Bản dịch của từ Subsidy trong tiếng Việt
Subsidy
Subsidy (Noun)
Một khoản trợ cấp của quốc hội dành cho chủ quyền để đáp ứng nhu cầu của nhà nước.
A parliamentary grant to the sovereign for state needs.
The government provides a subsidy for low-income families in need.
Chính phủ cung cấp trợ cấp cho các gia đình có thu nhập thấp cần thiết.
The subsidy helped improve access to education for disadvantaged communities.
Trợ cấp giúp cải thiện việc tiếp cận giáo dục cho cộng đồng bất hạnh.
Many social programs rely on subsidies to operate effectively and sustainably.
Nhiều chương trình xã hội phụ thuộc vào trợ cấp để hoạt động hiệu quả và bền vững.
The government provides a subsidy to low-income families for housing.
Chính phủ cung cấp một khoản trợ cấp cho các gia đình có thu nhập thấp để mua nhà.
The company received a subsidy to promote renewable energy projects.
Công ty nhận được một khoản trợ cấp để khuyến khích các dự án năng lượng tái tạo.
Farmers rely on subsidies to maintain agricultural production during tough times.
Nông dân phụ thuộc vào trợ cấp để duy trì sản xuất nông nghiệp trong thời kỳ khó khăn.
Kết hợp từ của Subsidy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The removal of subsidies subsidy Sự loại bỏ các khoản trợ cấp | The removal of subsidies affected social programs negatively. Việc loại bỏ các khoản trợ cấp ảnh hưởng tiêu cực đến các chương trình xã hội. |
Amount of subsidy Số tiền trợ cấp | The amount of subsidy for low-income families increased significantly. Số tiền trợ cấp cho các gia đình có thu nhập thấp tăng đáng kể. |
Level of subsidy Mức độ trợ cấp | The level of subsidy for education increased significantly last year. Mức độ trợ cấp cho giáo dục tăng đáng kể vào năm ngoái. |
The abolition of subsidies subsidy Sự bãi bỏ các khoản trợ cấp | The abolition of subsidies led to economic challenges. Sự bãi bỏ các khoản trợ cấp dẫn đến thách thức kinh tế. |
The withdrawal of subsidies subsidy Rút lại các khoản trợ cấp | The withdrawal of subsidies affected many low-income families. Việc rút hỗ trợ ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp