Bản dịch của từ Bestow trong tiếng Việt
Bestow
Verb
Bestow (Verb)
bɪstˈoʊ
bɪstˈoʊ
Ví dụ
The mayor will bestow awards on the outstanding students.
Thị trưởng sẽ trao giải cho những học sinh xuất sắc.
The charity organization decided to bestow scholarships to disadvantaged children.
Tổ chức từ thiện quyết định trao học bổng cho trẻ em khuyết tật.
The queen will bestow knighthood upon the brave firefighter.
Nữ hoàng sẽ trao tước hiệu cho lính cứu hỏa dũng cảm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bestow
Không có idiom phù hợp