Bản dịch của từ Crushing trong tiếng Việt

Crushing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crushing (Verb)

kɹˈʌʃɪŋ
kɹˈʌʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của crush.

Present participle and gerund of crush.

Ví dụ

The news of her promotion was crushing for her colleagues.

Tin tức về việc cô ấy được thăng chức làm cho đồng nghiệp của cô ấy cảm thấy chán chường.

The failure of the charity event was crushing to the volunteers.

Thất bại của sự kiện từ thiện khiến cho những tình nguyện viên cảm thấy chán chường.

The closure of the local library was crushing for book lovers.

Việc đóng cửa thư viện địa phương khiến cho những người yêu sách cảm thấy chán chường.

The news about the factory closing was crushing for the workers.

Tin tức về việc nhà máy đóng cửa làm cho công nhân chịu đựng.

Her dream of starting a business was crushed by the economic downturn.

Ước mơ của cô về việc khởi nghiệp bị đè nát bởi suy thoái kinh tế.

Dạng động từ của Crushing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crush

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crushed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crushed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crushes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crushing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crushing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] After this, recyclable bottles are pressed into cube-shaped blocks, allowing them to better fit a machine [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Whenever my smiled, he always looked cuter, more charming and more lovable [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Though we are working in two separate parts of the country, I still have a deep on him [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Crushing

Không có idiom phù hợp