Bản dịch của từ Sovereign trong tiếng Việt

Sovereign

Adjective Noun [U/C] Verb

Sovereign (Adjective)

01

Chiếm ưu thế; vĩ đại nhất; hết sức; tối quan trọng.

Predominant greatest utmost paramount.

Ví dụ

The queen is the sovereign ruler of the country.

Nữ hoàng là người cai trị tối cao của đất nước.

The sovereign decision was made by the board of directors.

Quyết định chủ quan được đưa ra bởi hội đồng quản trị.

The sovereign power of the monarchy is deeply rooted in tradition.

Quyền lực tối cao của quốc vương được lấy cảm hứng từ truyền thống.

02

(hiện nay hiếm, dược lý) cực kỳ mạnh mẽ hoặc hiệu quả (của một loại thuốc, phương thuốc, v.v.).

Now rare pharmacology extremely potent or effective of a medicine remedy etc.

Ví dụ

The sovereign remedy quickly cured the patient's illness.

Biện pháp chữa trị tối cao nhanh chóng chữa khỏi bệnh nhân.

She believed in the sovereign power of traditional medicine.

Cô ấy tin vào sức mạnh tối cao của y học cổ truyền.

The sovereign treatment was known for its exceptional healing properties.

Biện pháp chữa trị tối cao được biết đến với những đặc tính chữa trị xuất sắc.

03

Chất lượng vượt trội.

Exceptional in quality.

Ví dụ

The sovereign community project was a great success.

Dự án cộng đồng chủ quyền đã thành công tốt đẹp.

She demonstrated sovereign leadership skills in organizing the event.

Cô ấy đã thể hiện kỹ năng lãnh đạo chủ quyền trong việc tổ chức sự kiện.

The organization received an award for its sovereign commitment to equality.

Tổ chức đã nhận được giải thưởng vì cam kết chủ quyền với sự bình đẳng.

Dạng tính từ của Sovereign (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sovereign

Có chủ

More sovereign

Có quyền cao hơn

Most sovereign

Chủ nhất

Sovereign (Noun)

01

(anh, tiếng lóng) một chiếc nhẫn lớn, sặc sỡ; một chiếc nhẫn có chủ quyền.

Uk slang a large garish ring a sovereign ring.

Ví dụ

She proudly wore her sovereign ring to the party last night.

Cô ấy tự hào mặc chiếc nhẫn sovereign của mình tới bữa tiệc tối qua.

He doesn't like the look of that sovereign ring; it's too flashy.

Anh ấy không thích cái nhìn của chiếc nhẫn sovereign đó; nó quá lòe loẹt.

Did you buy the sovereign ring from the vintage jewelry store?

Bạn có mua chiếc nhẫn sovereign từ cửa hàng đồ trang sức cổ điển không?

02

Một đồng xu vàng cũ của úc, được đúc từ năm 1855–1931, có giá trị một bảng anh.

A former australian gold coin minted from 1855–1931 of one pound value.

Ví dụ

The sovereign was a popular gold coin in Australia during the 19th century.

Souvereign là một đồng tiền vàng phổ biến tại Úc trong thế kỷ 19.

Not many people are aware of the history of the sovereign coin.

Không nhiều người biết về lịch sử của đồng tiền sovereign.

Was the sovereign coin used as a form of currency in Australia?

Liệu đồng tiền sovereign có được sử dụng như một hình thức tiền tệ tại Úc không?

03

Một người không phải là thần dân của một người cai trị hay một quốc gia.

One who is not a subject to a ruler or nation.

Ví dụ

The sovereign of the country has absolute power.

Vị quốc vương có quyền lực tuyệt đối.

Citizens in a democracy are not sovereign individuals.

Công dân trong chế độ dân chủ không phải là cá nhân độc lập.

Is a sovereign state always fully independent?

Một quốc gia có chủ quyền luôn hoàn toàn độc lập không?

Dạng danh từ của Sovereign (Noun)

SingularPlural

Sovereign

Sovereigns

Sovereign (Verb)

01

(động) cai trị với tư cách là người có chủ quyền.

Transitive to rule over as a sovereign.

Ví dụ

The king sovereigns over the kingdom with absolute power.

Vua trị vì đất nước với quyền lực tuyệt đối.

The president does not sovereign over the people's decisions.

Tổng thống không thống trị quyết định của nhân dân.

Does the queen sovereign over the entire land of her country?

Nữ hoàng có thống trị trên toàn bộ lãnh thổ của đất nước không?

The king sovereigns the country with absolute power.

Vua trị vì đất nước với quyền lực tuyệt đối.

The dictator doesn't sovereign the people's rights fairly.

Kẻ độc tài không trị vì quyền lợi của nhân dân công bằng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sovereign cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sovereign

Không có idiom phù hợp