Bản dịch của từ Aid trong tiếng Việt

Aid

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aid(Noun)

eɪd
eɪd
01

Sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ.

Help, relief, aid.

Ví dụ
02

Trợ giúp, thường có tính chất thực tế.

Help, typically of a practical nature.

Ví dụ
03

Một khoản trợ cấp hoặc thuế cho vua hoặc nữ hoàng.

A grant of subsidy or tax to a king or queen.

Ví dụ

Dạng danh từ của Aid (Noun)

SingularPlural

Aid

Aids

Aid(Verb)

eɪd
eɪd
01

Giúp đỡ, cứu giúp, viện trợ.

Help, help, aid.

Ví dụ
02

Giúp đỡ hoặc hỗ trợ (ai đó hoặc điều gì đó) để đạt được điều gì đó.

Help or support (someone or something) in the achievement of something.

Ví dụ

Dạng động từ của Aid (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Aid

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Aided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Aided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Aids

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Aiding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ