Bản dịch của từ Gift trong tiếng Việt
Gift
Gift (Noun)
Chuyển giao tử vào ống dẫn trứng, một kỹ thuật hỗ trợ thụ thai bằng cách đưa trứng và tinh trùng hỗn hợp vào ống dẫn trứng.
Gamete intrafallopian transfer a technique for assisting conception by introducing mixed ova and sperm into a fallopian tube.
She received a gift from her best friend on her birthday.
Cô ấy nhận được một món quà từ người bạn thân nhất vào ngày sinh nhật của mình.
The couple decided to donate money to charity instead of physical gifts.
Cặp đôi quyết định quyên góp tiền cho từ thiện thay vì món quà vật lý.
Giving gifts is a common way to express gratitude and appreciation.
Tặng quà là cách thông thường để bày tỏ lòng biết ơn và đánh giá.
Her gift for music was evident from a young age.
Tài năng âm nhạc của cô ấy rõ ràng từ khi còn nhỏ.
His gift for leadership made him a respected figure in society.
Tài năng lãnh đạo của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhân vật được tôn trọng trong xã hội.
The artist's gift for painting brought joy to many people.
Tài năng vẽ tranh của nghệ sĩ mang lại niềm vui cho nhiều người.
She received a beautiful gift on her birthday.
Cô ấy nhận được một món quà đẹp vào ngày sinh nhật của mình.
The charity event collected many gifts for the children in need.
Sự kiện từ thiện đã thu được nhiều món quà cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
He gave her a thoughtful gift to show his appreciation.
Anh đã tặng cô ấy một món quà ý nghĩa để thể hiện sự biết ơn của mình.
Dạng danh từ của Gift (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gift | Gifts |
Kết hợp từ của Gift (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Amazing gift Quà tặng tuyệt vời | Receiving an amazing gift from friends made her day special. Nhận một món quà tuyệt vời từ bạn bè làm ngày của cô ấy trở nên đặc biệt. |
Anniversary gift Quà kỷ niệm | She received a beautiful anniversary gift from her husband. Cô ấy nhận được một món quà kỷ niệm đẹp từ chồng cô ấy. |
God-given gift Món quà từ trời ban | Having a god-given gift is a blessing for communication skills. Sở hữu một món quà từ trời là một phúc lợi cho kỹ năng giao tiếp. |
Christening gift Quà lễ rửa tội | A christening gift is a traditional present for a baptism ceremony. Một món quà lễ báp tên là một món quà truyền thống cho buổi lễ rửa tội. |
Expensive gift Quà tặng đắt tiền | She received an expensive gift from her best friend. Cô ấy nhận được một món quà đắt tiền từ người bạn thân nhất. |
Gift (Verb)
She gifted her friend a beautiful necklace for her birthday.
Cô đã tặng người bạn của mình một chiếc dây chuyền đẹp vào ngày sinh nhật của cô ấy.
The company gifted a large sum of money to the charity.
Công ty đã tặng một số tiền lớn cho tổ chức từ thiện.
He gifted his entire estate to the local museum.
Anh ấy đã tặng toàn bộ tài sản cho bảo tàng địa phương.
Dạng động từ của Gift (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gift |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gifted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gifted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gifts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gifting |
Họ từ
Từ "gift" có nghĩa là món quà hoặc tài sản được tặng cho ai đó mà không yêu cầu đền bù. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "gift" có nghĩa tương đương, tuy nhiên, người Anh thường sử dụng từ "present" để chỉ món quà trong nhiều ngữ cảnh hơn. Về произношения, "gift" trong cả hai kiểu tiếng Anh đều phát âm tương tự. Sự khác biệt chủ yếu là trong mức độ phổ biến của các từ tương ứng trong các tình huống xã hội khác nhau.
Từ "gift" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gift", mang ý nghĩa là "quà tặng" hoặc "món quà". Trong tiếng Latinh, từ "donum", có liên quan đến khái niệm cho đi và tặng thưởng, đồng thời là nền tảng cho nhiều ngôn ngữ châu Âu khác. Qua thời gian, từ này phát triển để chỉ những món quà vật chất cũng như những tặng vật phi vật chất, như tài năng hay khả năng đặc biệt. Tính chất đa dạng này phản ánh sự thay đổi trong việc hiểu về giá trị và ý nghĩa của việc cho đi trong xã hội hiện đại.
Từ "gift" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, thường liên quan đến các chủ đề như văn hóa, phong tục và truyền thống. Trong khung cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lễ hội, sinh nhật hoặc các dịp lễ tặng quà. Ngoài ra, "gift" còn có thể ám chỉ đến tài năng hay năng lực bẩm sinh, thể hiện sự đa dạng trong ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp