Bản dịch của từ Subunit trong tiếng Việt

Subunit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subunit (Noun)

01

Một thành phần riêng biệt của một cái gì đó.

A distinct component of something.

Ví dụ

The community center is a vital subunit of our social structure.

Trung tâm cộng đồng là một thành phần quan trọng trong cấu trúc xã hội của chúng ta.

Schools are not a subunit of government programs in our city.

Các trường học không phải là một thành phần của các chương trình chính phủ trong thành phố của chúng ta.

Is the family considered a subunit of society in your opinion?

Theo bạn, gia đình có được coi là một thành phần của xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subunit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subunit

Không có idiom phù hợp