Bản dịch của từ Pence trong tiếng Việt

Pence

Noun [U/C]

Pence (Noun)

pˈɛns
pˈɛns
01

Số nhiều của penny (đơn vị nhỏ của đồng bảng anh hoặc đồng bảng ailen).

Plural of penny the subunit of the pound sterling or irish pound

Ví dụ

She found 10 pence on the street.

Cô ấy tìm thấy 10 pence trên đường.

He didn't have any pence to buy a snack.

Anh ấy không có bất kỳ pence nào để mua đồ ăn nhẹ.

Do you have enough pence for the bus fare?

Bạn có đủ pence để trả tiền xe buýt không?

I found two pence on the street yesterday.

Tôi tìm thấy hai xu trên đường hôm qua.

She never carries any pence with her.

Cô ấy không bao giờ mang theo bất kỳ xu nào.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pence

Không có idiom phù hợp