Bản dịch của từ Subunit trong tiếng Việt
Subunit
Noun [U/C]
Subunit (Noun)
Ví dụ
The community center is a vital subunit of our social structure.
Trung tâm cộng đồng là một thành phần quan trọng trong cấu trúc xã hội của chúng ta.
Schools are not a subunit of government programs in our city.
Các trường học không phải là một thành phần của các chương trình chính phủ trong thành phố của chúng ta.
Is the family considered a subunit of society in your opinion?
Theo bạn, gia đình có được coi là một thành phần của xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Subunit
Không có idiom phù hợp