người vô gia cư trong thành phố.
The local community donated aid to support the school's educational programs.
Cộng đồng địa phương đã quyên góp viện trợ để hỗ trợ các chương trình giáo dục của trường.
Dạng danh từ của Aid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aid | Aids |
Kết hợp từ của Aid (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full-blown aids Hiv / aids tự do | She contracted full-blown aids from a blood transfusion. Cô ấy đã mắc phải bệnh aids giai đoạn cuối từ việc truyền máu. |
Aid (Verb)
Volunteers aid the homeless in shelters.
Tình nguyện viên giúp đỡ những người vô gia cư tại các nơi tạm trú.
Charities provide aid to those in need.
Các tổ chức từ thiện cung cấp viện trợ cho những người gặp khó khăn.
Neighbors aid each other during community events.
Hàng xóm hỗ trợ lẫn nhau trong các sự kiện cộng đồng.
Communities aid the homeless with shelters.
Cộng đồng hỗ trợ những người vô gia cư có nơi trú ẩn.
Volunteers aid in disaster relief efforts.
Tình nguyện viên hỗ trợ trong các nỗ lực cứu trợ thiên tai.
Neighbors aid each other in times of need.
Hàng xóm hỗ trợ lẫn nhau khi cần thiết.
Dạng động từ của Aid (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Aid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aiding |
Họ từ
Từ "aid" trong tiếng Anh có nghĩa là sự trợ giúp hoặc hỗ trợ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cứu trợ nhân đạo, giáo dục hoặc hỗ trợ tài chính. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có hình thức viết giống nhau và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, "aid" ở Anh thường nhấn mạnh vào các chương trình hỗ trợ chính phủ, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ định nhiều hình thức hỗ trợ cá nhân hơn.
Từ "aid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adiutare", có nghĩa là "giúp đỡ" hoặc "hỗ trợ". Tiếng Latin này được hình thành từ "ad-" (đến) và "iuvare" (giúp đỡ). Trong tiếng Anh, "aid" xuất hiện từ thế kỷ 14, mang nghĩa là cung cấp sự hỗ trợ hoặc trợ giúp về cả vật chất lẫn tinh thần. Ý nghĩa này vẫn được duy trì và phát triển mạnh mẽ trong ngữ cảnh hiện đại, thể hiện sự giúp đỡ trong nhiều lĩnh vực như y tế, giáo dục và nhân đạo.
Từ "aid" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về sự trợ giúp và hỗ trợ trong các ngữ cảnh xã hội, kinh tế và giáo dục. Trong phần Viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả các biện pháp hỗ trợ hoặc chương trình giúp đỡ. Ngoài ra, "aid" còn xuất hiện phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo phát triển và các cuộc hội thảo về từ thiện và cứu trợ nhân đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp