Bản dịch của từ Subsidy trong tiếng Việt
Subsidy

Subsidy(Noun)
Một khoản trợ cấp của quốc hội dành cho chủ quyền để đáp ứng nhu cầu của nhà nước.
A parliamentary grant to the sovereign for state needs.
Dạng danh từ của Subsidy (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Subsidy | Subsidies |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Subsidy" là một danh từ chỉ khoản tiền trợ cấp mà chính phủ hoặc tổ chức cung cấp cho một cá nhân hoặc doanh nghiệp nhằm giảm chi phí sản xuất hoặc tiêu dùng, từ đó khuyến khích hoạt động kinh tế nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh kinh tế và chính sách xã hội, trong khi ở tiếng Anh Anh, "subsidy" cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể mang trọng tâm khác nhau tùy theo các chương trình hỗ trợ của chính phủ.
Từ "subsidy" xuất phát từ tiếng Latinh "subsidium", có nghĩa là sự hỗ trợ hoặc cứu trợ. "Subsidium" là từ ghép của "sub" nghĩa là dưới, và "sidere" có nghĩa là ngồi hoặc đứng. Trải qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ các khoản trợ cấp tài chính từ chính phủ nhằm hỗ trợ cho các ngành kinh tế hoặc các nhóm xã hội nhất định. Sự liên quan giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy tính chất hỗ trợ trong bối cảnh kinh tế và xã hội.
Từ "subsidy" là một thuật ngữ quan trọng trong các kỳ thi IELTS, xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kinh tế, "subsidy" thường được đề cập đến các khoản hỗ trợ tài chính từ chính phủ nhằm khuyến khích sản xuất hoặc tiêu thụ hàng hóa, đặc biệt trong các lĩnh vực như nông nghiệp, giáo dục, và y tế. Sự phổ biến của từ này trong văn viết học thuật và các cuộc tranh luận chính sách cũng cho thấy tầm quan trọng của nó trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.
Họ từ
"Subsidy" là một danh từ chỉ khoản tiền trợ cấp mà chính phủ hoặc tổ chức cung cấp cho một cá nhân hoặc doanh nghiệp nhằm giảm chi phí sản xuất hoặc tiêu dùng, từ đó khuyến khích hoạt động kinh tế nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh kinh tế và chính sách xã hội, trong khi ở tiếng Anh Anh, "subsidy" cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể mang trọng tâm khác nhau tùy theo các chương trình hỗ trợ của chính phủ.
Từ "subsidy" xuất phát từ tiếng Latinh "subsidium", có nghĩa là sự hỗ trợ hoặc cứu trợ. "Subsidium" là từ ghép của "sub" nghĩa là dưới, và "sidere" có nghĩa là ngồi hoặc đứng. Trải qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ các khoản trợ cấp tài chính từ chính phủ nhằm hỗ trợ cho các ngành kinh tế hoặc các nhóm xã hội nhất định. Sự liên quan giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy tính chất hỗ trợ trong bối cảnh kinh tế và xã hội.
Từ "subsidy" là một thuật ngữ quan trọng trong các kỳ thi IELTS, xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kinh tế, "subsidy" thường được đề cập đến các khoản hỗ trợ tài chính từ chính phủ nhằm khuyến khích sản xuất hoặc tiêu thụ hàng hóa, đặc biệt trong các lĩnh vực như nông nghiệp, giáo dục, và y tế. Sự phổ biến của từ này trong văn viết học thuật và các cuộc tranh luận chính sách cũng cho thấy tầm quan trọng của nó trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.
