Bản dịch của từ Tradition trong tiếng Việt

Tradition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tradition(Noun)

trɐdˈɪʃən
ˈtrædɪʃən
01

Thực hành truyền lại các phong tục hoặc câu chuyện từ quá khứ

The practice of handing down customs or stories from the past

Ví dụ
02

Sự truyền đạt các phong tục hoặc tín ngưỡng từ thế hệ này sang thế hệ khác

The transmission of customs or beliefs from generation to generation

Ví dụ
03

Một phong tục hoặc niềm tin lâu đời đã được truyền lại

A longestablished custom or belief that has been passed on

Ví dụ