Bản dịch của từ Parliamentary trong tiếng Việt

Parliamentary

Adjective

Parliamentary (Adjective)

pˌɑɹləmˈɛnɚi
pˌɑɹləmˈɛntɚi
01

Liên quan đến, được ban hành bởi hoặc phù hợp với quốc hội.

Relating to enacted by or suitable for a parliament

Ví dụ

The parliamentary debate was heated.

Cuộc tranh luận Quốc hội rất gay gắt.

She is a member of the parliamentary committee.

Cô ấy là thành viên của ủy ban Quốc hội.

The parliamentary elections are held every four years.

Cuộc bầu cử Quốc hội được tổ chức mỗi bốn năm một lần.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parliamentary

Không có idiom phù hợp