Bản dịch của từ Pharmacology trong tiếng Việt
Pharmacology
Noun [U/C]
Pharmacology (Noun)
fɑɹməkˈɑlədʒi
fɑɹməkˈɑlədʒi
Ví dụ
She studied pharmacology to understand drug interactions in society.
Cô ấy đã nghiên cứu về dược lý để hiểu về tác động của thuốc trong xã hội.
The university offers a course in pharmacology for aspiring pharmacists.
Trường đại học cung cấp một khóa học về dược lý cho những người muốn trở thành nhà dược học.
Pharmacology research aims to develop safer and more effective medications.
Nghiên cứu về dược lý nhằm phát triển các loại thuốc an toàn và hiệu quả hơn.
Dạng danh từ của Pharmacology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pharmacology | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pharmacology
Không có idiom phù hợp