Bản dịch của từ Grant trong tiếng Việt
Grant
Grant (Verb)
The government granted funding for the social welfare program.
Chính phủ cấp kinh phí cho chương trình phúc lợi xã hội.
Organizations often grant scholarships to support social initiatives.
Các tổ chức thường cấp học bổng để hỗ trợ các sáng kiến xã hội.
She decided to grant permission for the social event to proceed.
Cô quyết định cấp phép cho sự kiện xã hội được tiến hành.
The university grants scholarships to deserving students.
Trường đại học cấp học bổng cho những sinh viên xứng đáng.
The government granted funds for teacher training programs.
Chính phủ cấp kinh phí cho các chương trình đào tạo giáo viên.
The government granted funds for the new social project.
Chính phủ đã cấp tiền cho dự án xã hội mới.
She granted permission for the social event to proceed.
Cô ấy đã cho phép sự kiện xã hội tiếp tục.
The organization granted scholarships to underprivileged students.
Tổ chức đã cấp học bổng cho sinh viên khuyết tật.
She granted his request for more funding for the project.
Cô ấy đã chấp nhận yêu cầu của anh ta về việc tài trợ thêm cho dự án.
The organization granted scholarships to deserving students.
Tổ chức đã chấp nhận cấp học bổng cho sinh viên xứng đáng.
The government granted permission for the new community center.
Chính phủ đã chấp nhận cho phép xây dựng trung tâm cộng đồng mới.
Dạng động từ của Grant (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Granted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Granted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Granting |
Kết hợp từ của Grant (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Refuse to grant Từ chối ban | The organization refused to grant him access to the event. Tổ chức từ chối cấp anh ấy quyền truy cập sự kiện. |
Agree to grant Đồng ý cấp | She agreed to grant scholarships to disadvantaged students. Cô ấy đồng ý cấp học bổng cho sinh viên bất hạnh. |
Be willing to grant Sẵn sàng cho phép | She was willing to grant him access to the exclusive social club. Cô ấy đã sẵn lòng ban cho anh ấy quyền truy cập vào câu lạc bộ xã hội độc quyền. |
Decide to grant Quyết định ban | The organization decides to grant scholarships to disadvantaged students. Tổ chức quyết định trao học bổng cho sinh viên khó khăn. |
Grant (Noun)
Một khoản tiền do chính phủ hoặc tổ chức khác đưa ra cho một mục đích cụ thể.
A sum of money given by a government or other organization for a particular purpose.
The government provided a grant for the new community center.
Chính phủ cung cấp một khoản hỗ trợ cho trung tâm cộng đồng mới.
She applied for a grant to fund her social project.
Cô ấy xin một khoản tiền hỗ trợ để tài trợ cho dự án xã hội của mình.
The grant from the organization helped improve public services.
Khoản tiền hỗ trợ từ tổ chức đã giúp cải thiện dịch vụ công cộng.
Dạng danh từ của Grant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grant | Grants |
Kết hợp từ của Grant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mandatory grant Trợ cấp bắt buộc | Receiving a mandatory grant can help low-income families afford housing. Nhận một khoản hỗ trợ bắt buộc có thể giúp gia đình có thu nhập thấp trang trải chi phí nhà ở. |
Substantial grant Khoản tài trợ đáng kể | The organization received a substantial grant for its community project. Tổ chức nhận được một khoản tài trợ đáng kể cho dự án cộng đồng của mình. |
Block grant Trợ cấp cố định | The government allocated a block grant for social welfare programs. Chính phủ đã phân bổ một khoản tiền block grant cho các chương trình phúc lợi xã hội. |
Improvement grant Hỗ trợ cải thiện | She received a social improvement grant for her community project. Cô ấy nhận được một khoản hỗ trợ cải thiện xã hội cho dự án cộng đồng của mình. |
Project grant Dự án tài trợ | The project grant supported the construction of a community center. Khoản tài trợ dự án hỗ trợ xây dựng một trung tâm cộng đồng. |
Họ từ
Từ "grant" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ việc cho phép, chấp thuận hoặc cung cấp tài chính cho một dự án, nghiên cứu hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Anh, "grant" có thể được sử dụng để chỉ các khoản hỗ trợ tài chính từ chính phủ hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ, "grant" cũng giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng thường phổ biến trong bối cảnh giáo dục và các chương trình tài trợ. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng ngữ điệu và sắc thái có thể khác nhau trong giao tiếp.
Từ "grant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "grantare", có nghĩa là "cho phép" hoặc "đồng ý". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "graunter", mang nghĩa "cung cấp" hoặc "ban tặng". Qua thời gian, từ "grant" đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính nhằm chỉ hành động chính thức cấp phép hoặc tài trợ cho một cá nhân, tổ chức hay dự án. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện nay thể hiện trong các ngữ cảnh cấp phát quyền lợi và hỗ trợ tài chính.
Từ "grant" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh writing và reading, nơi thường liên quan đến việc cấp phép, hỗ trợ tài chính hoặc thuyết phục. Trong các tình huống khác, "grant" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, học thuật và tài chính, khi đề cập đến việc cấp vốn hoặc quyền lợi. Từ này mang ý nghĩa tâm lý tích cực, thể hiện sự cho phép và hỗ trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Grant
Không cho ai cơ hội thoát thân/ Không nương tay
Not to allow someone any mercy or indulgence.
The authorities showed no quarter to the protesters during the demonstration.
Các cơ quan chức năng không khoan nhượng với người biểu tình trong cuộc biểu tình.
Thành ngữ cùng nghĩa: give someone no quarter...