Bản dịch của từ Charitable trong tiếng Việt
Charitable
Charitable (Adjective)
Có khả năng đánh giá người khác một cách khoan dung hoặc thuận lợi.
Apt to judge others leniently or favourably.
She is known for her charitable acts towards the homeless.
Cô ấy nổi tiếng với những hành động từ thiện đối với người vô gia cư.
The charitable organization raised funds for the orphanage renovation project.
Tổ chức từ thiện đã gây quỹ cho dự án sửa chữa cô nhi viện.
His charitable nature led him to donate a large sum of money.
Tính cách từ thiện của anh đã dẫn anh ấy quyên góp một số tiền lớn.
Liên quan đến sự giúp đỡ của những người có nhu cầu.
Relating to the assistance of those in need.
She made a charitable donation to the orphanage.
Cô ấy đã thực hiện một khoản quyên góp từ thiện cho cô nhi viện.
The charitable organization helped homeless people during the winter.
Tổ chức từ thiện đã giúp đỡ người vô gia cư trong mùa đông.
He received a charitable award for his philanthropic work.
Anh ấy nhận được một giải thưởng từ thiện vì công việc từ thiện của mình.
Dạng tính từ của Charitable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Charitable Từ thiện | - | - |
Họ từ
Từ "charitable" có nghĩa là liên quan đến việc giúp đỡ người khác, đặc biệt là những người kém may mắn. Nó thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc tổ chức có mục tiêu tốt, tập trung vào việc từ thiện và hỗ trợ cộng đồng. Trong tiếng Anh Anh, "charitable" và trong tiếng Anh Mỹ đều được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các tổ chức từ thiện chính thức.
Từ "charitable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caritas", có nghĩa là tình yêu thương và lòng từ bi. Trong tiếng Latinh, "caritas" được liên kết với khái niệm về việc yêu thương người khác và hỗ trợ những người cần giúp đỡ. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "charitable" trong tiếng Anh, mang nghĩa rộng hơn về việc thực hiện các hành động từ thiện và giúp đỡ xã hội. Sự chuyển tiếp này phản ánh tính chất nhân văn và trách nhiệm xã hội của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "charitable" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề về xã hội và từ thiện. Tần suất sử dụng của nó trung bình, thể hiện sự quan tâm đến các hoạt động làm từ thiện, sự trợ giúp cho những người cần và vai trò của tổ chức phi lợi nhuận. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, bài báo và văn bản chính sách liên quan đến sự hỗ trợ và đóng góp cho cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp