Bản dịch của từ Celtic trong tiếng Việt
Celtic
Celtic (Adjective)
She studied Celtic history at university.
Cô ấy học lịch sử Celtic ở trường đại học.
The Celtic music festival attracted many visitors.
Lễ hội âm nhạc Celtic thu hút nhiều khách tham quan.
The Celtic art exhibition showcased beautiful ancient artifacts.
Triển lãm nghệ thuật Celtic trưng bày những hiện vật cổ xưa đẹp.
Celtic (Noun)
The Celtic languages, like Gaelic and Welsh, have rich histories.
Các ngôn ngữ Celtic, như Gaelic và Welsh, có lịch sử phong phú.
Learning about Celtic culture involves understanding their unique linguistic heritage.
Học về văn hóa Celtic bao gồm việc hiểu về di sản ngôn ngữ độc đáo của họ.
Many people feel a strong connection to their Celtic linguistic roots.
Nhiều người cảm thấy một mối liên kết mạnh mẽ với gốc ngôn ngữ Celtic của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp