Bản dịch của từ Charitable trong tiếng Việt
Charitable
Charitable (Adjective)
Có khả năng đánh giá người khác một cách khoan dung hoặc thuận lợi.
Apt to judge others leniently or favourably.
She is known for her charitable acts towards the homeless.
Cô ấy nổi tiếng với những hành động từ thiện đối với người vô gia cư.
The charitable organization raised funds for the orphanage renovation project.
Tổ chức từ thiện đã gây quỹ cho dự án sửa chữa cô nhi viện.
Liên quan đến sự giúp đỡ của những người có nhu cầu.
Relating to the assistance of those in need.
She made a charitable donation to the orphanage.
Cô ấy đã thực hiện một khoản quyên góp từ thiện cho cô nhi viện.
The charitable organization helped homeless people during the winter.
Tổ chức từ thiện đã giúp đỡ người vô gia cư trong mùa đông.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp