Bản dịch của từ Tradition trong tiếng Việt
Tradition
Noun [U/C]

Tradition(Noun)
trɐdˈɪʃən
ˈtrædɪʃən
Ví dụ
02
Sự truyền đạt các phong tục hoặc tín ngưỡng từ thế hệ này sang thế hệ khác
The transmission of customs or beliefs from generation to generation
Ví dụ
