Bản dịch của từ Inhabitant trong tiếng Việt
Inhabitant
Inhabitant (Noun)
The inhabitants of the village gathered for a community meeting.
Cư dân của làng tụ tập cho cuộc họp cộng đồng.
The city's inhabitants celebrated the annual cultural festival together.
Người dân thành phố ăn mừng lễ hội văn hóa hàng năm cùng nhau.
The inhabitants of the forest faced challenges due to deforestation.
Những cư dân của rừng đối mặt với thách thức do phá rừng.
Dạng danh từ của Inhabitant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inhabitant | Inhabitants |
Kết hợp từ của Inhabitant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Aboriginal inhabitant Dân bản địa | The aboriginal inhabitant preserved their traditional culture in the community. Người bản địa bảo tồn văn hóa truyền thống trong cộng đồng. |
Current inhabitant Cư dân hiện tại | The current inhabitant of the neighborhood is mr. smith. Cư dân hiện tại của khu phố là ông smith. |
Original inhabitant Cư dân bản địa | The navajo people are the original inhabitants of the area. Người navajo là người bản địa của khu vực đó. |
Human inhabitant Cư dân | The city has a diverse human inhabitant population. Thành phố có một dân số cư trú đa dạng. |
Local inhabitant Dân địa phương | The local inhabitant organized a community event. Người dân địa phương tổ chức sự kiện cộng đồng. |
Họ từ
Từ "inhabitant" (dân cư) chỉ những người sống hoặc cư trú trong một khu vực cụ thể, thường được hiểu là cư dân của một thành phố, quốc gia hoặc vùng lãnh thổ. Trong tiếng Anh, danh từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Cả hai đều phát âm là /ɪnˈhæbɪtənt/ và được sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "inhabitant" có thể được sử dụng để chỉ động vật hoặc thực vật trong một môi trường nhất định.
Từ "inhabitant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inhabitans", hình thành từ động từ "inhabitare", nghĩa là "sống trong, cư trú". Tiền tố "in-" có nghĩa là "trong", và gốc "habitare" có nghĩa là "ở, sống". Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh trong thế kỷ 14, thể hiện khái niệm về những người sinh sống cố định trong một khu vực hoặc một môi trường. Mối liên hệ giữa gốc từ Latinh và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tới sự liên kết giữa con người và không gian nơi họ cư trú.
Từ "inhabitant" là một thuật ngữ thường gặp trong các văn bản IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về dân số, văn hóa và xã hội. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài kiểm tra này là khá cao, do tính chất mô tả của từ. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, sinh thái và nhân văn, thường để chỉ cư dân của một khu vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp