Bản dịch của từ Gift trong tiếng Việt
Gift
Noun [U/C] Verb

Gift(Noun)
ɡˈɪft
ˈɡɪft
Ví dụ
03
Một khoản quyên góp hoặc đóng góp cho một mục đích từ thiện.
A donation or contribution to a charitable cause
Ví dụ
Gift(Verb)
ɡˈɪft
ˈɡɪft
02
Một khoản quyên góp hoặc đóng góp cho một mục đích từ thiện
To provide a particular ability or characteristic
Ví dụ
