Bản dịch của từ Pence trong tiếng Việt
Pence
Noun [U/C]
Pence (Noun)
pˈɛns
pˈɛns
Ví dụ
She found 10 pence on the street.
Cô ấy tìm thấy 10 pence trên đường.
He didn't have any pence to buy a snack.
Anh ấy không có bất kỳ pence nào để mua đồ ăn nhẹ.
Do you have enough pence for the bus fare?
Bạn có đủ pence để trả tiền xe buýt không?
I found two pence on the street yesterday.
Tôi tìm thấy hai xu trên đường hôm qua.
She never carries any pence with her.
Cô ấy không bao giờ mang theo bất kỳ xu nào.
Dạng danh từ của Pence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Penny | Pence |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pence
Không có idiom phù hợp