Bản dịch của từ Charitable trong tiếng Việt

Charitable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charitable(Adjective)

tʃˈæɹətəbl̩
tʃˈæɹɪtəbl̩
01

Có khả năng đánh giá người khác một cách khoan dung hoặc thuận lợi.

Apt to judge others leniently or favourably.

Ví dụ
02

Liên quan đến sự giúp đỡ của những người có nhu cầu.

Relating to the assistance of those in need.

Ví dụ

Dạng tính từ của Charitable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Charitable

Từ thiện

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ