Bản dịch của từ Subsidy trong tiếng Việt

Subsidy

Noun [U/C]

Subsidy (Noun)

sˈʌbsɪdi
sˈʌbsɪdi
01

Một khoản trợ cấp của quốc hội dành cho chủ quyền để đáp ứng nhu cầu của nhà nước.

A parliamentary grant to the sovereign for state needs.

Ví dụ

The government provides a subsidy for low-income families in need.

Chính phủ cung cấp trợ cấp cho các gia đình có thu nhập thấp cần thiết.

The subsidy helped improve access to education for disadvantaged communities.

Trợ cấp giúp cải thiện việc tiếp cận giáo dục cho cộng đồng bất hạnh.

Many social programs rely on subsidies to operate effectively and sustainably.

Nhiều chương trình xã hội phụ thuộc vào trợ cấp để hoạt động hiệu quả và bền vững.

02

Một khoản tiền do nhà nước hoặc cơ quan công quyền cấp để giúp một ngành hoặc doanh nghiệp giữ giá hàng hóa hoặc dịch vụ ở mức thấp.

A sum of money granted by the state or a public body to help an industry or business keep the price of a commodity or service low.

Ví dụ

The government provides a subsidy to low-income families for housing.

Chính phủ cung cấp một khoản trợ cấp cho các gia đình có thu nhập thấp để mua nhà.

The company received a subsidy to promote renewable energy projects.

Công ty nhận được một khoản trợ cấp để khuyến khích các dự án năng lượng tái tạo.

Farmers rely on subsidies to maintain agricultural production during tough times.

Nông dân phụ thuộc vào trợ cấp để duy trì sản xuất nông nghiệp trong thời kỳ khó khăn.

Dạng danh từ của Subsidy (Noun)

SingularPlural

Subsidy

Subsidies

Kết hợp từ của Subsidy (Noun)

CollocationVí dụ

The removal of subsidies subsidy

Sự loại bỏ các khoản trợ cấp

The removal of subsidies affected social programs negatively.

Việc loại bỏ các khoản trợ cấp ảnh hưởng tiêu cực đến các chương trình xã hội.

Amount of subsidy

Số tiền trợ cấp

The amount of subsidy for low-income families increased significantly.

Số tiền trợ cấp cho các gia đình có thu nhập thấp tăng đáng kể.

Level of subsidy

Mức độ trợ cấp

The level of subsidy for education increased significantly last year.

Mức độ trợ cấp cho giáo dục tăng đáng kể vào năm ngoái.

The abolition of subsidies subsidy

Sự bãi bỏ các khoản trợ cấp

The abolition of subsidies led to economic challenges.

Sự bãi bỏ các khoản trợ cấp dẫn đến thách thức kinh tế.

The withdrawal of subsidies subsidy

Rút lại các khoản trợ cấp

The withdrawal of subsidies affected many low-income families.

Việc rút hỗ trợ ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subsidy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Without a doubt, more budgets are necessary to produce higher-quality films, and the government should offer to assist the local film industry flourish [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề

Idiom with Subsidy

Không có idiom phù hợp