Bản dịch của từ Gift trong tiếng Việt

Gift

Noun [U/C] Verb

Gift (Noun)

gɪft
gˈɪft
01

Chuyển giao tử vào ống dẫn trứng, một kỹ thuật hỗ trợ thụ thai bằng cách đưa trứng và tinh trùng hỗn hợp vào ống dẫn trứng.

Gamete intrafallopian transfer a technique for assisting conception by introducing mixed ova and sperm into a fallopian tube.

Ví dụ

She received a gift from her best friend on her birthday.

Cô ấy nhận được một món quà từ người bạn thân nhất vào ngày sinh nhật của mình.

The couple decided to donate money to charity instead of physical gifts.

Cặp đôi quyết định quyên góp tiền cho từ thiện thay vì món quà vật lý.

Giving gifts is a common way to express gratitude and appreciation.

Tặng quà là cách thông thường để bày tỏ lòng biết ơn và đánh giá.

02

Một khả năng hoặc tài năng bẩm sinh.

A natural ability or talent.

Ví dụ

Her gift for music was evident from a young age.

Tài năng âm nhạc của cô ấy rõ ràng từ khi còn nhỏ.

His gift for leadership made him a respected figure in society.

Tài năng lãnh đạo của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhân vật được tôn trọng trong xã hội.

The artist's gift for painting brought joy to many people.

Tài năng vẽ tranh của nghệ sĩ mang lại niềm vui cho nhiều người.

03

Một thứ được sẵn lòng trao cho ai đó mà không phải trả tiền; một món quà.

A thing given willingly to someone without payment a present.

Ví dụ

She received a beautiful gift on her birthday.

Cô ấy nhận được một món quà đẹp vào ngày sinh nhật của mình.

The charity event collected many gifts for the children in need.

Sự kiện từ thiện đã thu được nhiều món quà cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.

He gave her a thoughtful gift to show his appreciation.

Anh đã tặng cô ấy một món quà ý nghĩa để thể hiện sự biết ơn của mình.

Dạng danh từ của Gift (Noun)

SingularPlural

Gift

Gifts

Kết hợp từ của Gift (Noun)

CollocationVí dụ

Amazing gift

Quà tặng tuyệt vời

Receiving an amazing gift from friends made her day special.

Nhận một món quà tuyệt vời từ bạn bè làm ngày của cô ấy trở nên đặc biệt.

Anniversary gift

Quà kỷ niệm

She received a beautiful anniversary gift from her husband.

Cô ấy nhận được một món quà kỷ niệm đẹp từ chồng cô ấy.

God-given gift

Món quà từ trời ban

Having a god-given gift is a blessing for communication skills.

Sở hữu một món quà từ trời là một phúc lợi cho kỹ năng giao tiếp.

Christening gift

Quà lễ rửa tội

A christening gift is a traditional present for a baptism ceremony.

Một món quà lễ báp tên là một món quà truyền thống cho buổi lễ rửa tội.

Expensive gift

Quà tặng đắt tiền

She received an expensive gift from her best friend.

Cô ấy nhận được một món quà đắt tiền từ người bạn thân nhất.

Gift (Verb)

gɪft
gˈɪft
01

Tặng (thứ gì đó) như một món quà, đặc biệt là về mặt trang trọng hoặc như một sự quyên góp hoặc để lại.

Give something as a gift especially formally or as a donation or bequest.

Ví dụ

She gifted her friend a beautiful necklace for her birthday.

Cô đã tặng người bạn của mình một chiếc dây chuyền đẹp vào ngày sinh nhật của cô ấy.

The company gifted a large sum of money to the charity.

Công ty đã tặng một số tiền lớn cho tổ chức từ thiện.

He gifted his entire estate to the local museum.

Anh ấy đã tặng toàn bộ tài sản cho bảo tàng địa phương.

Dạng động từ của Gift (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gift

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gifted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gifted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gifts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gifting

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gift cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] To be honest, I usually only get common like clothes, shoes, or watches [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] However, one of the most prevalent that I often see myself buying is flowers [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] This game console was to me by my deceased grandpa on my eleventh birthday [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] My cousin had given it to me as a to congratulate me on my university entrance exam [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want

Idiom with Gift

Have a gift for (doing) something

hˈæv ə ɡˈɪft fˈɔɹ dˈuɨŋ sˈʌmθɨŋ

Có năng khiếu về (làm) gì đó

To have a natural talent for doing something.

She has a green thumb for gardening.

Cô ấy có bàn tay xanh cho việc làm vườn.

Look a gift horse in the mouth

lˈʊk ə ɡˈɪft hˈɔɹs ɨn ðə mˈaʊð

Được voi đòi tiên/ Chê của rẻ, của cho

To be ungrateful to someone who gives you something; to treat someone who gives you a gift badly.

Don't look a gift horse in the mouth, appreciate what's given.

Đừng nhìn vào răng của con ngựa tặng, hãy biết ơn điều được cho.

God's gift (to women)

ɡˈɑdz ɡˈɪft tˈu wˈɪmən

Chàng trai vàng trong làng

A desirable or perfect man.

He is considered god's gift to women in our community.

Anh ấy được coi là món quà của Chúa dành cho phụ nữ trong cộng đồng chúng tôi.

Have the gift of gab

hˈæv ðə ɡˈɪft ˈʌv ɡˈæb

Khéo ăn khéo nói/ Miệng lưỡi ngọt ngào

To have a great facility with language; to be able to use language very effectively.

She has the gift of gab, always captivating the audience.

Cô ấy có khả năng nói chuyện lưu loát, luôn thu hút khán giả.

Thành ngữ cùng nghĩa: have a gift for gab...