Bản dịch của từ Sterling trong tiếng Việt
Sterling
Sterling (Adjective)
Her sterling reputation in the community earned her many accolades.
Danh tiếng hàng đầu của cô trong cộng đồng đã mang lại cho cô nhiều giải thưởng.
The charity event was a sterling success, raising over $10,000.
Sự kiện từ thiện đã thành công rực rỡ, quyên góp được hơn 10.000 đô la.
His sterling leadership skills made him a respected figure in society.
Kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của anh đã khiến anh trở thành một nhân vật được kính trọng trong xã hội.
Sterling (Noun)
She paid in sterling for the antique vase.
Cô ấy đã thanh toán bằng đồng bảng Anh cho chiếc bình cổ.
The shop only accepts payments in sterling.
Cửa hàng chỉ chấp nhận thanh toán bằng đồng bảng Anh.
His salary was converted into sterling for tax purposes.
Tiền lương của anh ấy được chuyển đổi thành đồng bảng Anh vì mục đích tính thuế.
Kết hợp từ của Sterling (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pounds sterling Bảng anh | He paid for the ticket in pounds sterling. Anh ta đã trả tiền vé bằng đồng bảng anh. |
Từ "sterling" thường được sử dụng để chỉ sự chất lượng cao hoặc tinh khiết, đặc biệt trong ngữ cảnh tiền tệ. Trong tài chính, "sterling" thường ám chỉ đến đồng bảng Anh (British Pound), và nó được xác định bởi tỷ lệ 92,5% bạc nguyên chất trong công nghiệp chế tác đồ bạc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sterling" có thể được sử dụng tương tự, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và làm nổi bật sự ưu việt của tài sản.
Từ "sterling" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "sterre", chịu ảnh hưởng từ tiếng Pháp cổ "esterlin", đề cập đến một loại tiền tệ bạc có độ tinh khiết cao. Lịch sử từ này gắn liền với đồng tiền bạc Anh, thường được gọi là "sterling silver", với độ tinh khiết 92.5%. Ngày nay, "sterling" không chỉ ám chỉ đến giá trị của bạc mà còn được sử dụng để chỉ mức độ chất lượng cao và đáng tin cậy trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "sterling" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình, chủ yếu liên quan đến bối cảnh tài chính và kinh tế. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ đồng bảng Anh hoặc chất lượng tốt, ví dụ như "sterling performance" trong các lĩnh vực học thuật và nghệ thuật. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, từ này cũng được dùng trong tài chính để nói về giá trị và độ tin cậy của tiền tệ hoặc hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp