Bản dịch của từ Monetary trong tiếng Việt
Monetary
Monetary (Adjective)
Monetary donations helped the social organization support more families.
Sự quyên góp tiền bạc đã giúp tổ chức xã hội hỗ trợ nhiều gia đình hơn.
The government allocated a large sum of monetary aid for welfare programs.
Chính phủ đã phân bổ một khoản tiền bạc lớn cho các chương trình phúc lợi.
The charity event aimed to raise awareness about various monetary issues.
Sự kiện từ thiện nhằm mục đích nâng cao nhận thức về các vấn đề tiền bạc khác nhau.
Dạng tính từ của Monetary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Monetary Tiền | - | - |
Họ từ
Từ "monetary" được định nghĩa là liên quan đến tiền tệ hoặc hệ thống tiền tệ. Trong kinh tế học, thuật ngữ này thường đề cập đến các chính sách và điều kiện ảnh hưởng đến lưu thông tiền tệ, lãi suất và tính thanh khoản trong thị trường. Trong cả Anh và Mỹ, "monetary" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay hình thức viết, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "monetary" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "monetarius", có nghĩa là "thuộc về tiền tệ". Căn bản từ này bắt nguồn từ "moneta", một từ chỉ tiền của người La Mã mà còn mang ý nghĩa "tiền tệ", và liên quan đến Nữ thần tiền tệ Juno Moneta. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả các khía cạnh liên quan đến tiền bạc và tài chính, hiện nay nó thường chỉ các vấn đề liên quan đến tiền tệ và chính sách tài chính.
Từ "monetary" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề kinh tế và tài chính. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong các tài liệu học thuật, báo cáo kinh tế và nghiên cứu liên quan đến chính sách tiền tệ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh tài chính của chính phủ, ngân hàng và các tổ chức tài chính, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp