Bản dịch của từ Sterling trong tiếng Việt

Sterling

Adjective Noun [U/C]

Sterling (Adjective)

stˈɝlɪŋ
stˈɝɹliŋ
01

(của một người hoặc công việc hoặc phẩm chất của họ) xuất sắc hoặc có giá trị.

(of a person or their work or qualities) excellent or valuable.

Ví dụ

Her sterling reputation in the community earned her many accolades.

Danh tiếng hàng đầu của cô trong cộng đồng đã mang lại cho cô nhiều giải thưởng.

The charity event was a sterling success, raising over $10,000.

Sự kiện từ thiện đã thành công rực rỡ, quyên góp được hơn 10.000 đô la.

His sterling leadership skills made him a respected figure in society.

Kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của anh đã khiến anh trở thành một nhân vật được kính trọng trong xã hội.

Sterling (Noun)

stˈɝlɪŋ
stˈɝɹliŋ
01

Tiền anh.

British money.

Ví dụ

She paid in sterling for the antique vase.

Cô ấy đã thanh toán bằng đồng bảng Anh cho chiếc bình cổ.

The shop only accepts payments in sterling.

Cửa hàng chỉ chấp nhận thanh toán bằng đồng bảng Anh.

His salary was converted into sterling for tax purposes.

Tiền lương của anh ấy được chuyển đổi thành đồng bảng Anh vì mục đích tính thuế.

Kết hợp từ của Sterling (Noun)

CollocationVí dụ

Pounds sterling

Bảng anh

He paid for the ticket in pounds sterling.

Anh ta đã trả tiền vé bằng đồng bảng anh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sterling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sterling

Không có idiom phù hợp