Bản dịch của từ Tradition trong tiếng Việt
Tradition
Tradition (Noun)
Sự truyền tải các phong tục hay tín ngưỡng từ thế hệ này sang thế hệ khác, hoặc thực tế được truyền lại theo cách này.
The transmission of customs or beliefs from generation to generation, or the fact of being passed on in this way.
In many cultures, tradition plays a significant role in daily life.
Trong nhiều nền văn hóa, truyền thống đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày.
Family traditions are important for maintaining cultural heritage and values.
Truyền thống gia đình rất quan trọng để duy trì di sản và giá trị văn hóa.
The tradition of celebrating holidays brings people together in unity.
Truyền thống tổ chức các ngày lễ gắn kết mọi người lại với nhau trong sự đoàn kết.
The tradition of celebrating Thanksgiving with family dinners is important.
Truyền thống tổ chức Lễ Tạ ơn bằng bữa tối gia đình rất quan trọng.
In some cultures, the tradition of wearing specific attire during festivals is common.
Ở một số nền văn hóa, truyền thống mặc trang phục cụ thể trong các lễ hội là phổ biến.
Passing down family traditions from generation to generation strengthens bonds.
Truyền thống gia đình từ thế hệ này sang thế hệ khác giúp củng cố mối quan hệ.
Kết hợp từ của Tradition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rich tradition Truyền thống phong phú | Our society has a rich tradition of community service. Xã hội chúng ta có một truyền thống phong phú về dịch vụ cộng đồng. |
Cherished tradition Truyền thống quý báu | Family dinners are a cherished tradition in our culture. Bữa tối gia đình là một truyền thống quý giá trong văn hóa của chúng tôi. |
Musical tradition Truyền thống âm nhạc | Our community values its musical tradition. Cộng đồng chúng tôi coi trọng truyền thống âm nhạc của mình. |
Strong tradition Truyền thống mạnh | She follows a strong tradition of community service. Cô ấy tuân theo một truyền thống mạnh mẽ về dịch vụ cộng đồng. |
19th-century tradition Truyền thống thế kỷ 19 | The 19th-century tradition of letter writing is still valued today. Truyền thống viết thư thế kỷ 19 vẫn được đánh giá cao ngày nay. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp