Bản dịch của từ Inhabitant trong tiếng Việt

Inhabitant

Noun [U/C]

Inhabitant (Noun)

ɪnhˈæbɪtn̩t
ɪnhˈæbɪtn̩t
01

Người hoặc động vật sống hoặc chiếm giữ một nơi.

A person or animal that lives in or occupies a place.

Ví dụ

The inhabitants of the village gathered for a community meeting.

Cư dân của làng tụ tập cho cuộc họp cộng đồng.

The city's inhabitants celebrated the annual cultural festival together.

Người dân thành phố ăn mừng lễ hội văn hóa hàng năm cùng nhau.

Kết hợp từ của Inhabitant (Noun)

CollocationVí dụ

Aboriginal inhabitant

Dân bản địa

The aboriginal inhabitant preserved their traditional culture in the community.

Người bản địa bảo tồn văn hóa truyền thống trong cộng đồng.

Current inhabitant

Cư dân hiện tại

The current inhabitant of the neighborhood is mr. smith.

Cư dân hiện tại của khu phố là ông smith.

Original inhabitant

Cư dân bản địa

The navajo people are the original inhabitants of the area.

Người navajo là người bản địa của khu vực đó.

Human inhabitant

Cư dân

The city has a diverse human inhabitant population.

Thành phố có một dân số cư trú đa dạng.

Local inhabitant

Dân địa phương

The local inhabitant organized a community event.

Người dân địa phương tổ chức sự kiện cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inhabitant

Không có idiom phù hợp