Bản dịch của từ Pharmacology trong tiếng Việt
Pharmacology
Pharmacology (Noun)
She studied pharmacology to understand drug interactions in society.
Cô ấy đã nghiên cứu về dược lý để hiểu về tác động của thuốc trong xã hội.
The university offers a course in pharmacology for aspiring pharmacists.
Trường đại học cung cấp một khóa học về dược lý cho những người muốn trở thành nhà dược học.
Pharmacology research aims to develop safer and more effective medications.
Nghiên cứu về dược lý nhằm phát triển các loại thuốc an toàn và hiệu quả hơn.
Dạng danh từ của Pharmacology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pharmacology | - |
Họ từ
Dược lý (pharmacology) là lĩnh vực khoa học nghiên cứu về tác động của thuốc đối với sinh vật, bao gồm cơ chế hành động, tác dụng, tác dụng phụ và liên hệ giữa cấu trúc hóa học và hoạt tính sinh học của các hợp chất. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong một số ngữ cảnh, từ dược lý còn được dùng để chỉ việc phát triển thuốc mới và nghiên cứu lâm sàng.
Thuật ngữ "pharmacology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó từ "pharmakon" nghĩa là "thuốc" hoặc "chất độc" và "logia" nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "học thuyết". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, pharmacology trở thành lĩnh vực nghiên cứu khoa học tập trung vào tác động của thuốc đối với sinh vật sống. Ngày nay, từ này không chỉ đề cập đến nghiên cứu về thuốc, mà còn bao gồm các khía cạnh như phát triển, ứng dụng và an toàn của thuốc trong y học.
Từ "pharmacology" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế, nghiên cứu thuốc hoặc các bài báo khoa học. Trong phần Nói và Viết, "pharmacology" thường được đề cập khi bàn luận về các liệu pháp điều trị hoặc nghiên cứu y khoa. Từ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực dược lý và khoa học chăm sóc sức khỏe, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong nghiên cứu và phát triển thuốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp