Bản dịch của từ Fund trong tiếng Việt
Fund

Fund(Noun)
Dạng danh từ của Fund (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fund | Funds |
Fund(Verb)
Cung cấp tiền cho một mục đích cụ thể.
Provide with money for a particular purpose.
Dạng động từ của Fund (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fund |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Funded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Funded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Funds |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Funding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fund" được sử dụng để chỉ một khoản tiền được dành riêng cho một mục đích cụ thể, như đầu tư, hỗ trợ tài chính hay nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh, “fund” có thể còn chỉ các quỹ hưu trí hoặc quỹ đầu tư khác, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào khía cạnh đầu tư, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính. Phát âm của "fund" trong cả hai phiên bản tương tự nhau, tuy nhiên cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Từ "fund" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fundus", có nghĩa là "đáy", "mặt đất", được sử dụng để chỉ một nguồn gốc vững chắc hoặc nền tảng. Qua thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Pháp cổ là "fonder", mang ý nghĩa tạo lập hoặc xác lập. Ý nghĩa hiện tại của "fund" liên quan đến việc tích luỹ tài chính cho các mục đích cụ thể, thể hiện mối liên hệ giữa nguồn gốc vững chắc và việc cung cấp hỗ trợ tài chính.
Từ "fund" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần Listening, Reading, Speaking và Writing của bài thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như tài chính, đầu tư và hỗ trợ dự án. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "fund" thường được sử dụng để chỉ các khoản tiền dành cho mục đích cụ thể, như trong nghệ thuật, giáo dục hoặc nghiên cứu. Sự phổ biến của từ này trong các văn bản kinh tế và tài chính càng củng cố vai trò quan trọng của nó trong ngôn ngữ học thuật.
Họ từ
Từ "fund" được sử dụng để chỉ một khoản tiền được dành riêng cho một mục đích cụ thể, như đầu tư, hỗ trợ tài chính hay nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh, “fund” có thể còn chỉ các quỹ hưu trí hoặc quỹ đầu tư khác, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào khía cạnh đầu tư, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính. Phát âm của "fund" trong cả hai phiên bản tương tự nhau, tuy nhiên cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Từ "fund" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fundus", có nghĩa là "đáy", "mặt đất", được sử dụng để chỉ một nguồn gốc vững chắc hoặc nền tảng. Qua thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Pháp cổ là "fonder", mang ý nghĩa tạo lập hoặc xác lập. Ý nghĩa hiện tại của "fund" liên quan đến việc tích luỹ tài chính cho các mục đích cụ thể, thể hiện mối liên hệ giữa nguồn gốc vững chắc và việc cung cấp hỗ trợ tài chính.
Từ "fund" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần Listening, Reading, Speaking và Writing của bài thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như tài chính, đầu tư và hỗ trợ dự án. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "fund" thường được sử dụng để chỉ các khoản tiền dành cho mục đích cụ thể, như trong nghệ thuật, giáo dục hoặc nghiên cứu. Sự phổ biến của từ này trong các văn bản kinh tế và tài chính càng củng cố vai trò quan trọng của nó trong ngôn ngữ học thuật.

