Bản dịch của từ Erotically trong tiếng Việt

Erotically

Adverb

Erotically (Adverb)

01

Theo cách có liên quan đến sự kích thích hoặc kích thích tình dục của ai đó.

In a way that is connected with sexually exciting or stimulating someone.

Ví dụ

The film portrayed love scenes erotically, captivating the audience's attention.

Bộ phim miêu tả các cảnh tình yêu một cách quyến rũ, thu hút khán giả.

The book did not discuss relationships erotically; it focused on friendship.

Cuốn sách không thảo luận về các mối quan hệ một cách quyến rũ; nó tập trung vào tình bạn.

Did the artist express emotions erotically in her latest painting?

Nghệ sĩ có diễn đạt cảm xúc một cách quyến rũ trong bức tranh mới nhất không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Erotically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erotically

Không có idiom phù hợp