Bản dịch của từ Bestow trong tiếng Việt
Bestow
Bestow (Verb)
The mayor will bestow awards on the outstanding students.
Thị trưởng sẽ trao giải cho những học sinh xuất sắc.
The charity organization decided to bestow scholarships to disadvantaged children.
Tổ chức từ thiện quyết định trao học bổng cho trẻ em khuyết tật.
The queen will bestow knighthood upon the brave firefighter.
Nữ hoàng sẽ trao tước hiệu cho lính cứu hỏa dũng cảm.
Dạng động từ của Bestow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bestow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bestowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bestowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bestows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bestowing |
Họ từ
Từ "bestow" có nghĩa là trao tặng hoặc ban cho, thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng như việc trao giải thưởng hoặc vinh danh. Từ này xuất hiện chủ yếu trong tiếng Anh chính thức và văn học. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết đều giống nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "bestow" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh truyền thống hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể được sử dụng trong các tình huống hiện đại hơn.
Từ "bestow" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bestowen", có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "be- + stowe", có nghĩa là "cho" hoặc "đặt". Tiếng Latin "positus" (đặt) cũng đóng góp vào nghĩa của từ. Lịch sử của từ này liên quan đến hành động tặng hoặc trao cho một cái gì đó với sự tôn trọng hoặc ý nghĩa trọng đại. Ngày nay, "bestow" thường được sử dụng để diễn tả việc trao tặng danh hiệu, vinh dự hoặc quà tặng, phản ánh sự cao quý và nghi thức trong hành động cho.
Từ "bestow" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài viết (Writing) và nghe (Listening) với ngữ cảnh trang trọng, điển hình là việc tặng thưởng hoặc ban cho quyền lợi. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, các bài phát biểu, hoặc trong các văn bản pháp lý để biểu thị hành động cấp phát một điều gì đó có giá trị hoặc ý nghĩa đặc biệt. Tóm lại, "bestow" chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp