Bản dịch của từ Subunit trong tiếng Việt

Subunit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subunit(Noun)

sˈʌbjʊnˌɪt
ˈsəbjunɪt
01

Một phần nhỏ của một đơn vị hoặc toàn bộ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các cấu trúc sinh học hoặc tổ chức.

A smaller part of a unit or whole often used in the context of biological or organizational structures

Ví dụ
02

Một phân khu hoặc thành phần của một thực thể lớn hơn

A subdivision or component of a larger entity

Ví dụ
03

Một đơn vị tách biệt nhưng là một phần của một hệ thống lớn hơn.

A separate unit that is part of a larger system

Ví dụ