Bản dịch của từ Grind trong tiếng Việt
Grind
Grind (Noun)
The sound of the coffee grinder filled the social cafe.
Âm thanh của máy xay cà phê lấp đầy quán cafe xã hội.
The grind of students studying late echoed in the social library.
Âm thanh của sinh viên học muộn vang vọng trong thư viện xã hội.
The constant grind of work affected her social life negatively.
Sự chăm chỉ làm việc ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống xã hội của cô ấy.
The dance floor was alive with sensual grinds.
Sàn nhảy tràn ngập những vũ điệu quyến rũ.
Her smooth grinds captivated the audience's attention.
Những vũ đạo mềm mại của cô ấy cuốn hút sự chú ý của khán giả.
The music video featured intense grinds by professional dancers.
Video âm nhạc có sự tham gia của những vũ công chuyên nghiệp nhảy đầy gợi cảm.
The grind of working long hours affected his social life.
Sự làm việc cật lực hàng giờ ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội của anh ấy.
She felt exhausted from the daily grind of social interactions.
Cô ấy cảm thấy mệt mỏi từ sự giao tiếp xã hội hàng ngày.
The grind of attending multiple social events drained her energy.
Sự tham gia vào nhiều sự kiện xã hội làm cạn kiệt năng lượng của cô ấy.
Grind (Verb)
The old mill grinds wheat into flour for the village.
Cái cối cũ nghiền lúa thành bột để làm bánh cho làng.
People grind coffee beans to make fresh coffee every morning.
Mọi người nghiền hạt cà phê để pha cà phê sáng mỗi ngày.
The machine grinds plastic bottles into small recyclable pieces.
Cái máy nghiền chai nhựa thành từng mảnh nhỏ có thể tái chế.
She grinds her teeth when feeling stressed.
Cô ấy nhai răng khi cảm thấy căng thẳng.
The constant gossiping can grind friendships apart.
Những lời đàm tiếu liên tục có thể làm tan vỡ tình bạn.
The economic crisis has ground many families into poverty.
Khủng hoảng kinh tế đã làm cho nhiều gia đình rơi vào cảnh nghèo đói.
(của một vũ công) lắc hông một cách gợi tình.
Of a dancer gyrate the hips erotically.
She grinds on the dance floor at the club every weekend.
Cô ấy múa lượn trên sàn nhảy tại câu lạc bộ mỗi cuối tuần.
The dancer grinds seductively during the performance, captivating the audience.
Người múa múa lượn quyến rũ trong lúc biểu diễn, hấp dẫn khán giả.
His dance moves include grinding sensually to the beat of the music.
Các bước múa của anh ấy bao gồm múa lượn cảm xúc theo nhịp nhạc.
Dạng động từ của Grind (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grinded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grinded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grinds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grinding |
Kết hợp từ của Grind (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Freshly ground grind Xay mới đấy | Have you ever tasted freshly ground coffee? Bạn đã từng thử cà phê xay mới chưa? |
Họ từ
Từ "grind" trong tiếng Anh có nghĩa là nghiền nát hoặc mài mòn một chất gì đó để tạo ra bột hoặc thức ăn nhuyễn. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, "grind" còn chỉ quá trình làm việc chăm chỉ và không ngừng để đạt được mục tiêu. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể thường được sử dụng trong cụm từ "the daily grind", ám chỉ công việc thường ngày tẻ nhạt.
Từ "grind" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "grindan", có nghĩa là xay xát hoặc mài. Nó được chuyển tải qua tiếng Anh trung cổ dưới dạng "grinden". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ quy trình xay các hạt thành bột. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm cả việc nghiền nát hoặc làm giảm kích thước của vật thể khác. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển trong các phương pháp và công cụ xử lý nguyên liệu.
Từ "grind" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường nói về quá trình lao động hoặc nỗ lực cá nhân. Trong bối cảnh học tập, "grind" thường được nhắc đến khi thảo luận về việc ôn tập, làm bài tập hoặc nâng cao kỹ năng. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn hóa trò chơi điện tử, miêu tả các hoạt động lặp đi lặp lại để đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp