Bản dịch của từ Fund trong tiếng Việt
Fund
Fund (Noun)
The charity received a large fund to support its cause.
Tổ chức từ thiện đã nhận được một quỹ lớn để hỗ trợ cho mục đích của mình.
The government allocated funds for education programs in impoverished areas.
Chính phủ đã phân bổ kinh phí cho các chương trình giáo dục ở những khu vực nghèo khó.
The organization raised funds to help the homeless community.
Tổ chức đã gây quỹ để giúp đỡ cộng đồng vô gia cư.
Dạng danh từ của Fund (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fund | Funds |
Kết hợp từ của Fund (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Limited fund Quỹ hạn chế | The social project struggled due to limited funds. Dự án xã hội gặp khó khăn do quỹ hạn chế. |
Surplus fund Quỹ dư | The charity organization received a surplus fund for their project. Tổ chức từ thiện nhận được quỹ dư cho dự án của họ. |
Managed fund Quỹ quản lý | The managed fund supported local community projects effectively. Quỹ quản lý hỗ trợ dự án cộng đồng địa phương hiệu quả. |
Much-needed fund Quỹ cần thiết | The community received a much-needed fund for the new playground. Cộng đồng nhận được quỹ cần thiết cho công viên mới. |
Charitable fund Quỹ từ thiện | The charitable fund supports local schools. Quỹ từ thiện hỗ trợ trường học địa phương. |
Fund (Verb)
Cung cấp tiền cho một mục đích cụ thể.
Provide with money for a particular purpose.
The government funded a new program to help the homeless.
Chính phủ đã tài trợ cho một chương trình mới để giúp đỡ những người vô gia cư.
Donors generously funded the construction of a community center.
Các nhà tài trợ đã hào phóng tài trợ cho việc xây dựng một trung tâm cộng đồng.
Charities often fund educational initiatives for underprivileged children.
Các tổ chức từ thiện thường tài trợ cho các sáng kiến giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
Dạng động từ của Fund (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fund |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Funded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Funded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Funds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Funding |
Kết hợp từ của Fund (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be used to fund Được sử dụng để tài trợ | Donations will be used to fund education programs for underprivileged children. Sự đóng góp sẽ được sử dụng để tài trợ chương trình giáo dục cho trẻ em khó khăn. |
Refuse to fund Từ chối tài trợ | The government refuses to fund the new social welfare program. Chính phủ từ chối tài trợ chương trình phúc lợi xã hội mới. |
Agree to fund Đồng ý tài trợ | They agree to fund a charity event for the homeless. Họ đồng ý tài trợ sự kiện từ thiện cho người vô gia cư. |
Help (to) fund Hỗ trợ quỹ | Donations help fund community projects for the homeless. Những khoản quyên góp giúp tài trợ dự án cộng đồng cho người vô gia cư. |
Họ từ
Từ "fund" được sử dụng để chỉ một khoản tiền được dành riêng cho một mục đích cụ thể, như đầu tư, hỗ trợ tài chính hay nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh, “fund” có thể còn chỉ các quỹ hưu trí hoặc quỹ đầu tư khác, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào khía cạnh đầu tư, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính. Phát âm của "fund" trong cả hai phiên bản tương tự nhau, tuy nhiên cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Từ "fund" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fundus", có nghĩa là "đáy", "mặt đất", được sử dụng để chỉ một nguồn gốc vững chắc hoặc nền tảng. Qua thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Pháp cổ là "fonder", mang ý nghĩa tạo lập hoặc xác lập. Ý nghĩa hiện tại của "fund" liên quan đến việc tích luỹ tài chính cho các mục đích cụ thể, thể hiện mối liên hệ giữa nguồn gốc vững chắc và việc cung cấp hỗ trợ tài chính.
Từ "fund" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần Listening, Reading, Speaking và Writing của bài thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như tài chính, đầu tư và hỗ trợ dự án. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "fund" thường được sử dụng để chỉ các khoản tiền dành cho mục đích cụ thể, như trong nghệ thuật, giáo dục hoặc nghiên cứu. Sự phổ biến của từ này trong các văn bản kinh tế và tài chính càng củng cố vai trò quan trọng của nó trong ngôn ngữ học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp