Bản dịch của từ Sovereign trong tiếng Việt
Sovereign
Sovereign (Adjective)
Chiếm ưu thế; vĩ đại nhất; hết sức; tối quan trọng.
The queen is the sovereign ruler of the country.
Nữ hoàng là người cai trị tối cao của đất nước.
The sovereign decision was made by the board of directors.
Quyết định chủ quan được đưa ra bởi hội đồng quản trị.
The sovereign power of the monarchy is deeply rooted in tradition.
Quyền lực tối cao của quốc vương được lấy cảm hứng từ truyền thống.
The sovereign remedy quickly cured the patient's illness.
Biện pháp chữa trị tối cao nhanh chóng chữa khỏi bệnh nhân.
She believed in the sovereign power of traditional medicine.
Cô ấy tin vào sức mạnh tối cao của y học cổ truyền.
The sovereign treatment was known for its exceptional healing properties.
Biện pháp chữa trị tối cao được biết đến với những đặc tính chữa trị xuất sắc.
Chất lượng vượt trội.
Exceptional in quality.
The sovereign community project was a great success.
Dự án cộng đồng chủ quyền đã thành công tốt đẹp.
She demonstrated sovereign leadership skills in organizing the event.
Cô ấy đã thể hiện kỹ năng lãnh đạo chủ quyền trong việc tổ chức sự kiện.
The organization received an award for its sovereign commitment to equality.
Tổ chức đã nhận được giải thưởng vì cam kết chủ quyền với sự bình đẳng.
Dạng tính từ của Sovereign (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sovereign Có chủ | More sovereign Có quyền cao hơn | Most sovereign Chủ nhất |
Sovereign (Noun)
She proudly wore her sovereign ring to the party last night.
Cô ấy tự hào mặc chiếc nhẫn sovereign của mình tới bữa tiệc tối qua.
He doesn't like the look of that sovereign ring; it's too flashy.
Anh ấy không thích cái nhìn của chiếc nhẫn sovereign đó; nó quá lòe loẹt.
Did you buy the sovereign ring from the vintage jewelry store?
Bạn có mua chiếc nhẫn sovereign từ cửa hàng đồ trang sức cổ điển không?
The sovereign was a popular gold coin in Australia during the 19th century.
Souvereign là một đồng tiền vàng phổ biến tại Úc trong thế kỷ 19.
Not many people are aware of the history of the sovereign coin.
Không nhiều người biết về lịch sử của đồng tiền sovereign.
Was the sovereign coin used as a form of currency in Australia?
Liệu đồng tiền sovereign có được sử dụng như một hình thức tiền tệ tại Úc không?
The sovereign of the country has absolute power.
Vị quốc vương có quyền lực tuyệt đối.
Citizens in a democracy are not sovereign individuals.
Công dân trong chế độ dân chủ không phải là cá nhân độc lập.
Is a sovereign state always fully independent?
Một quốc gia có chủ quyền luôn hoàn toàn độc lập không?
Dạng danh từ của Sovereign (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sovereign | Sovereigns |
Sovereign (Verb)
(động) cai trị với tư cách là người có chủ quyền.
Transitive to rule over as a sovereign.
The king sovereigns over the kingdom with absolute power.
Vua trị vì đất nước với quyền lực tuyệt đối.
The president does not sovereign over the people's decisions.
Tổng thống không thống trị quyết định của nhân dân.
Does the queen sovereign over the entire land of her country?
Nữ hoàng có thống trị trên toàn bộ lãnh thổ của đất nước không?
The king sovereigns the country with absolute power.
Vua trị vì đất nước với quyền lực tuyệt đối.
The dictator doesn't sovereign the people's rights fairly.
Kẻ độc tài không trị vì quyền lợi của nhân dân công bằng.
Họ từ
Từ "sovereign" có nghĩa là tối cao, là quyền lực hoặc quyền lực của nhà nước độc lập. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả các quốc gia, chính phủ hoặc cá nhân có quyền lực tuyệt đối. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt lớn trong cách sử dụng hay viết. Tuy nhiên, "sovereign" có thể được nhắc đến nhiều hơn trong các tài liệu pháp lý và chính trị ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó thường đề cập đến khái niệm quản lý, chủ quyền tiểu bang.
Từ "sovereign" có nguồn gốc từ từ Latinh "superanus", có nghĩa là "cao hơn" hoặc "trên hết". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "souverain" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Cách sử dụng hiện tại của "sovereign" thể hiện quyền lực và sự tối cao trong chính trị, phản ánh ý nghĩa ban đầu về một vị vua hoặc một thực thể có quyền lực tối cao, thể hiện sự kiểm soát và độc lập trong quyền lực và lãnh thổ.
Từ "sovereign" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần reading và writing, nơi thường đề cập đến chủ quyền quốc gia và chính trị. Trong bối cảnh khác, "sovereign" thường được sử dụng để mô tả quyền lực tối cao, tính độc lập của quốc gia hoặc lãnh thổ, và trong các cuộc thảo luận về kinh tế, pháp luật và quyền con người. Điều này cho thấy từ này có ý nghĩa quan trọng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị và cơ cấu quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp