Bản dịch của từ Irish trong tiếng Việt

Irish

Adjective Noun [U/C]

Irish (Adjective)

ˈaɪɹɪʃ
ˈaɪɹɪʃ
01

Thuộc hoặc liên quan đến ireland, người dân ireland hoặc ngôn ngữ ireland.

Of or relating to ireland its people or the irish language.

Ví dụ

Irish culture is fascinating.

Văn hóa Ireland rất hấp dẫn.

She has no knowledge of Irish traditions.

Cô ấy không biết gì về truyền thống Ireland.

Are you familiar with Irish customs?

Bạn có quen với phong tục của Ireland không?

Irish (Noun)

ˈaɪɹɪʃ
ˈaɪɹɪʃ
01

Người bản xứ hoặc cư dân ireland, hoặc người gốc ireland.

A native or inhabitant of ireland or a person of irish descent.

Ví dụ

Many Irish people celebrate St. Patrick's Day.

Nhiều người Ireland ăn mừng Ngày Thánh Patrick.

Not all Irish-Americans speak Gaelic.

Không phải tất cả người Ireland gốc Mỹ nói tiếng Gaelic.

Are there many Irish pubs in your neighborhood?

Có nhiều quán rượu Ireland trong khu phố của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Irish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] The chart gives information about the percentage of unemployed citizens and the number of emigrants leaving the country from 1988 to 2008 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Regarding the rate of unemployment, it started at nearly 18% of the population in the first year before falling to around 15% after 2 years [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Irish

ɡˈɛt sˈʌmwˌʌnz ˈaɪɹɨʃ ˈʌp

Làm ai đó nổi giận/ Chọc tức ai đó

To make someone get angry.

Her constant criticism really gets his Irish up.

Sự chỉ trích liên tục của cô ấy thực sự làm anh ta tức giận.

Thành ngữ cùng nghĩa: get someones back up, get someones dander up...