Bản dịch của từ Bestow trong tiếng Việt

Bestow

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bestow(Verb)

bˈɛstəʊ
ˈbɛstoʊ
01

Để tặng hoặc ban cho ai đó điều gì đó, đặc biệt là như một món quà hoặc sự vinh dự.

To give or confer something to someone especially as a gift or honor

Ví dụ
02

Để trình bày một vấn đề một cách chính thức

To present something formally

Ví dụ
03

Trao tặng cho ai đó một phẩm chất hoặc đặc điểm nào đó.

To grant or bestow upon someone a quality or characteristic

Ví dụ