Bản dịch của từ Contribution trong tiếng Việt
Contribution

Contribution (Noun)
Sự đóng góp, góp phần vào.
Contribution, contribution.
Her contribution to the charity event was significant.
Đóng góp của cô cho sự kiện từ thiện rất đáng kể.
Community service is a valuable contribution to society.
Phục vụ cộng đồng là một đóng góp có giá trị cho xã hội.
His contribution to the local food bank helped many families.
Sự đóng góp của anh cho ngân hàng thực phẩm địa phương đã giúp đỡ nhiều gia đình.
Her contribution to the charity event was significant.
Đóng góp của cô cho sự kiện từ thiện rất đáng kể.
The community appreciated his contribution to the local food drive.
Cộng đồng đánh giá cao sự đóng góp của anh cho quỹ lương thực địa phương.
Một món quà hoặc khoản thanh toán cho một quỹ hoặc bộ sưu tập chung.
A gift or payment to a common fund or collection.
Her contribution to the charity helped many homeless people.
Sự đóng góp của cô ấy cho tổ chức từ thiện giúp nhiều người vô gia cư.
The company's contribution to the community project was highly appreciated.
Sự đóng góp của công ty cho dự án cộng đồng được đánh giá cao.
John made a significant contribution to the local food bank.
John đã đóng góp quan trọng cho ngân hàng thực phẩm địa phương.
Dạng danh từ của Contribution (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Contribution | Contributions |
Kết hợp từ của Contribution (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Substantial contribution Đóng góp đáng kể | The charity made a substantial contribution to local schools last year. Tổ chức từ thiện đã đóng góp đáng kể cho các trường địa phương năm ngoái. |
Voluntary contribution Đóng góp tự nguyện | Many students made a voluntary contribution to the charity event last week. Nhiều sinh viên đã đóng góp tự nguyện cho sự kiện từ thiện tuần trước. |
Minor contribution Đóng góp nhỏ | Volunteering makes a minor contribution to community development in boston. Tình nguyện đóng góp nhỏ vào sự phát triển cộng đồng ở boston. |
Individual contribution Đóng góp cá nhân | Each individual contribution helps improve our local community programs significantly. Mỗi đóng góp cá nhân giúp cải thiện đáng kể các chương trình cộng đồng địa phương. |
Charitable contribution Đóng góp từ thiện | Many schools receive charitable contributions from local businesses every year. Nhiều trường học nhận được đóng góp từ thiện từ các doanh nghiệp địa phương mỗi năm. |
Họ từ
Từ "contribution" có nghĩa là sự đóng góp, thường chỉ hành động hoặc quá trình cung cấp một thứ gì đó có giá trị cho một mục tiêu hoặc tổ chức nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, tuy nhiên, trong bối cảnh tổ chức từ thiện, "contribution" có thể nhấn mạnh tính chất tài chính hơn trong tiếng Mỹ. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: /ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/ (tiếng Anh Anh) và /ˌkɒntrəˈbjuːʃən/ (tiếng Anh Mỹ).
Từ "contribution" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contributio", từ động từ "contribuere", nghĩa là "góp phần". Trong tiếng Latin, "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "tribuere" có nghĩa là "phân chia" hay "góp phần". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ hành động hoặc kết quả của việc đóng góp. Ngày nay, "contribution" được hiểu là sự đóng góp về vật chất, kinh nghiệm, hoặc công sức vào một mục tiêu chung, thể hiện ý nghĩa cộng tác trong xã hội.
Từ "contribution" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự đóng góp trong nghiên cứu, bài viết hay thảo luận nhóm. Ngoài ra, trong các tình huống xã hội như từ thiện hay công tác cộng đồng, "contribution" được dùng để diễn tả sự chia sẻ hoặc hỗ trợ từ cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



