Bản dịch của từ Gift trong tiếng Việt

Gift

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gift(Noun)

ɡˈɪft
ˈɡɪft
01

Một khả năng hoặc tài năng bẩm sinh

A natural ability or talent

Ví dụ
02

Một món quà được tặng một cách tự nguyện mà không cần thanh toán.

A thing given willingly without payment a present

Ví dụ
03

Một khoản quyên góp hoặc đóng góp cho một mục đích từ thiện.

A donation or contribution to a charitable cause

Ví dụ

Gift(Verb)

ɡˈɪft
ˈɡɪft
01

Một món quà được tặng một cách tự nguyện mà không cần trả công.

To give someone a gift

Ví dụ
02

Một khoản quyên góp hoặc đóng góp cho một mục đích từ thiện

To provide a particular ability or characteristic

Ví dụ
03

Một khả năng hoặc tài năng bẩm sinh

To grant or bestow something

Ví dụ