Bản dịch của từ Parliamentary trong tiếng Việt
Parliamentary
Parliamentary (Adjective)
The parliamentary debate was heated.
Cuộc tranh luận Quốc hội rất gay gắt.
She is a member of the parliamentary committee.
Cô ấy là thành viên của ủy ban Quốc hội.
The parliamentary elections are held every four years.
Cuộc bầu cử Quốc hội được tổ chức mỗi bốn năm một lần.
Họ từ
Từ "parliamentary" trong tiếng Anh có nghĩa liên quan đến quốc hội hoặc chế độ nghị viện, thường dùng để chỉ các hệ thống chính trị mà quyền lực được thực hiện thông qua các đại diện được bầu cử tại một cơ quan lập pháp. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "parliamentary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "parlamentum", có nghĩa là "cuộc họp" hay "diễn đàn". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả các cuộc họp của một cơ quan đại diện có quyền lực. Vào thế kỷ 13, nó trở thành một phần của nền chính trị ở châu Âu, đặc biệt là ở Anh, nơi các nghị viện đã trở thành cơ quan lập pháp chính thức. Hiện nay, "parliamentary" chỉ sự liên quan đến cơ chế hành chính do chính phủ đại diện cho nhân dân thực hiện.
Từ "parliamentary" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bài viết và nói trong kỳ thi IELTS, nhất là trong phần chủ đề chính trị và xã hội. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến hệ thống chính trị, luật pháp và các cuộc bầu cử. Trong bối cảnh khác, "parliamentary" thường được dùng để chỉ các hoạt động hoặc quy trình liên quan đến quốc hội, ví dụ như các cuộc họp, cuộc tranh luận hay quyết định chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp