Bản dịch của từ Pence trong tiếng Việt
Pence
Pence (Noun)
She found 10 pence on the street.
Cô ấy tìm thấy 10 pence trên đường.
He didn't have any pence to buy a snack.
Anh ấy không có bất kỳ pence nào để mua đồ ăn nhẹ.
Do you have enough pence for the bus fare?
Bạn có đủ pence để trả tiền xe buýt không?
I found two pence on the street yesterday.
Tôi tìm thấy hai xu trên đường hôm qua.
She never carries any pence with her.
Cô ấy không bao giờ mang theo bất kỳ xu nào.
Dạng danh từ của Pence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Penny | Pence |
Họ từ
"Pence" là đơn vị tiền tệ phụ của Vương quốc Anh, tương ứng với "penny" trong tiếng Anh. Một bảng Anh (pound) tương đương với 100 pence. Trong tiếng Anh Anh, "pence" được sử dụng để chỉ tiền xu nhỏ, trong khi tiếng Anh Mỹ không sử dụng thuật ngữ này, thay vào đó dùng "cents". Tuy nhiên, trong bối cảnh quốc tế, "pence" vẫn được nhận diện rõ như một phần của hệ thống tiền tệ Anh Quốc.
Từ "pence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pecunia", có nghĩa là tiền bạc hoặc tài sản. Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "peche" và tiếng Anh trung cổ "pen". "Pence" được sử dụng để chỉ các đơn vị tiền tệ nhỏ ở Vương quốc Anh, chủ yếu là đồng xu mệnh giá thấp. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua vai trò của nó trong hệ thống tiền tệ và giao dịch hàng ngày.
Từ "pence" là đơn vị tiền tệ phụ của bảng Anh, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính và thương mại. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện không đáng kể, chủ yếu trong bài thi Nghe, nơi có thể nghe thấy các hình thức giao dịch hoặc báo giá. Tuy nhiên, trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về giá cả, chi phí hàng hóa và thanh toán, đặc biệt trong bối cảnh tiêu dùng tại Vương quốc Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp