Bản dịch của từ Subsidy trong tiếng Việt

Subsidy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subsidy(Noun)

sˈʌbsɪdi
sˈʌbsɪdi
01

Một khoản tiền do nhà nước hoặc cơ quan công quyền cấp để giúp một ngành hoặc doanh nghiệp giữ giá hàng hóa hoặc dịch vụ ở mức thấp.

A sum of money granted by the state or a public body to help an industry or business keep the price of a commodity or service low.

Ví dụ
02

Một khoản trợ cấp của quốc hội dành cho chủ quyền để đáp ứng nhu cầu của nhà nước.

A parliamentary grant to the sovereign for state needs.

Ví dụ

Dạng danh từ của Subsidy (Noun)

SingularPlural

Subsidy

Subsidies

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ