Bản dịch của từ Ethnicity trong tiếng Việt
Ethnicity
Ethnicity (Noun)
Her ethnicity is Chinese.
Chủng tộc của cô ấy là người Trung Quốc.
The festival celebrates diversity in ethnicity.
Lễ hội kỷ niệm sự đa dạng về chủng tộc.
They study the history of different ethnicities.
Họ nghiên cứu lịch sử của các chủng tộc khác nhau.
Dạng danh từ của Ethnicity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ethnicity | Ethnicities |
Họ từ
"Ethnicity" là thuật ngữ chỉ các nhóm người có chung đặc điểm văn hóa, ngôn ngữ, lịch sử và truyền thống. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu xã hội học và nhân chủng học để phân loại con người dựa trên nguồn gốc văn hóa và di sản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "ethnicity" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào các khía cạnh đa dạng văn hóa trong xã hội.
Từ "ethnicity" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, từ "ethnos" có nghĩa là "dân tộc" hoặc "nhóm người". Thuật ngữ này được hình thành và phát triển qua tiếng Latin "ethnicus" và tiếng Pháp "ethnique". Vào thế kỷ 20, "ethnicity" bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội học và nhân chủng học để chỉ các đặc điểm văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử chia sẻ bởi một nhóm người. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về danh tính và sự đa dạng trong xã hội hiện đại.
Từ "ethnicity" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như xã hội học, nhân chủng học và nghiên cứu văn hóa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện cao trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề về bản sắc văn hóa và sự đa dạng. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội, sự phân biệt và sự tiếp cận công bằng giữa các nhóm dân tộc khác nhau. "Ethnicity" có thể xuất hiện trong các tình huống như chính sách di dân, nghiên cứu thị trường hoặc các cuộc thảo luận về nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp