Bản dịch của từ Pound trong tiếng Việt
Pound
Pound (Noun)
Nơi mà các động vật đi lạc, đặc biệt là chó, có thể bị chính thức bắt giữ cho đến khi được chủ nhân của chúng nhận lại.
A place where stray animals, especially dogs, may be officially taken and kept until claimed by their owners.
The local pound is full of stray dogs waiting to be adopted.
Nhà chứa động vật địa phương đầy chó lạc đang chờ được nhận nuôi.
She volunteered at the animal pound to help care for abandoned pets.
Cô ấy tình nguyện tại nhà chứa động vật để giúp chăm sóc thú cưng bị bỏ rơi.
The pound in the city reunited many lost pets with their owners.
Nhà chứa động vật ở thành phố đã đưa nhiều thú cưng bị lạc về với chủ nhân.
She donated a pound to the charity fundraiser.
Cô ấy quyên góp một pound cho chương trình gây quỹ từ thiện.
The homeless shelter received five pounds from generous donors.
Trạm tạm trú cho người vô gia cư nhận được năm pounds từ những người quyên góp hào phóng.
The price of the meal was ten pounds at the community center.
Giá của bữa ăn là mười pounds tại trung tâm cộng đồng.
She bought a pound of apples at the market.
Cô ấy mua một pound táo ở chợ.
The recipe calls for half a pound of sugar.
Công thức yêu cầu nửa pound đường.
He lost a few pounds after going to the gym.
Anh ấy mất một vài pound sau khi đến phòng gym.
Dạng danh từ của Pound (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pound | Pounds |
Pound (Verb)
The farmer pounds the stray cow in the pound.
Người nông dân đánh con bò lạ vào chuồng.
Authorities pound the lost dog in the pound for safety.
Các cơ quan đánh con chó lạ vào chuồng để đảm bảo an toàn.
Animal control pounds the wandering cat in the pound.
Cơ quan quản lý động vật đánh con mèo lang thang vào chuồng.
She pounds the spices to make a flavorful paste.
Cô ấy nghiền những loại gia vị để tạo ra một hỗn hợp thơm ngon.
The chef pounds the garlic to add flavor to the dish.
Đầu bếp nghiền tỏi để thêm hương vị vào món ăn.
They pound the ingredients together for a traditional recipe.
Họ nghiền các nguyên liệu cùng nhau cho một công thức truyền thống.
Đánh hoặc đánh mạnh và liên tục.
Strike or hit heavily and repeatedly.
The protestors decided to pound on the doors of the government building.
Các người biểu tình quyết định đập mạnh vào cửa tòa nhà chính phủ.
The angry mob began to pound on the windows, demanding justice.
Bọn quần chúng tức giận bắt đầu đập mạnh vào cửa sổ, đòi công bằng.
The activists used drums to pound out their message of change.
Các nhà hoạt động sử dụng trống để đập lên thông điệp thay đổi của họ.
Dạng động từ của Pound (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pounding |
Họ từ
Từ "pound" có nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu được sử dụng để chỉ một đơn vị đo lường khối lượng trong hệ thống đo lường tiêu chuẩn (1 pound = 0.453592 kg). Ngoài ra, "pound" cũng được sử dụng như một động từ chỉ hành động đánh hoặc đập mạnh. Trong tiếng Anh Anh, "pound" có thể chỉ đồng tiền (phun - pounds sterling), trong khi đó tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "bucks" để chỉ đô la Mỹ. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể này cần được lưu ý trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "pound" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pondo", có nghĩa là "cân nặng". Thuật ngữ này được kế thừa qua tiếng Pháp cổ "pounde" trước khi trở nên phổ biến trong tiếng Anh. Ban đầu, "pound" được sử dụng để chỉ đơn vị đo lường khối lượng trong hệ thống tiền tệ và thương mại. Ngày nay, từ này không chỉ phản ánh một đơn vị khối lượng (0.453592 kg) mà còn mang nhiều nghĩa khác, thể hiện sự tiến hóa đáng kể trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "pound" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do liên quan đến lĩnh vực tài chính, thương mại và cân nhắc trọng lượng. Trong bối cảnh nói và viết, "pound" thường được sử dụng khi thảo luận về sức khoẻ, thể hình, hoặc về chi phí ở các nước sử dụng đơn vị tiền tệ này. Từ này còn xuất hiện trong các tình huống liên quan đến khoa học thực phẩm và món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp