Bản dịch của từ Inhabitant trong tiếng Việt
Inhabitant
Inhabitant (Noun)
The inhabitants of the village gathered for a community meeting.
Cư dân của làng tụ tập cho cuộc họp cộng đồng.
The city's inhabitants celebrated the annual cultural festival together.
Người dân thành phố ăn mừng lễ hội văn hóa hàng năm cùng nhau.
Kết hợp từ của Inhabitant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Aboriginal inhabitant Dân bản địa | The aboriginal inhabitant preserved their traditional culture in the community. Người bản địa bảo tồn văn hóa truyền thống trong cộng đồng. |
Current inhabitant Cư dân hiện tại | The current inhabitant of the neighborhood is mr. smith. Cư dân hiện tại của khu phố là ông smith. |
Original inhabitant Cư dân bản địa | The navajo people are the original inhabitants of the area. Người navajo là người bản địa của khu vực đó. |
Human inhabitant Cư dân | The city has a diverse human inhabitant population. Thành phố có một dân số cư trú đa dạng. |
Local inhabitant Dân địa phương | The local inhabitant organized a community event. Người dân địa phương tổ chức sự kiện cộng đồng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp