Bản dịch của từ Sterling trong tiếng Việt
Sterling
Sterling (Adjective)
Her sterling reputation in the community earned her many accolades.
Danh tiếng hàng đầu của cô trong cộng đồng đã mang lại cho cô nhiều giải thưởng.
The charity event was a sterling success, raising over $10,000.
Sự kiện từ thiện đã thành công rực rỡ, quyên góp được hơn 10.000 đô la.
His sterling leadership skills made him a respected figure in society.
Kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của anh đã khiến anh trở thành một nhân vật được kính trọng trong xã hội.
Sterling (Noun)
She paid in sterling for the antique vase.
Cô ấy đã thanh toán bằng đồng bảng Anh cho chiếc bình cổ.
The shop only accepts payments in sterling.
Cửa hàng chỉ chấp nhận thanh toán bằng đồng bảng Anh.
His salary was converted into sterling for tax purposes.
Tiền lương của anh ấy được chuyển đổi thành đồng bảng Anh vì mục đích tính thuế.
Kết hợp từ của Sterling (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pounds sterling Bảng anh | He paid for the ticket in pounds sterling. Anh ta đã trả tiền vé bằng đồng bảng anh. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp